Anda di halaman 1dari 2

UNIT 3:

I. NEW WORDS:

PART OF
WORDS PRONUNCIATION VIETNAMESE MEANING
SPEECH
Administrate /ədˈmɪnɪstreit/ v Trông nom, quản lý
Associate /əˈsəʊʃieɪt/ v Liên kết, kết nối
Aware /əˈweə(r)/ adj Nhận thấy, nhận thức
Consultants /kənˈsʌltənt/ n Người cố vấn, tư vấn
Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ v giao tiếp, truyền đạt, liên lạc
Contact /ˈkɒntækt/ n Sự giao tiếp
Convince /kənˈvɪns/ v Thuyết phục, làm cho tin
Channel /ˈtʃænl/ n Kênh, lòng sông
Domestic /dəˈmestɪk/ adj Trong nhà, trong gia đình
Emphasize /ˈemfəsaɪz/ v Tầm quan trọng, nhấn mạnh
Explicit /ɪkˈsplɪsɪt/ adj Rõ ràng, dứt khoát
Export /ɪkˈspɔːt/ v Xuất khẩu
Factor /ˈfæktər/ n Yếu tố, hệ số
Hint /hɪnt/ n Lời gợi ý
Implicit /ɪmˈplɪsɪt/ adj Ngấm ngầm, ẩn
Income /ˈɪnkəm/ n Thu nhập
Innovate /ˈɪnəveɪt/ v Đổi mới, cách tân
Invoke /ɪnˈvəʊk/ v Gọi lên, cầu khẩn, dẫn chứng
Legal /ˈliːɡl/ adj hợp pháp
Method /ˈmeθəd/ n phương pháp, cách thức, thứ tự
Obviously /ˈɑːbviəsli/ adv Hiển nhiên, chắc chắn
Pronounce /prəˈnaʊns/ v Thông báo, tuyên bố
Publish /ˈpʌblɪʃ/ v Công bố, xuất bản
Sector /ˈsektər/ n Ngành, khu vực
Sex /seks/ n Giới tính, giống
Specific /spəˈsɪfɪk/ adj rõ ràng, cụ thể, đặc trưng
Strategy /ˈstrætədʒi/ n Chiến lược
Summary /ˈsʌməri/ n tóm tắt, sơ lược
Survey /ˈsɜːveɪ/ n Sự nghiên cứu, khảo sát
Trend /trend/ n phương hướng, xu hướng
UNIT 4:

I. NEW WORDS:

PART OF
WORDS PRONUNCIATION VIETNAMESE MEANING
SPEECH
Acquire /əˈkwaɪər/ v Giành được, thu được
Ambiguous /æmˈbɪɡjuəs/ adj Mơ hồ, nhập nhằng
Analogy /əˈnælədʒi/ n Sự tương tự, sự giống nhau
Ceremony /ˈserəməni/ n Nghi lễ, sự khách sáo
Civil /ˈsɪvl/ adj Công dân, dân sự
Community /kəˈmjuːnəti/ n Cộng đồng
Constitute /ˈkɒnstɪtjuːt/ v Tạo thành, cấu thành, thành lập
Context /ˈkɒntekst/ n Văn cảnh, ngữ cảnh, bối cảnh
Contribute /kənˈtrɪbjuːt/ v Đóng góp, góp phần
Convene /kənˈviːn/ v Triệu tập, thu xếp
Chaos /ˈkeɪɒs/ n Hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn
Detect /dɪˈtekt/ v Dò ra, tìm ra
Differentiate /ˌdɪfəˈrenʃieɪt/ v Phân biệt
Generate /ˈdʒenəreɪt/ v Sinh ra, phát ra
Guarantee /ɡærənˈtiː/ n Sự bảo đảm, sự cam đoan
Index /ˈɪndeks/ n Bản liệt kê, danh mục
Integral /ˈɪntɪɡrəl/ adj Toàn bộ, trọn vẹn, đầy đủ
Inheritance /ɪnˈherɪtəns/ n Quyền thừa kế, sự thừa kế
Maintain /meɪnˈteɪn/ v Duy trì, bảo quản
Military /ˈmɪlətri/ adj Thuộc quân đội, quân sự
Practical /ˈpræktɪkl/ adj Thực hành, thiết thực, thực tế
Adj Chính yếu, đầu tiên.
Primary /ˈpraɪməri/ n Điều đầu tiên, phần cốt lõi.
Respond /rɪˈspɑːnd/ v Phản ứng lại, đáp lại, trả lời
Secure /sɪˈkjʊə(r)/ adj Yên tâm, bảo đảm, an toàn
Sensors /ˈsensə(r)/ n Thiết bị cảm biến
Somewhat /ˈsʌmwʌt/ adv Hơi, có phần, một chút
Style /staɪl/ n Phong cách, tác phong
Titles /ˈtaɪtl/ n Tước vị, danh hiệu
Via /ˈviːə/ pre Qua, theo đường (gì)
Whereby /weəˈbaɪ/ adv Nhờ đó, bởi đó

Anda mungkin juga menyukai