Anda di halaman 1dari 14

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO GIÁM ĐỐC TÀI CHÍNH CLEVERCFO

www.clevercfo.edu.vn DỰ BÁO DÒNG TIỀN

W01 W02 W03 W04 W05

Tiền đầu kỳ 9,000 7,704 6,833 6,315 7,396

DÒNG THU - CHỈ GHI NHẬN KHI THỰC THU BẰNG TIỀN

Dòng thu từ hoạt động 2,038 2,440 3,066 4,290 2,848


Dòng thu từ bán hàng 685 1,190 874 1,855 907
Dòng thu từ công nợ phải thu 888 727 1,763 1,501 1,339
Dòng thu khác từ bán hàng 465 523 429 934 602

Dòng thu khác 210 181 150 154 161


Dòng thu từ bán tài sản 111 97 129 122 36
Dòng thu từ các khoản vay/ góp 99 84 21 32 125
Dòng thu từ hoàn thuế - - - - -

TỔNG DÒNG THU 2,248 2,621 3,216 4,444 3,009

DÒNG CHI - (CHỈ GHI NHẬN KHI THỰC CHI BẰNG TIỀN)

Chi mua vật tư hàng hóa 847 892 983 860 1,259
Mua hàng hóa trong kỳ 474 538 411 379 574
Thanh toán công nợ kỳ trước 373 354 572 481 685

Chi phí sản xuất 722 783 740 686 564


Chi phí sản xuất 01 134 179 127 143 102
Chi phí sản xuất 02 101 168 143 146 109
Chi phí sản xuất 03 180 103 144 153 119
….. 158 174 189 129 121
Chi phí sản xuất 30 149 159 137 115 113

Chi phí bán hàng 721 698 724 735 695


Chi phí bán hàng 01 138 145 163 169 171
Chi phí bán hàng 02 110 139 144 156 124
Chi phí bán hàng 03 186 123 149 190 121
….. 106 138 116 109 153
Chi phí bán hàng 30 181 153 152 111 126

Chi phí quản lý 792 667 741 696 660


Chi phí quản lý 01 139 184 109 149 105
Chi phí quản lý 02 157 119 183 100 144
Chi phí quản lý 03 175 127 127 106 127
….. 160 117 169 190 155
Chi phí quản lý 30 161 120 153 151 129

Dòng chi khác 462 452 546 386 464


Chi mua tài sản 189 160 174 146 154
Chi trả nợ vay - gốc 159 124 184 140 137
Chi trả cổ tức - - - - -
Chi đầu tư liên doanh - liên kết - - - - -
Chi khác 114 168 188 100 173

TỔNG DÒNG CHI 3,544 3,492 3,734 3,363 3,642

Dòng thu - Dòng chi (1,296) (871) (518) 1,081 (633)

TIỀN CUỐI KỲ 7,704 6,833 6,315 7,396 6,763


ÁO DÒNG TIỀN NGẮN HẠN

W06 W07 W08

6,763 7,022 6,174

3,882 2,941 3,544


1,371 1,003 1,784
1,676 1,555 680
835 383 1,080

68 178 114
26 100 96
42 78 18
- - -

3,950 3,119 3,658

789 1,150 876


343 674 450
446 476 426

838 824 803


176 189 164
153 169 142
147 150 171
179 182 137
183 134 189

869 757 718


184 177 145
189 161 152
173 141 144
188 113 103
135 165 174

769 733 737


124 163 141
162 109 184
176 183 144
173 130 140
134 148 128

426 503 446


125 186 171
135 127 115
- - -
- - -
166 190 160

3,691 3,967 3,580

259 (848) 78

7,022 6,174 6,252


TRUNG TÂM ĐÀO TẠO GIÁM ĐỐC TÀI CHÍNH CLEVERCFO
www.clevercfo.edu.vn DÒNG TIỀN NGẮN HẠ

W01 W02 W03 W04 W05

Tiền đầu kỳ 9,000 7,447 6,933 5,148 4,852

DÒNG THU - CHỈ GHI NHẬN KHI THỰC THU BẰNG TIỀN

Dòng thu từ hoạt động 2,349 3,099 1,731 2,951 2,707


Dòng thu từ bán hàng 1,055 902 670 737 1,315
Dòng thu từ công nợ phải thu 864 1,558 728 1,712 1,001
Dòng thu khác từ bán hàng 430 639 333 502 391

Dòng thu khác 81 182 75 94 66


Dòng thu từ bán tài sản 40 72 33 31 52
Dòng thu từ các khoản vay/ góp 41 110 42 63 14
Dòng thu từ hoàn thuế - - - - -

TỔNG DÒNG THU 2,430 3,281 1,806 3,045 2,773

DÒNG CHI - (CHỈ GHI NHẬN KHI THỰC CHI BẰNG TIỀN)

Chi mua vật tư hàng hóa 1,300 1,002 893 864 924
Mua hàng hóa trong kỳ 628 456 417 349 531
Thanh toán công nợ kỳ trước 672 546 476 515 393

Chi phí sản xuất 682 778 760 716 627


Chi phí sản xuất 01 127 124 152 133 116
Chi phí sản xuất 02 159 169 137 131 103
Chi phí sản xuất 03 124 125 135 179 188
….. 114 175 189 165 107
Chi phí sản xuất 30 158 185 147 108 113

Chi phí bán hàng 730 756 698 605 707


Chi phí bán hàng 01 150 118 102 135 137
Chi phí bán hàng 02 126 179 182 118 138
Chi phí bán hàng 03 117 138 112 110 111
….. 173 160 150 100 189
Chi phí bán hàng 30 164 161 152 142 132

Chi phí quản lý 795 730 861 680 728


Chi phí quản lý 01 180 151 174 132 174
Chi phí quản lý 02 150 161 171 149 114
Chi phí quản lý 03 171 159 160 131 102
….. 146 131 189 136 170
Chi phí quản lý 30 148 128 167 132 168

Dòng chi khác 476 529 379 476 394


Chi mua tài sản 161 160 114 179 176
Chi trả nợ vay - gốc 174 186 150 123 116
Chi trả cổ tức - - - - -
Chi đầu tư liên doanh - liên kết - - - - -
Chi khác 141 183 115 174 102

TỔNG DÒNG CHI 3,983 3,795 3,591 3,341 3,380

Dòng thu - Dòng chi (1,553) (514) (1,785) (296) (607)

TIỀN CUỐI KỲ 7,447 6,933 5,148 4,852 4,245


TIỀN NGẮN HẠN THỰC TẾ

W06 W07 W08

4,245 4,289 3,870

3,291 3,501 3,112


1,089 705 1,759
1,087 1,611 778
1,115 1,185 575

120 152 197


62 88 69
58 64 128
- - -

3,411 3,653 3,309

891 1,220 1,113


375 559 575
516 661 538

728 796 789


170 125 158
141 188 173
135 189 122
126 141 162
156 153 174

715 803 545


130 164 110
119 141 104
179 182 118
181 164 109
106 152 104

660 755 715


101 113 141
139 145 122
119 160 171
155 185 180
146 152 101

373 498 353


119 174 121
101 162 126
- - -
- - -
153 162 106

3,367 4,072 3,515

44 (419) (206)

4,289 3,870 3,664


TRUNG TÂM ĐÀO TẠO GIÁM ĐỐC TÀI CHÍNH CLEVERCFO
www.clevercfo.edu.vn ĐỐI CHIẾU DỰ BÁO V

W01 W02 W03 W04 W05

Tiền đầu kỳ - (257) 100 (1,167) (2,544)

DÒNG THU - CHỈ GHI NHẬN KHI THỰC THU BẰNG TIỀN

Dòng thu từ hoạt động 311 659 (1,335) (1,339) (141)


Dòng thu từ bán hàng 370 (288) (204) (1,118) 408
Dòng thu từ công nợ phải thu (24) 831 (1,035) 211 (338)
Dòng thu khác từ bán hàng (35) 116 (96) (432) (211)

Dòng thu khác (129) 1 (75) (60) (95)


Dòng thu từ bán tài sản (71) (25) (96) (91) 16
Dòng thu từ các khoản vay/ góp (58) 26 21 31 (111)
Dòng thu từ hoàn thuế - - - - -

TỔNG DÒNG THU 182 660 (1,410) (1,399) (236)

DÒNG CHI - (CHỈ GHI NHẬN KHI THỰC CHI BẰNG TIỀN)

Chi mua vật tư hàng hóa 453 110 (90) 4 (335)


Mua hàng hóa trong kỳ 154 (82) 6 (30) (43)
Thanh toán công nợ kỳ trước 299 192 (96) 34 (292)

Chi phí sản xuất (40) (5) 20 30 63


Chi phí sản xuất 01 (7) (55) 25 (10) 14
Chi phí sản xuất 02 58 1 (6) (15) (6)
Chi phí sản xuất 03 (56) 22 (9) 26 69
….. (44) 1 - 36 (14)
Chi phí sản xuất 30 9 26 10 (7) -

Chi phí bán hàng 9 58 (26) (130) 12


Chi phí bán hàng 01 12 (27) (61) (34) (34)
Chi phí bán hàng 02 16 40 38 (38) 14
Chi phí bán hàng 03 (69) 15 (37) (80) (10)
….. 67 22 34 (9) 36
Chi phí bán hàng 30 (17) 8 - 31 6

Chi phí quản lý 3 63 120 (16) 68


Chi phí quản lý 01 41 (33) 65 (17) 69
Chi phí quản lý 02 (7) 42 (12) 49 (30)
Chi phí quản lý 03 (4) 32 33 25 (25)
….. (14) 14 20 (54) 15
Chi phí quản lý 30 (13) 8 14 (19) 39

Dòng chi khác 14 77 (167) 90 (70)


Chi mua tài sản (28) - (60) 33 22
Chi trả nợ vay - gốc 15 62 (34) (17) (21)
Chi trả cổ tức - - - - -
Chi đầu tư liên doanh - liên kết - - - - -
Chi khác 27 15 (73) 74 (71)

TỔNG DÒNG CHI 439 303 (143) (22) (262)

Dòng thu - Dòng chi (257) 357 (1,267) (1,377) 26

TIỀN CUỐI KỲ (257) 100 (1,167) (2,544) (2,518)


HIẾU DỰ BÁO VS. THỰC TẾ

W06 W07 W08

(2,518) (2,733) (2,304)

(591) 560 (432)


(282) (298) (25)
(589) 56 98
280 802 (505)

52 (26) 83
36 (12) (27)
16 (14) 110
- - -

(539) 534 (349)

102 70 237
32 (115) 125
70 185 112

(110) (28) (14)


(6) (64) (6)
(12) 19 31
(12) 39 (49)
(53) (41) 25
(27) 19 (15)

(154) 46 (173)
(54) (13) (35)
(70) (20) (48)
6 41 (26)
(7) 51 6
(29) (13) (70)

(109) 22 (22)
(23) (50) -
(23) 36 (62)
(57) (23) 27
(18) 55 40
12 4 (27)

(53) (5) (93)


(6) (12) (50)
(34) 35 11
- - -
- - -
(13) (28) (54)

(324) 105 (65)

(215) 429 (284)

(2,733) (2,304) (2,588)


TIỀN CUỐI KỲ - DỰ BÁO VS. THỰC TẾ XU HƯỚNG TIỀN TỒN C
10000
10,000
9000
9,000
8000
8,000
7000
7,000
6000
6,000
5000
4000 5,000
3000 4,000
2000 3,000
9,000

7,704

7,396

6,174
6,833

6,315

6,763

7,022
1000 2,000
0 1,000
W01 W02 W03 W04 W05 W06 W07 W08
-
Dự báo Thực tế W01 W02 W03 W04

DÒNG THU - CHI KẾ HOẠCH VS.THỰC TẾ W08


Negative Variance
DÒNG CHI K
Positive Variance

6,252 1,113
237
2,588
876 14
432 349 65 803
3,544 3,658
3,309
3,580 3,515 3,664 789
3,112 7181

Chi mua vật tư hàng hóa Chi phí sản xuất Chi phí

TỒN QUỸ TIỀN THỰC TẾ


DÒNG CHI THEO KHOẢN MỤC W06
10000
7,447 6,933
8000
6000 5,148 4,852
4,245 4,289 3,870 Chi mua vật tư hàng hóa
3,664
4000
Chi phí sản xuất
2000
3,281

1,806

3,045

3,411

3,309
2,430

2,773

3,653

0 Chi phí bán hàng


-3,341

-3,367
-3,380

-2000
-3,515
-3,591
-3,795
-3,983

-4,072

Chi phí quản lý


-4000
Dòng chi khác 37
-6000
W01 W02 W03 W04 W05 W06 W07 W08 0 150 300
Dòng thu Dòng chi Ti ền cuối kỳ
XU HƯỚNG TIỀN TỒN CUỐI KỲ

W03 W04 W05 W06 W07 W08

DÒNG CHI KẾ HOẠCH VS.THỰC TẾ W08


Negative Variance

14
803 789 22
718173 737 715

545

Chi phí sản xuất Chi phí bán hàng Chi phí quản lý

KHOẢN MỤC W06

hóa 891

xuất 728

àng 715

n lý 660

hác 373

0 150 300 450 600 750 900 1050

Anda mungkin juga menyukai