Anda di halaman 1dari 15

TEST 1

1. 500 usd
2. 5 years
3. Chamois buffer
4. Pumice stone – Đá bọt
5. Finger bowl – Bát ngâm móng
6. Disinfection – Tẩy trùng
7. 10 hours
8. Manufacturer or distributor of the product – Nhà sản
xuất hoặc nhà phân phối sản phẩm
9. Sensitizers
10. Mutagens
11. Flammable – Dễ cháy
12. Acute – Cấp tính
13. Acids
14. Spores – Bào tử
15. Sanitation – Hệ thống vệ sinh chung
16. Alcohols
17. 10 minutes
18. Isopropyl

Trang 1
19. Quaternary ammonium compound – Hợp chất
ammonium bậc 4
20. Air pressure – Áp xuất không khí
21. Nucleus
22. Anabolism
23. Connective – Mô liên kết
24. Liver – Gan
25. Respiratory system – Hệ hô hấp
26. Ligaments – Dây chằng
27. Striated – Cơ vân
28. Dendrite
29. Capillaries – Mao mạch
30. Three
31. Metatarsals – Khối xương bàn chân
32. Flexors – Cơ gấp
33. Tibial – Xương chày
34. Dermis – Hạ bì
35. Melanin
36. Sensory nerves – Thần kinh cảm giác
37. Sweat glands – Tuyến mồ hôi

Trang 2
38. Plate – Tấm móng
39. Matrix – Móng non
40. Mantle – Măng sông
41. Cancer – Ung thư
42. Naturally acquired – Đạt được một cách tự nhiên
43. General – Phổ biến
44. Disease causing – Gây bệnh
45. Fungi – Nấm
46. Immune – Miễn nhiễm
47. Decomposition – Phân hủy
48. Bacilli
49. Mitosis – Phân bào có tơ
50. Microorganism – Vi sinh vật
51. Fungus – Nấm
52. Eggshell nails – Móng vỏ trứng
53. Mold – Xốp
54. Furrows – Nếp nhăn
55. Discolored nails – Móng bạc màu
56. Onychia – Móng vuốt
57. Infection – Nhiễm trùng

Trang 3
58. Allergies – Dị ứng
59. Infection – Nhiễm trùng
60. Pigmentation – Sắc tố
61. Red
62. Value – Giá trị
63. White
64. Rolling – Lăn
65. Cushions of the fingertips – Cuxin đầu ngón tay
66. Tapotement – Vỗ
67. Effleurage
68. Arthritis – Viêm khớp
69. Round – Tròn
70. Nail hardener – Làm cứng móng
71. 45°
72. Acetone
73. C – Hình C
74. Old nail polish is removed – Sơn bóng cũ đã được lấy
đi
75. Fiberglass – Sợi thủy tinh
76. 1/16 inch

Trang 4
77. Ultraviolet – Cực tím
78. Push back cuticles – Đẩy lùi cutin
79. Polymer – Chất trùng hợp
80. Etching primer

Trang 5
TEST 2
1. 6 months
2. 5 years
3. Credo knife – Dao nhọn
4. Bar soap – Xà phòng
5. Scatable rigid containers – Thùng đậy nắp chắc chắn
6. Cleaning – Dọn dẹp
7. Environment protection agency – Cơ quan bảo vệ mội
trường
8. MSDS
9. Toxic – Độc
10. Mutagens – Tác nhân đột biến
11. Flammable – Dễ cháy
12. Acute – Cấp tính
13. Bases – Cơ sở
14. Sterilization – Vô trùng
15. Sanitation – Vệ sinh chung
16. Quaternary ammonium compound – Hợp chất
ammonium cấp 4
17. Phenolic
18. Alcohols
Trang 6
19. Formalin
20. Ultra millet radiation – Tia cực tím
21. Protoplasm – Nguyên sinh chất
22. Anabolism – Sự đồng hóa
23. Tissues – Các mô
24. Liver – Gan
25. Respiratory system – Hệ hô hấp
26. Periostcum – Màng xương
27. Striated – Cơ vân
28. Central – Trung ương
29. White corpuscles – Bạch cầu
30. Carpus – Khối xương cổ tay
31. Phalanges – Đốt ngón chân
32. Extensors – Cơ duỗi
33. Ulnar – Thần kinh khủy
34. Dermis – Hạ bì
35. Lymph – Bạch huyết
36. Secretory nerves – Thần kinh kích thích bài tiết
37. Sudoriferous glands – Tuyến mồ hôi
38. Body – Thân móng

Trang 7
39. Matrix – Thế móng mẹ
40. Mantle – Áo móng
41. Communicable – Lây truyền
42. Immunity – Miễn nhiễm
43. General – Thông thường
44. Bacteria – Vi khuẩn
45. Viral – Vi rút
46. Immune – Miễn nhiễm
47. Staphylococci – Liên cầu khuẩn
48. Diplococci – Song cầu khuẩn
49. Mitosis – Phân bào có tơ
50. Ringworm – Bệnh nấm biểu bì
51. Onychauxis
52. Onychorrhexis
53. Eggshell nails – Móng vỏ trứng
54. Onychocryptosis
55. Onychoptosis
56. Mold – Mốc meo
57. Lesions – Thương tổn
58. Psoriasis – Vẩy nến

Trang 8
59. Infection – Nhiễm trùng
60. Pedis
61. Turquoise – Ngọc lam
62. Hue – Màu sắc
63. Brown
64. Effleurage
65. Percussion – Gõ
66. Kneading – Tẩm quất
67. Friction – Xoa bóp
68. Dry skin – Da khô
69. Round – Tròn
70. Nail bleach – Chất tẩy trắng móng
71. Upward – Hướng lên
72. “X” pattern – Kiểu chữ X
73. Free wall – Thành móng tự do
74. Well – Điều lành
75. Chamois
76. 1/8 inch
77. Halogen – Đèn Halogen

Trang 9
78. A fuffing and reapplication of gel over the entire nail
– Đắp lại gel lên toàn bộ móng
79. Catalyst – Chất xúc tác
80. Etching primer

Trang 10
TEST 3
1. 2 lần
2. 10 usd
3. Stypic pencil – Bút cầm máu
4. Chamois buffer
5. Scalable rigid containers
6. Sterilization – Khử trùng
7. EPA
8. MSDS
9. Irritants – Chất kích thích
10. Mutagens
11. Flammable – Dễ cháy
12. Chromic – Mãn tính
13. Bases – Chất ba dơ
14. Sterilization – Vô trùng
15. Sanitation – Hệ thống xử lý vệ sinh
16. Quaternary ammonium compound
17. Phenolic
18. Isopropyl
19. Formalin

Trang 11
20. Heat – Nhiệt
21. Nucleus – Tế bào nhân
22. Mitosis – Sự phân bào có tơ
23. Tissues – Các tế bào
24. Brain – Não
25. Excretory system – Hệ bài tiết
26. Ligaments – Dây chằng
27. Striated – Cơ chủ động
28. Central – Trung ương
29. Plasmas – Huyết thanh
30. 2 đốt
31. Tibia – Xương ống chân
32. Pronators – Cơ quay sấp
33. Saphenous – Tĩnh mạch nổi dưới da
34. Collagen – Chất tạo keo
35. Cuticle – Lớp cutin
36. Sensory nerves – Dây thần kinh cảm giác
37. Synovial fluid – Hoạt dịch
38. Nail wall – Thành móng
39. Matrix

Trang 12
40. Mantle
41. Contagious – Dễ lây truyền qua tiếp xúc
42. Natural acquired – Đạt được một cách tự nhiên
43. General – Thông thường
44. Bacilli – Khuẩn hình que
45. AIDS
46. Herpatitis – Bệnh viêm gan
47. Decomposition – Phân hủy
48. Staphylococci – Tụ cầu
49. Mitoisis – Phân bào có tơ
50. Mold – Mốc meo
51. Whitish patches that can be scraped off the nail
surface – Những mảng trắng có thể bong ra
52. Onychia
53. Split brittle nails – Móng giòn gãy
54. Eggshell nails – Móng vỏ trứng
55. Overgrowth of the cuticle – Lớp cutin mọc tràn ra
56. Atrophy – Teo
57. Ulcers – Loét
58. Eczema – Chàm bội nhiễm

Trang 13
59. Psoriasis – Vảy nến
60. Bacteria – Vi khuẩn
61. Blue
62. Hue – Màu sắc
63. Green
64. Effleurage
65. Rolling – Lăn
66. Efflcurage
67. Friction – Xoa bóp
68. Romove nail polish – Chùi lớp bóng trên móng đi
69. Pointed – Hình nón (nhọn)
70. Nail hardener – Thuốc làm cứng móng
71. Upward – Hướng lên trên
72. Softened – Mềm
73. Free edge
74. 1-2 weeks
75. Lightly buff the natural nail – Chùi nhẹ bằng vải mềm
76. 1/16 inch
77. Catalyst – Chất xúc tác
78. Push back the cuticles – Push back biểu bì

Trang 14
79. Catalyst
80. Application of primer – Đắp sơn lót

Trang 15

Anda mungkin juga menyukai