BOQ is Indicative purpose only and quote still remains on Lumpsum basis for above mentione capacity
Technical requirements must follow RFQ document
Items supplied by GE are highlighted below
Concrete
Site FenceRoad Meters
Meters 250
7,000 100.47
19.71 25,119
137,951 17.42
2.97 4,355
20,767 29,473
158,718
Site Gate Lot 1 390.91 391 25.86 26 417
Site Drainiage System Meters 9,000 105.72 951,512 45.67 411,067 1,362,579
Security Room Nos. 1 2,985.82 2,986 1,328.23 1,328 4,314
K Others -
All cable identification tags,
equipement identification tag plates,
ferruls etc. Lot 1 - - -
Site infrastructure required during
construction, including
accomodation,toilets and
washrooms for workers. One
container office amd sanitation
facilities suitable for 6 persons
must be provided for employer and
owner usage. Lot 1 - - -
Material storage during
construction Lot 1 - - -
Sign board and safety warning
boards required during
construction and DC, MV cable
route marker after execution asper
local requirements Lot 1 - - -
9 CONTROL ROOM/ NHÀ ĐIỀU KHIỂN nos. 1 1,761,998,121 663,131,256 1,761,998,121 663,131,256
OWNER/CHỦ ĐẦU TƯ ESTIMATOR/ NGƯỜI LẬP GERNARAL MANAGER/ TỔNG GIÁM ĐỐC
CÔNG TY CP TSQ VIỆT NAM BAN KTCN CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT SÀI GÒN
Dimension/ Kích thước Quantity/ Khối Lượng Unit Price/ Đơn Giá Cost/ Thành Tiền
Number
NO./ WORK NAME/ Unit/ Factor/
of Struc/
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị Length/ Width/ Height/ Hệ số Detail/ Total/ Material/ Labour/ Material/ Labour/ Total/
số CK
Dài Rộng Cao Chi tiết Tổng số Vật Tư Nhân công Vật Tư Nhân công Tổng cộng
Thép hộp 40x40x1.7 + sơn tấn 0.07 2.00 0.14 0.14 5,000 - 702 - 702
8 NHÀ BẢO VỆ
pcs 69,271,000 30,815,000
Nhà bảo vệ m2xd 26.60
Cốt pha móng m2 19.00 0.70 13.30 13.30 80,000 110,000 1,064,000 1,463,000 2,527,000
Cốt thép móng tấn 1.91 1.91 1.91 17,000,000 4,500,000 32,487,000 8,599,500 41,086,500
Xây tường dày 20cm m2 33.00 0.70 23.10 23.10 240,000 110,000 5,544,000 2,541,000 8,085,000
Trát tường m2 46.20 45,000 60,000 2,079,000 2,772,000 4,851,000
12 DC trench ( tính cho 1m) m 5,113,963 1,820,531
Quantity/ Khối
Dimension/ Kích thước Unit Price/ Đơn Giá Cost/ Thành Tiền
Number Lượng
NO./ WORK NAME/ Unit/ Factor/
of Struc/
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị Length/ Width/ Height/ Hệ số Detail/ Total/ Material/ Labour/ Material/ Labour/ Total/
số CK
Dài Rộng Cao Chi tiết Tổng số Vật Tư Nhân công Vật Tư Nhân công Tổng cộng
EARTH WORK/
1
CÔNG TÁC ĐẤT
1.1 Digging foundation/ Đào đất móng m3 189.85 100,000 - 18,985,200 18,985,200
Móng CK1, CK2 (1200x1000) 114.50 1.20 1.00 1.00 1.30 178.62
DM4 36.00 0.40 0.60 1.00 1.30 11.23
1.2 Digging ground beam/ Đào đất bó nền m3
CONCRETE WORK/
3
CÔNG TÁC BÊ TÔNG
Dầm sàn mái cao trình +4.200 m3 21.60 1,350,000 650,000 29,160,259 14,040,125 43,200,384
Khung K1 (22x50); (0.22x0.35) 28.00 5.60 0.22 0.50 5.00 3.08
7.50 1.50 0.22 0.35 5.00 0.58
Khung K2 (0.22x0.35) 35.50 7.10 0.22 0.35 5.00 2.73
Dm1 (22x35) ####### 144.00 0.22 0.35 1.00 11.09
Giằng tường (0.22x0.15) 105.82 0.22 0.15 1.00 3.49
Dầm lanh tô cửa đi, cửa sổ m3 0.95 1,350,000 650,000 1,284,822 618,618 1,903,440
D1 (2000x2700) 2.60 0.20 0.20 2.00 0.21
D2 (2000x2700) 2.60 0.20 0.20 1.00 0.10
D3 (900x2700) 1.50 0.15 0.10 3.00 0.07
D4 (900x2700) 1.50 0.15 0.10 1.00 0.02
S12x19 1.80 0.15 0.10 14.00 0.38
S9x4.5 1.50 0.15 0.10 4.00 0.09
S12x8 1.80 0.15 0.10 2.00 0.05
Concrete for slab, 1x2 stone, M250/
3.5 Bêtông sàn đá (1x2)cm mác 200 dày
100
Sàn mái cao trình +4.20 m3 28.38 1,350,000 600,000 38,310,361 17,026,827 55,337,188
Sàn mái 37.60 8.90 0.10 1.00 33.46
Trừ
Ván khuôn lót móng m2 33.09 80,000 80,000 2,647,040 2,647,040 5,294,080
Móng CK1, CK2 (1200x1000) 114.10 1.20 0.10 1.00 23.06
DM4 35.60 0.40 0.10 1.00 7.20
DM1 5.98 0.32 0.10 1.00 1.26
DM2 3.00 0.32 0.10 1.00 0.66
DM3 4.20 0.32 0.10 1.00 0.90
Ván khuôn lót đà kiềng m2
Cổ cột từ mặt móng đến +0.6 m2 35.20 80,000 80,000 2,816,000 2,816,000 5,632,000
C1 (250x300) 1.00 0.25 0.30 20.00 22.00
C2 (220x220) 1.00 0.22 0.22 15.00 13.20
Cột tầng trệt từ +0.600 đến +4.200 m2
126.72 80,000 80,000 10,137,600 10,137,600 20,275,200
C1 (250x300) 3.60 0.25 0.30 20.00 79.20
C2 (220x220) 3.60 0.22 0.22 15.00 47.52
Cột mái từ +4.200 đến mái 22.84 80,000 80,000 1,827,200 1,827,200 3,654,400
C1 (250x300) 0.40 0.25 0.30 20.00 8.80
Dầm sàn mái cao trình +4.200 m2 261.23 80,000 80,000 20,898,112 20,898,112 41,796,224
Khung K1 (22x50); (0.22x0.35) 28.00 5.60 0.22 0.50 5.00 34.16
7.50 1.50 0.22 0.35 5.00 6.90
Khung K2 (0.22x0.35) 35.50 7.10 0.22 0.35 5.00 32.66
Dm1 (22x35) ####### 144.00 0.22 0.35 1.00 132.48
Giằng tường (0.22x0.15) ####### 105.82 0.22 0.15 1.00 55.03
Dầm lanh tô cửa đi, cửa sổ m2 18.96 80,000 80,000 1,516,800 1,516,800 3,033,600
D1 (2000x2700) 5.20 2.60 0.20 0.20 2.00 3.12
D2 (2000x2700) 2.60 2.60 0.20 0.20 1.00 1.56
D3 (900x2700) 4.50 1.50 0.15 0.10 3.00 1.58
D4 (900x2700) 1.50 1.50 0.15 0.10 1.00 0.53
S12x19 25.20 1.80 0.15 0.10 14.00 8.82
S9x4.5 6.00 1.50 0.15 0.10 4.00 2.10
S12x8 3.60 1.80 0.15 0.10 2.00 1.26
4.4 For slab/ Ván khuôn sàn
Sàn mái cao trình +4.20 m2 306.65 80,000 80,000 24,532,000 24,532,000 49,064,000
Sàn mái 37.60 8.90 1.00 334.64
Trừ
Chống thấm sika theo quy phạm m2 141.56 100,000 30,000 14,156,100 4,246,830 18,402,930
Mái BTCT 37.80 8.90 1.05 353.24
trừ phần mái tôn 5.60 36.00 - 1.05 - 211.68
CORRUGATED IRON SHEET FOR
7 ROOF/
CÔNG TÁC LỢP MÁI
7.1 Tôn mạ kẽm dày 4.7zem m2 6.40 36.00 1.30 299.52 299.52 140,000 80,000 41,932,800 23,961,600 65,894,400
Xà gồ U80x40 tấn 2.83 1.05 2.97 2.97 19,000,000 7,000,000 56,358,750 20,763,750 77,122,500
Tôn úp nóc md 36.50 1.05 38.33 38.33 140,000 60,000 5,365,500 2,299,500 7,665,000
Phụ kiện: vít, nẹp,…. % 3,109,712 - 3,109,712
BRICK WALL/
8
CÔNG TÁC XÂY GẠCH
Brick wall, 20cm thk, M75/ Xây tường
8.1 bao 20cm gạch ống 8x8x18+ gạch thẻ
4x8x18 vữa mác 75 -
Tầng trệt + mái m2 254.98 230,000 100,000 58,645,400 25,498,000 84,143,400
Tường bao 83.20 3.60 1.00 299.52
Trừ cửa đi, cửa sổ
Outside plastered/
9.1 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM
mác 75 329.70
Tầng trệt + mái m2 329.70 1.00 329.70 329.70 42,000 70,000 13,847,400 23,079,000 36,926,400
Inside plastered/
9.2 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM
mác 75 559.22
Tầng trệt + mái m2 559.22 1.00 559.22 559.22 42,000 60,000 23,487,240 33,553,200 57,040,440
For column, beam/
9.3 Trát cột dầm, dày 1,5 cm, vữa XM mác
75 105.89
Trát cột : 1/3 ván khuôn m2 149.56 0.33 49.85 49.85 42,000 70,000 2,093,840 3,489,733 5,583,573
Trát dầm : 1/5 ván khuôn m2 280.19 0.20 56.04 56.04 42,000 70,000 2,353,566 3,922,610 6,276,175
For ceiling/
9.4
Trát trần dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 334.64 42,000 80,000 14,054,880 26,771,200 40,826,080
Trần m2 37.60 8.90 1.00 334.64
9.5 Door edge/ Trát cạnh cửa m2 30.60 42,000 120,000 1,285,200 3,672,009 4,957,209
D1 (2000x2700) 2.00 2.70 0.20 2.00 2.96
D2 (2000x2700) 2.00 2.70 0.20 1.00 1.48
D3 (900x2700) 0.90 2.70 0.20 3.00 3.78
D4 (900x2700) 0.90 2.70 0.20 1.00 1.26
S12x19 1.20 1.90 0.20 14.00 17.36
S9x4.5 0.90 0.45 0.20 4.00 2.16
S12x8 1.20 0.80 0.20 2.00 1.60
GLAZE FLOOR 2CM THK, CEMENT
10 MOTAR M75/
CÁN VỮA NỀN DÀY 2 CM MÁC 75
Nền vệ sinh
5.60 4.00 1.05 23.52
Floor painting by epoxy/ Sơn epoxy
11.1 m2
sàn (hệ lăn 3 lớp) / option 2
Nền trệt
Mặt đá đen ấn độ cho mặt lavabo WC m2 3.00 0.60 1.00 1.80 1.80 1,300,000 2,340,000 - 2,340,000
INSTALL DOOR, WINDOW/
14
CÔNG TÁC CCLĐ CỬA
Temper glass door, 6mm thk glass/
14.1 m2
Cửa đi kính cường lực 6ly 5.40 1,600,000 8,640,000 - 8,640,000
D2 2.00 2.70 1.00 5.40
ELECTRICAL SYSTEM/
16
CÔNG TÁC LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN
Lighting equipment
16.3 md
Thiết bị chiếu sáng
PLUMBING WORKS/
17
CÔNG TÁC LẮP HỆ THỐNG NƯỚC
Bể tự hoại m3 1.60 1.60 1.40 3.58 3.58 2,500,000 1,500,000 8,960,000 5,376,000 14,336,000
Hố ga cái 0.80 0.80 1.10 1.00 0.70 0.70 1,500,000 700,000 1,056,000 492,800 1,548,800
CABLE TRENCH/
19
PHẦN MƯƠNG CÁP ĐIỆN
19.1 Bê tông đá 1x2 mương cáp m3 20.63 1,350,000 600,000 27,846,990 12,376,440 40,223,430
Nền
Lưới chắn côn trùng m2 1.00 1.20 2.00 2.40 2.40 350,000 840,000 - 840,000
Vách ngăn Compact nhà vệ sinh m2 6.58 2.20 1.00 14.48 17.18 850,000 14,599,600 - 14,599,600
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót m3 0.388 730,000 353,000 283,240 136,964
móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông m3 1.076 949,000 400,000 1,021,124 430,400
móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, 100m2 0.0984 9,464,000 6,766,000 931,258 665,774
móng vuông, chữ nhật
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấn 0.1506 19,728,000 2,414,000 2,971,037 363,548
móng, đường kính <=18 mm
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông m3 0.48 1,087,000 1,103,000 521,760 529,440
cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, 100m2 0.096 10,144,000 7,827,000 973,824 751,392
chữ nhật
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấn 0.0672 19,733,000 2,812,000 1,326,058 188,966
cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông m3 1.296 954,000 387,000 1,236,384 501,552
nền, đá 1x2, mác 200
11 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 m2 12.96 358,000 39,000 4,639,680 505,440
12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà m3 0.752 949,000 939,000 713,648 706,128
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà 100m2 0.1216 13,534,000 8,436,000 1,645,734 1,025,818
dầm, giằng
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấn 0.1053 19,730,000 2,806,000 2,077,569 295,472
xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông m3 2.401 949,000 669,000 2,278,549 1,606,269
sàn mái, đá 1x2, mác 200
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn 100m2 0.2401 10,890,000 6,613,000 2,614,689 1,587,781
sàn mái
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấn 0.2401 19,500,000 3,440,000 4,681,950 825,944
sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm
18 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao m3 9.216 1,125,000 395,000 10,368,000 3,640,320
<=4m, vữa XM mác 75
19
20 Xây
Trát gạch
tườngống 8x8x19,
ngoài, xâycm,
dày 1,5 tường
vữachiều dầy75
XM mác <=10 cm, chiều cao m3
m2 1.164
57.72 1,160,000
12,000 450,000
65,000 1,350,240
692,640 523,800
3,751,800
21 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 57.72 12,000 50,000 692,640 2,886,000
22 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 24.01 12,000 124,000 288,120 2,977,240
23 Bả bằng matít vào tường m2 115.44 4,000 22,000 461,760 2,539,680
24 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần 24.01 4,000 27,000 96,040 648,270
25 Chứng chỉ hành nghề số : DON-00047467 m2 57.72 41,000 15,000 2,366,520 865,800
26 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, m2 81.73 27,000 14,000 2,206,710 1,144,220
1 nước lót, 2 nước phủ
27 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... m2 18.7 14,000 6,000 261,800 112,200
28 Lắp dựng cửa đi khung sắt, khung nhôm m2 3.24 1,660,000 74,000 5,378,400 239,760
29 Lắp dựng cửa sổ khung sắt, khung nhôm m2 7.56 1,415,000 74,000 10,697,400 559,440
30 Sản xuất xà gồ thép tấn 0.1037 25,149,000 1,599,000 2,607,951 165,816
31 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 0.144 16,767,000 1,025,000 2,414,448 147,600
32 CCLD tôn úp nóc m 8. 184,000 0 1,472,000 0
TỔNG CỘNG 69,271,173 30,815,494
LÀM TRÒN 69,271,000 30,815,000
100,086,000