Anda di halaman 1dari 22

Project SFDC No 1090626

Project DC Capacity (MWp) 48.0


Revision 000
Date 27-Mar-19

BOQ is Indicative purpose only and quote still remains on Lumpsum basis for above mentione capacity
Technical requirements must follow RFQ document
Items supplied by GE are highlighted below

Material Supply Services


S. No. Description Unit Qty Total (USD)
unit rate Total unit rate Total
D Civil Works 6,019,800
Site Preparation Hec 55 - - - - -
Topo Survey after site preparation Lot 1 - - - - -
Compacted Gravel Road Meters 5,000 4.46 22,306 2.81 14,063 36,369

Concrete
Site FenceRoad Meters
Meters 250
7,000 100.47
19.71 25,119
137,951 17.42
2.97 4,355
20,767 29,473
158,718
Site Gate Lot 1 390.91 391 25.86 26 417
Site Drainiage System Meters 9,000 105.72 951,512 45.67 411,067 1,362,579
Security Room Nos. 1 2,985.82 2,986 1,328.23 1,328 4,314

Control Room Nos. 1 75,948.19 75,948 28,583.24 28,583 104,531


Fire Safety Alarm System 1Nguyễn Văn Mỹ - - - - -
Chứng chỉ hành
nghề số : DON-00047467 Nos. 12 3,388.18 40,658 1,306.51 15,678 56,336
Auxilairy & DC Cable Trenches Meters 10,000 220.43 2,204,295 78.47 784,712 2,989,006
MV Cable Trenches Meters 4,000 235.63 942,526 83.88 335,532 1,278,058
HDPE Conduits Lot 1 - - - - -
E DC Electrical -
6sqmm Solar DC Cable Meters 384,000 GE Supply - -
240/300sqmm DC Main Cables Meters 72,000 GE Supply - -
MC4 Connectors Sets Nos 4,850 GE Supply - -
24 input DC Combiner Boxes Nos 220 GE Supply - -
F AC Medium Voltage -
22kV, 1-Core, MV Cables
240/300Sqmm Cables
MV Interconnection Meters 12,000 - - -
Switchboard@Control Building
Battery & Battery Charger for MV Nos 1 GE Supply - -
Switchboard Lot 1 GE Supply - -
G Grounding & Lightning
Main Earthing ConductorProtection
50x6mm -
Flat G.I. Strip or 50 sqmm bare
copper
25x3 mm conductor
Flat GI Strip or 16 sq. Meters 15,000 - - -
mm. bare copper conductor for
string Combiner boxes and
structure bondings Meters 5,000 - - -
Solar Module Grounding by
Grounding Clips Grounding and Nos 145,500 GE Supply - -
Control Building
lightning protection
Inverter Stations Grounding and Lot 1 - - -
lightning protection Lot 1 - - -
Maintenance Free earth pits for all
other MCCBs, MCBs, DBs etc.as per Lot 1 - - -
H weather station
Monitoring equipments like
System -
irradiance sensor, Ambient
Temperature Sensor, Panel GE Supply
Temperature Sensor, Wind Speed Nos 4 - -
SCADA System Lot 1 GE Supply - -
Fibre Optic Cables Meters 12,000 - - -
Other cables for monitoring
systems including RS485, Ethernet,
control cables Lot 1 - - -

UPS for moitoring


1 display & SCADAfor
TV & 1 Computer system Lot 1 - - -
Monitoring System Lot 1 - - -
I Auxilairy Power System -
50/100kVA aux. transformer with
all necessary mounting
arrangement inside control Nos 1 - - -
TPN/4-Pole MCCB panel suitable
for 50/100kVA Aux. transformer Nos 1 - - -
All necessary AC Distribution
boards (1 incomer and several
necessary feeders)
All necessary cables,for solar plant
ducting, lugs, Lot 1 - - -
ferruling, cable tags etc are
included to fulfill the requirement
of above distribution boards. Lot 1 - - -
J Grid Interconnection -

K Others -
All cable identification tags,
equipement identification tag plates,
ferruls etc. Lot 1 - - -
Site infrastructure required during
construction, including
accomodation,toilets and
washrooms for workers. One
container office amd sanitation
facilities suitable for 6 persons
must be provided for employer and
owner usage. Lot 1 - - -
Material storage during
construction Lot 1 - - -
Sign board and safety warning
boards required during
construction and DC, MV cable
route marker after execution asper
local requirements Lot 1 - - -

Construction Water supply,


required at site during construction
Lot 1 - - -
Construction power supply
arrangement, required during
construction - Diesel Generators,
panel boards etc. Lot 1 - - -
Collection and removal of waste
from the site frequently Lot 1 - - -
Any construction related local
permits e.g. labour license Lot 1 - - -
Site Security during construction Lot 1 - - -
Dust control during construction Lot 1 - - -
Site ESH requirement fulfilment Lot 1 - - -
Reporting - weekly, monthly and
PM plan Lot 1 - - -
Documentation with supporting
calculation which falls in scope of
Lot 1 - - -
Contractor and As-Built
Inventory control management and
material log book Lot 1 - - -
Any other Type of Man, Machinery
or Accessory required for
construction Lot 1 - - -
Total Price 6,019,800
GENERAL QUOTATION TABLE/ BẢNG TỔNG HỢP BÁO GIÁ
PROJECT/ CÔNG TRÌNH: 1090626 SOLAR
TITLE/ HẠNG MỤC: CONSTRUCTION WORK
LOCATION/ ĐỊA ĐIỂM:…..............

MATERIAL LABOUR MATERIAL LABOUR


NO/ Work name/ UNIT/ Quantity/ Remark/
UNIT PRICE/ UNIT PRICE/ COST/ COST/
STT Danh mục ĐVT Số lượng Ghi chú
DGVT DGNC TTVT TTNC
SITE PREPARATION/ CHUẨN BỊ MẶT Unknown scope of
1 m2 550,000 - - - -
BẰNG work

TOPO SERVEY AFTER PREPARATION/


2 lot 1 - - - -
KHẢO SÁT TOPO

COMPACTED GRAVEL ROAD/


3 m 5000 103,500 65,250 517,500,000 326,250,000
ĐƯỜNG ĐÁ ĐẦM CHẶT 4.5M

CONCRETE ROAD/ Volume of contractor :


4 m 250 2,331,000 404,100 582,750,000 101,025,000
ĐƯỜNG BÊ TÔNG 6M 2905 m

5 SITE FENCE/ HÀNG RÀO m 7000 457,208 68,828 3,200,452,920 481,797,348

6 SITE GATE/ CỔNG lot 1 9,069,102 599,940 9,069,102 599,940

SITE DRAINAGE SYSTEM/


7 m 9000 2,452,787 1,059,638 22,075,084,800 9,536,745,600
HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC

8 SECURITY ROOM/ NHÀ BẢO VỆ nos. 1 69,271,000 30,815,000 69,271,000 30,815,000

9 CONTROL ROOM/ NHÀ ĐIỀU KHIỂN nos. 1 1,761,998,121 663,131,256 1,761,998,121 663,131,256

FIRE SAFETY ALARM SYSTEM/


10 lot 1 - - - -
HỆ THỐNG BÁO CHÁY

INVERTER STATION FOUNDATION/


11 nos. 12 78,605,690 30,310,933 943,268,280 363,731,190
MÓNG BIẾN TẦN

AUXILAIRY & DC CABLE TRENCH/


12 m 10000 5,113,963 1,820,531 51,139,632,961 18,205,308,203
RẢNH CÁP PHỤ

13 MC CABLE TRENCH/ RẢNH CÁP MV m 4000 5,466,650 1,946,085 21,866,601,680 7,784,338,680

14 HDPE CONDUIT/ ỐNG HDPE lot 1 - - - -

OWNER/CHỦ ĐẦU TƯ ESTIMATOR/ NGƯỜI LẬP GERNARAL MANAGER/ TỔNG GIÁM ĐỐC
CÔNG TY CP TSQ VIỆT NAM BAN KTCN CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT SÀI GÒN

Nguyễn Văn Mỹ Đặng Công Ngôn


Chứng chỉ hành nghề số : DON-00047467
COST ESTIMATE TABLE/ BẢNG DỰ TOÁN
PROJECT/ CÔNG TRÌNH: 1090626 SOLAR
TITLE/ HẠNG MỤC: CONSTRUCTION WORK

Dimension/ Kích thước Quantity/ Khối Lượng Unit Price/ Đơn Giá Cost/ Thành Tiền
Number
NO./ WORK NAME/ Unit/ Factor/
of Struc/
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị Length/ Width/ Height/ Hệ số Detail/ Total/ Material/ Labour/ Material/ Labour/ Total/
số CK
Dài Rộng Cao Chi tiết Tổng số Vật Tư Nhân công Vật Tư Nhân công Tổng cộng

1 CHUẨN BỊ MẶT BẰNG m2 550,000


2 KHẢO SÁT TOPO lot 1.00

3 ĐƯỜNG RẢI ĐÁ 4.5M (TÍNH 1MD)


m2 103,500 65,250
Ban đất tạo mặt bằng m2 4.50 1.00 4.50 4.50 5,000 - 22,500 22,500
Lớp đá 2x4 dày 10cm, đầm chặt
bằng lu 16T, K=0.85 m3 4.50 1.00 0.10 0.45 0.45 230,000 95,000 103,500 42,750 146,250

ĐƯỜNG BÊ TÔNG 6M TRONG


4
TRẠM (TÍNH CHO 1M)
m 2,331,000 404,100
Nền đá dăm cấp phối, k=0.85 m3 6.00 1.00 0.25 1.50 1.50 250,000 85,000 375,000 127,500 502,500
Tấm PE m2 6.00 1.00 6.00 6.00 6,000 1,100 36,000 6,600 42,600
Bê tông 2x4, M300 m3 6.00 1.00 0.15 0.90 0.90 1,400,000 300,000 1,260,000 270,000 1,530,000
Bó vỉa B15 md 2.00 330,000 660,000 - 660,000

5 HÀNG RÀO (TÍNH CHO 1M)


m 457,207.56 68,828.19
Đào móng m3 0.53 0.53 0.53 - 249,000 - 132,070 132,070
Đắp đất nền m3 0.18 0.18 0.18 - 140,000 - 24,752 24,752
Bê tông đá 1x2, M200 m3 0.48 0.48 0.48 1,250,000 398,000 595,000 189,448 784,448
Ván khuôn 100m2 0.10 0.10 0.10 9,439,000 6,754,000 898,593 642,981 1,541,574
CỐt thép tấn 0.07 0.07 0.07 20,005,000 2,419,000 1,428,357 172,717 1,601,074
Sản xuất cột bằng thép hình tấn 0.37 0.37 0.37 24,118,000 4,351,000 8,819,953 1,591,161 10,411,113
CCLD hàng rào thép B40 m2 80.00 80.00 80.00 65,000 - 5,200,000 - 5,200,000
CCLĐ cáp tăng đơ D4mm m 122.40 122.40 122.40 6,000 - 734,400 - 734,400
CCLĐ lưới thép gai D3mm m 122.40 122.40 122.40 5,000 - 612,000 - 612,000
6 CỔNG TRẠM set 9,069,102 599,940
Cột xây gạch m3 0.45 0.45 2.20 2.00 0.89 0.89 - 140,000 - 124,740 124,740
Trát cột m2 1.80 2.20 2.00 7.92 7.92 45,000 60,000 356,400 475,200 831,600
Gạch granite ốp cột m2 7.92 1,100,000 8,712,000 - 8,712,000
Dimension/ Kích thước Quantity/ Khối Lượng Unit Price/ Đơn Giá Cost/ Thành Tiền
Number
NO./ WORK NAME/ Unit/ Factor/
of Struc/
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị Length/ Width/ Height/ Hệ số Detail/ Total/ Material/ Labour/ Material/ Labour/ Total/
số CK
Dài Rộng Cao Chi tiết Tổng số Vật Tư Nhân công Vật Tư Nhân công Tổng cộng

Thép hộp 40x40x1.7 + sơn tấn 0.07 2.00 0.14 0.14 5,000 - 702 - 702

HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC


7
ĐƯỜNG ( THOÁT 2 BÊN) m 2,452,787 1,059,638
HỐ GA THU NƯỚC
( XÂY GẠCH) md 1,252,787.20 799,638.40
Đào đất + lấp đất m3 1.24 1.24 1.60 1.00 1.30 2.46 2.46 130,000 - 319,821 319,821
Bê tông lót đá 2x4 , M150 m3 1.24 1.24 0.20 0.31 0.31 1,220,000 300,000 375,174 92,256 467,430
Xây gạch hố ga m3 4.00 1.40 0.20 1.12 1.12 1,300,000 600,000 1,456,000 672,000 2,128,000
Trát tường, M75 m2 8.96 8.96 8.96 45,000 50,000 403,200 448,000 851,200
Đan nắp m3 1.00 1.00 0.08 0.08 0.08 1,350,000 300,000 108,000 24,000 132,000
Thép đan kg 9.60 9.60 9.60 17,000 4,500 163,200 43,200 206,400
1,200,000 260,000
Cống li tâm Ø500, d 6cm, dùng
cho vỉa hè md 1.00 1.00 1.00 510,000 105,000 510,000 105,000 615,000
Gối cống +joint md 1.00 90,000 25,000 90,000 25,000 115,000

8 NHÀ BẢO VỆ
pcs 69,271,000 30,815,000
Nhà bảo vệ m2xd 26.60

9 NHÀ ĐIỀU KHIỂN PHÂN PHỐI


pcs 1,761,998,121 663,131,256
Bao gồm xây dựng và hoàn thiện,
hệ thống điện chiếu sáng, hệ
thống cấp thoát nước trong nhà,
mương cáp
(bảng dự toán đính kèm) m2xd 628.29

10 HỆ THỐNG BÁO CHÁY


lot 1.00 - -
11 MÓNG MÁY BIẾN TẦN pcs 78,605,690 30,310,933
Đào đất móng + lấp đất m3 11.10 6.60 0.45 1.30 42.86 42.86 150,000 - 6,428,565 6,428,565
Lớp đá 4x6, dày 25cm m3 11.10 6.60 0.25 1.15 21.06 21.06 240,000 30,000 5,054,940 631,868 5,686,808

Bê tông đá 2x4 M150, dày 15cm


m3 38.50 0.15 5.78 5.78 1,220,000 300,000 7,045,500 1,732,500 8,778,000

Bê tông đá 4x6 M100, dày 10cm


m3 5.78 950,000 300,000 5,486,250 1,732,500 7,218,750
Bê tông đế m3 6.00 3.50 0.70 14.70 14.70 1,350,000 300,000 19,845,000 4,410,000 24,255,000
Dimension/ Kích thước Quantity/ Khối Lượng Unit Price/ Đơn Giá Cost/ Thành Tiền
Number
NO./ WORK NAME/ Unit/ Factor/
of Struc/
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị Length/ Width/ Height/ Hệ số Detail/ Total/ Material/ Labour/ Material/ Labour/ Total/
số CK
Dài Rộng Cao Chi tiết Tổng số Vật Tư Nhân công Vật Tư Nhân công Tổng cộng

Cốt pha móng m2 19.00 0.70 13.30 13.30 80,000 110,000 1,064,000 1,463,000 2,527,000
Cốt thép móng tấn 1.91 1.91 1.91 17,000,000 4,500,000 32,487,000 8,599,500 41,086,500
Xây tường dày 20cm m2 33.00 0.70 23.10 23.10 240,000 110,000 5,544,000 2,541,000 8,085,000
Trát tường m2 46.20 45,000 60,000 2,079,000 2,772,000 4,851,000
12 DC trench ( tính cho 1m) m 5,113,963 1,820,531

13 MV cable trench ( tính cho 1m) m


5,466,650 1,946,085
Đào đất mương cáp+ lấp đất m3 3.07 160,000 491,400 - 491,400

1.75 1.00 1.35 1.30 3.07


Bê tông lót đá 4x6 đế mương cáp m3 0.18 1,220,000 300,000 213,500 52,500 266,000

1.75 1.00 0.10 1.00 0.18


Bê tông đá 1x2 mương cáp m3 0.98 1,350,000 500,000 1,326,375 491,250 1,817,625
Đáy 1.55 1.00 0.20 1.00 0.31
Thành 1.00 1.10 0.20 2.00 0.44
Đan 1.55 1.00 0.15 1.00 0.23
Ván khuôn mương cáp m2 5.55 80,000 110,000 444,000 610,500 1,054,500
Thành 1.10 1.00 4.00 4.40
Đan 1.15 1.00 1.00 1.15
GCLD thép mương cáp tấn 0.15 1.03 0.15 0.15 17,000,000 4,500,000 2,580,536 683,083 3,263,619
Thép V đỡ máng cáp tấn 0.02 17,000,000 4,500,000 410,839 108,752 519,591

0.0230 1.00 0.02


Vít nở (5%) 0.00
14 ỐNG HDPE lot 1.00
TOTAL COST/ TỔNG TIỀN
COST ESTIMATE TABLE/ BẢNG DỰ TOÁN
PROJECT/ CÔNG TRÌNH: 1090626 SOLAR
TITLE/ HẠNG MỤC: DISTRIBUTO CONTROL HOUSE/ NHÀ ĐIỀU KHIỂN PHÂN PHỐI

Quantity/ Khối
Dimension/ Kích thước Unit Price/ Đơn Giá Cost/ Thành Tiền
Number Lượng
NO./ WORK NAME/ Unit/ Factor/
of Struc/
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị Length/ Width/ Height/ Hệ số Detail/ Total/ Material/ Labour/ Material/ Labour/ Total/
số CK
Dài Rộng Cao Chi tiết Tổng số Vật Tư Nhân công Vật Tư Nhân công Tổng cộng

EARTH WORK/
1
CÔNG TÁC ĐẤT

1.1 Digging foundation/ Đào đất móng m3 189.85 100,000 - 18,985,200 18,985,200
Móng CK1, CK2 (1200x1000) 114.50 1.20 1.00 1.00 1.30 178.62
DM4 36.00 0.40 0.60 1.00 1.30 11.23
1.2 Digging ground beam/ Đào đất bó nền m3

Leveling land by concrete vibrator for


1.3 m2
foundation/ Đầm đất nền móng 179.64 20,000 - 3,592,800 3,592,800
Móng CK1, CK2 (1200x1000) 114.10 1.20 1.00 136.92
DM4 35.60 1.20 1.00 42.72

Leveling land by concrete vibrator for


1.4 m2
ground beam/ Đầm đất nền bó nền

Refill the soil to foundation/


1.5 m3
Lấp đất móng 126.82 25,000 - 3,170,558 3,170,558
Khối lượng đào đất móng 189.85 1.00 189.85
Trừ khối lượng bê tông lót móng 16.00 - 1.00 - 16.00
Trừ khối lượng bê tông móng 53.06 - 1.00 - 53.06
Refill the soil to Ground beam/
1.6 m3
Lấp đất dầm móng

Khối lượng đào đất đà kiềng - 1.00 -


Trừ khối lượng bê tông lót đà kiềng - - 1.00 -
Trừ khối lượng bê tông đà kiềng - - 1.00 - 81.94 - - - -
1.6 Carry soil away 10km by 7T truck/ m3
Khối lượng đất đào 189.85 1.00 189.85
Trừ khối lượng lấp 126.82 - 1.00 - 126.82
LOWER BACKGROUND WORK/
2
CÔNG TÁC LÀM NỀN HẠ
Soil (sand) layer/ Lớp đất , cát san lấp
2.1 m3 36.00 7.10 0.50 1.15 146.97 65.03 240,000 50,000 15,607,535 3,251,570 18,859,104
nâng nền
Tận dụng đất dư đắp nền - 81.94

Chứng chỉ hành


2.2 m3
nghề số : DON-00047467
92.00 0.90 0.30 1.00 24.84 24.84 1,600,000 600,000 39,744,000 14,904,000 54,648,000
Thành bên tam cấp m3 0.80 0.45 0.10 6.00 0.22 0.22 1,600,000 600,000 345,600 129,600 475,200
Plaster outside wall, 2.0cm thk, cement
2.3 m2
mortar M75/ Trát bó nền ( mặt ngoài) 92.00 0.60 1.00 55.20 55.20 42,000 65,000 2,318,400 3,588,000 5,906,400
Thành bên tam cấp m2 0.80 0.45 6.00 2.16 2.16 42,000 65,000 90,720 140,400 231,120
Waterfroof PVC layer/ Lớp PE chống
2.4 m2
mất nước bê tông 36.00 7.10 1.00 255.60 255.60 8,000 3,000 2,044,800 766,800 2,811,600
Ground floor concrete/ Bê tông nền
2.5 m3
trệt cao trình +0.600, M200 26.70 1,280,000 500,000 34,172,928 13,348,800 47,521,728
Nền trệt 36.00 7.10 0.10 1.00 25.56
Nền ram dốc 1.50 2.40 0.10 1.00 0.36

CONCRETE WORK/
3
CÔNG TÁC BÊ TÔNG

Concrete 4x6 stone, M150, 10cm thk/


3.1
Bê tông lót đá 4x6 mác 150 dày 100
Foundation/ Móng m3 16.00 1,220,000 270,000 19,524,749 4,321,051 23,845,800
Móng CK1, CK2 (1200x1000) 114.10 1.20 0.10 1.00 13.69
DM4 35.60 0.40 0.10 1.00 1.42
DM1 5.98 0.32 0.10 1.00 0.19
DM2 3.00 0.32 0.10 1.00 0.10
DM3 4.20 0.32 0.10 1.00 0.13
Ground beam/ Bê tông lót bó nền, đà
m3
kiềng
Concrete for foundation-beam, 1x2
stone, M250/
3.2
Bê tông móng + đà kiềng đá (1x2)cm
mác 250
Foundation/ Móng m3 53.06 1,350,000 300,000 71,637,698 15,919,488 87,557,186
Móng CK1, CK2 (1200x1000) 114.10 1.00 0.35 1.00 39.94
DM4 36.00 0.40 0.50 1.00 7.20
DM1 5.98 0.22 0.35 1.00 0.46
DM2 3.00 0.22 0.35 1.00 0.23
DM3 4.20 0.22 0.35 1.00 0.32
GM1 69.60 0.28 0.14 1.00 2.68
GM2 22.40 0.22 0.14 1.00 0.69

Ground beam/ Bê tông bó nền, đà kiềng m3

Concrete for column, 1x2 stone, M250/


3.3 Bê tông cổ cột + cột đá (1x2)cm mác
250 20.00
Cổ cột từ mặt móng đến +0.6 m3 2.29 1,350,000 900,000 3,095,253 2,063,502 5,158,755
C1 (250x300) 20.00 1.00 0.25 0.30 20.00 1.50
C2 (220x220) 1.00 0.22 0.22 15.00 0.73
Cột tầng trệt từ +0.600 đến +4.200 m3
8.25 1,350,000 900,000 11,142,911 7,428,607 18,571,518
C1 (250x300) 3.60 0.25 0.30 20.00 5.40
C2 (220x220) 3.60 0.22 0.22 15.00 2.61
Cột mái từ +4.200 đến mái m3 1.26 1,350,000 900,000 1,695,600 1,130,400 2,826,000
C1 (250x300) 0.30 0.25 0.30 20.00 0.45

1.30 0.25 0.30 4.00 0.39


BT (tường thu hổi) 1.30 0.20 0.20 8.00 0.42
Concrete for beam, 1x2 stone, M250/
3.4
Bê tông dầm sàn đá (1x2)cm mác 250

Dầm sàn mái cao trình +4.200 m3 21.60 1,350,000 650,000 29,160,259 14,040,125 43,200,384
Khung K1 (22x50); (0.22x0.35) 28.00 5.60 0.22 0.50 5.00 3.08
7.50 1.50 0.22 0.35 5.00 0.58
Khung K2 (0.22x0.35) 35.50 7.10 0.22 0.35 5.00 2.73
Dm1 (22x35) ####### 144.00 0.22 0.35 1.00 11.09
Giằng tường (0.22x0.15) 105.82 0.22 0.15 1.00 3.49
Dầm lanh tô cửa đi, cửa sổ m3 0.95 1,350,000 650,000 1,284,822 618,618 1,903,440
D1 (2000x2700) 2.60 0.20 0.20 2.00 0.21
D2 (2000x2700) 2.60 0.20 0.20 1.00 0.10
D3 (900x2700) 1.50 0.15 0.10 3.00 0.07
D4 (900x2700) 1.50 0.15 0.10 1.00 0.02
S12x19 1.80 0.15 0.10 14.00 0.38
S9x4.5 1.50 0.15 0.10 4.00 0.09
S12x8 1.80 0.15 0.10 2.00 0.05
Concrete for slab, 1x2 stone, M250/
3.5 Bêtông sàn đá (1x2)cm mác 200 dày
100
Sàn mái cao trình +4.20 m3 28.38 1,350,000 600,000 38,310,361 17,026,827 55,337,188
Sàn mái 37.60 8.90 0.10 1.00 33.46
Trừ

Trừ BT giao dầm 215.00 0.22 0.13 - 1.00 - 5.91


Sàn ô văng cao trình +3.300 m3 38.62 0.50 0.08 1.00 1.54 2.08 1,350,000 600,000 2,814,480 1,250,880 4,065,360
Tấm chớp m3 6.00 0.15 0.05 12.00 0.54
FORM WORK /
4 CÔNG TÁC VÁN KHUÔN CHO BÊ
TÔNG
For foundation, ground beam/
4.1
Ván khuôn móng, đà kiềng

Ván khuôn lót móng m2 33.09 80,000 80,000 2,647,040 2,647,040 5,294,080
Móng CK1, CK2 (1200x1000) 114.10 1.20 0.10 1.00 23.06
DM4 35.60 0.40 0.10 1.00 7.20
DM1 5.98 0.32 0.10 1.00 1.26
DM2 3.00 0.32 0.10 1.00 0.66
DM3 4.20 0.32 0.10 1.00 0.90
Ván khuôn lót đà kiềng m2

Ván khuôn móng m2 141.05 80,000 80,000 11,283,728 11,283,728 22,567,456


Móng CK1, CK2 (1200x1000) 114.10 1.00 0.30 1.00 69.06
DM4 36.00 0.40 0.50 1.00 36.40
DM1 5.98 0.22 0.35 1.00 4.34
DM2 3.00 0.22 0.35 1.00 2.25
DM3 4.20 0.22 0.35 1.00 3.09
GM1 69.60 0.28 0.14 1.00 19.57
GM2 22.40 0.22 0.14 1.00 6.33
Ván khuôn đà kiềng m2
4.2 For column/ Ván khuôn cột

Cổ cột từ mặt móng đến +0.6 m2 35.20 80,000 80,000 2,816,000 2,816,000 5,632,000
C1 (250x300) 1.00 0.25 0.30 20.00 22.00
C2 (220x220) 1.00 0.22 0.22 15.00 13.20
Cột tầng trệt từ +0.600 đến +4.200 m2
126.72 80,000 80,000 10,137,600 10,137,600 20,275,200
C1 (250x300) 3.60 0.25 0.30 20.00 79.20
C2 (220x220) 3.60 0.22 0.22 15.00 47.52
Cột mái từ +4.200 đến mái 22.84 80,000 80,000 1,827,200 1,827,200 3,654,400
C1 (250x300) 0.40 0.25 0.30 20.00 8.80

1.30 0.25 0.30 4.00 5.72


BT (tường thu hổi) 1.30 0.20 0.20 8.00 8.32
4.3 For beam, lintel/ Ván khuôn dầm sàn

Dầm sàn mái cao trình +4.200 m2 261.23 80,000 80,000 20,898,112 20,898,112 41,796,224
Khung K1 (22x50); (0.22x0.35) 28.00 5.60 0.22 0.50 5.00 34.16
7.50 1.50 0.22 0.35 5.00 6.90
Khung K2 (0.22x0.35) 35.50 7.10 0.22 0.35 5.00 32.66
Dm1 (22x35) ####### 144.00 0.22 0.35 1.00 132.48
Giằng tường (0.22x0.15) ####### 105.82 0.22 0.15 1.00 55.03
Dầm lanh tô cửa đi, cửa sổ m2 18.96 80,000 80,000 1,516,800 1,516,800 3,033,600
D1 (2000x2700) 5.20 2.60 0.20 0.20 2.00 3.12
D2 (2000x2700) 2.60 2.60 0.20 0.20 1.00 1.56
D3 (900x2700) 4.50 1.50 0.15 0.10 3.00 1.58
D4 (900x2700) 1.50 1.50 0.15 0.10 1.00 0.53
S12x19 25.20 1.80 0.15 0.10 14.00 8.82
S9x4.5 6.00 1.50 0.15 0.10 4.00 2.10
S12x8 3.60 1.80 0.15 0.10 2.00 1.26
4.4 For slab/ Ván khuôn sàn

Sàn mái cao trình +4.20 m2 306.65 80,000 80,000 24,532,000 24,532,000 49,064,000
Sàn mái 37.60 8.90 1.00 334.64
Trừ

Trừ BT giao dầm 215.00 0.22 - 1.00 - 47.30


Sàn ô văng cao trình +3.300 38.62 0.50 1.00 19.31
REBAR FOR CONCRETE/
5
CÔNG TÁC THÉP TRONG BÊ TÔNG

Gia công lắp đặt thép trong bê tông tấn


15.27 1.05 16.03 16.03 17,000,000 4,500,000 272,535,050 72,141,631 344,676,680
Kẽm buộc tấn 0.40 17,000,000 6,813,376 - 6,813,376
SCAN FLINKOTE TO WATERPROOF/
6
CÔNG TÁC CHỐNG THẤM

Chống thấm sika theo quy phạm m2 141.56 100,000 30,000 14,156,100 4,246,830 18,402,930
Mái BTCT 37.80 8.90 1.05 353.24
trừ phần mái tôn 5.60 36.00 - 1.05 - 211.68
CORRUGATED IRON SHEET FOR
7 ROOF/
CÔNG TÁC LỢP MÁI
7.1 Tôn mạ kẽm dày 4.7zem m2 6.40 36.00 1.30 299.52 299.52 140,000 80,000 41,932,800 23,961,600 65,894,400
Xà gồ U80x40 tấn 2.83 1.05 2.97 2.97 19,000,000 7,000,000 56,358,750 20,763,750 77,122,500
Tôn úp nóc md 36.50 1.05 38.33 38.33 140,000 60,000 5,365,500 2,299,500 7,665,000
Phụ kiện: vít, nẹp,…. % 3,109,712 - 3,109,712
BRICK WALL/
8
CÔNG TÁC XÂY GẠCH
Brick wall, 20cm thk, M75/ Xây tường
8.1 bao 20cm gạch ống 8x8x18+ gạch thẻ
4x8x18 vữa mác 75 -
Tầng trệt + mái m2 254.98 230,000 100,000 58,645,400 25,498,000 84,143,400
Tường bao 83.20 3.60 1.00 299.52
Trừ cửa đi, cửa sổ

S9*4.5 0.90 0.45 - 4.00 - 1.62


S2*19 1.20 1.90 - 14.00 - 31.92
Đ4 0.90 2.70 - 1.00 - 2.43
Đ3 0.90 2.70 - 3.00 - 7.29
Đ1 2.00 2.70 - 2.00 - 10.80
Tường 2 đầu hồi 4.76 2.00 9.52
8.2 Tường bao mái, dày 10cm m2 93.40 0.80 1.00 74.72 74.72 110,000 70,000 8,219,200 5,230,400 13,449,600
Brick wall, 20cm thk, M75/ Xây tường
8.2 ngăn 20cm gạch ống 8x8x18 vữa mác m2
75
Tầng trệt 5.60 3.60 3.00 60.48 76.68 230,000 100,000 17,636,400 7,668,000 25,304,400

6.00 3.60 1.00 21.60


trừ D2 2.00 2.70 - 1.00 - 5.40
Brick wall, 10cm thk, M75/ Xây tường
8.3 ngăn 10cm gạch ống 8x8x18 vữa mác m2
75 38.08 110,000 70,000 4,188,800 2,665,600 6,854,400
Tường hồi 4.76 8.00 38.08
Outside step, stairs/ Xây bậc thang,
8.3 m3
tam cấp 1.30 1,600,000 600,000 2,080,000 780,000 2,860,000
Tam cấp

PLASTER WALL, BEAM, COLUMN,


9 1.5CM THK, CEMENT MOTAR M75 /
CÔNG TÁC TÔ TRÁT

Outside plastered/
9.1 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM
mác 75 329.70
Tầng trệt + mái m2 329.70 1.00 329.70 329.70 42,000 70,000 13,847,400 23,079,000 36,926,400
Inside plastered/
9.2 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM
mác 75 559.22

Tầng trệt + mái m2 559.22 1.00 559.22 559.22 42,000 60,000 23,487,240 33,553,200 57,040,440
For column, beam/
9.3 Trát cột dầm, dày 1,5 cm, vữa XM mác
75 105.89
Trát cột : 1/3 ván khuôn m2 149.56 0.33 49.85 49.85 42,000 70,000 2,093,840 3,489,733 5,583,573
Trát dầm : 1/5 ván khuôn m2 280.19 0.20 56.04 56.04 42,000 70,000 2,353,566 3,922,610 6,276,175
For ceiling/
9.4
Trát trần dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 334.64 42,000 80,000 14,054,880 26,771,200 40,826,080
Trần m2 37.60 8.90 1.00 334.64
9.5 Door edge/ Trát cạnh cửa m2 30.60 42,000 120,000 1,285,200 3,672,009 4,957,209
D1 (2000x2700) 2.00 2.70 0.20 2.00 2.96
D2 (2000x2700) 2.00 2.70 0.20 1.00 1.48
D3 (900x2700) 0.90 2.70 0.20 3.00 3.78
D4 (900x2700) 0.90 2.70 0.20 1.00 1.26
S12x19 1.20 1.90 0.20 14.00 17.36
S9x4.5 0.90 0.45 0.20 4.00 2.16
S12x8 1.20 0.80 0.20 2.00 1.60
GLAZE FLOOR 2CM THK, CEMENT
10 MOTAR M75/
CÁN VỮA NỀN DÀY 2 CM MÁC 75

10.1 Tầng trệt m2 255.60 40,000 40,000 10,224,000 10,224,000 20,448,000


Nền chính 36.00 7.10 1.00 255.60
10.2 Mái sê nô m2 141.56 40,000 40,000 5,662,440 5,662,440 11,324,880
Bằng diện tích chống thấm 141.56 1.00 141.56
PAVE BASE, FLOOR , WALL/
11
CÔNG TÁC ỐP LÁT GẠCH
Acid resitant tile, size 300x300/
11.1 m2
Nền lát gạch chống acit Đức, 300x300 -

Polished tiles, size 400x400/


11.2 m2
Nền lát gạch Granite 400x400 244.86 220,000 95,000 53,869,200 23,261,700 77,130,900
Nhà điều khiển + phân phối 28.00 5.60 1.05 164.64
Kho+acquy 4.00 5.60 1.05 23.52
Hành lang 36.00 1.50 1.05 56.70
Anti skid tile, size 300x300/
11.3 m2
Nền lát gạch taicera 300x300 nhám 23.52 220,000 95,000 5,174,400 2,234,400 7,408,800

Nền vệ sinh
5.60 4.00 1.05 23.52
Floor painting by epoxy/ Sơn epoxy
11.1 m2
sàn (hệ lăn 3 lớp) / option 2

Nền trệt

Tiles for wall, size 300x600/


11.4 m2
Tường ốp gạch 300x600 bóng 40.30 220,000 105,000 8,866,440 4,231,710 13,098,150
Toilets 19.20 2.20 1.05 44.35
trừ D4 0.90 2.70 - 1.00 - 2.43
S9x4.5 0.90 0.45 - 4.00 - 1.62
11.5 Granito / grani tô mặt bậc tam cấp m2 10.53 450,000 4,738,500 - 4,738,500
Bậc thềm Bc2 2.40 1.50 1.00 3.60
Tam cấp 2.20 0.30 6.00 3.96

2.20 0.15 9.00 2.97


CEILING BY GYPSUM/
12
CÔNG TÁC LẮP ĐẶT TRẦN

12.1 Trần thạch cao khung xương nổi m2

PAVE GRANITE STONE/


13
ỐP LÁT ĐÁ HOA CƯƠNG

Mặt đá đen ấn độ cho mặt lavabo WC m2 3.00 0.60 1.00 1.80 1.80 1,300,000 2,340,000 - 2,340,000
INSTALL DOOR, WINDOW/
14
CÔNG TÁC CCLĐ CỬA
Temper glass door, 6mm thk glass/
14.1 m2
Cửa đi kính cường lực 6ly 5.40 1,600,000 8,640,000 - 8,640,000
D2 2.00 2.70 1.00 5.40

Iron frame door + fireb fighting/ Cửa đi


14.2 m2
sắt, chống cháy
10.80 3,200,000 34,560,000 - 34,560,000
D1 (2000x2700) 2.00 2.70 2.00 10.80
Plastic door, window, steel frame/
14.3 bộ
Cửa đi nhựa lõi thép 43.26 2,400,000 103,824,000 - 103,824,000
D3 0.90 2.70 3.00 7.29
D4 0.90 2.70 1.00 2.43
S12x19 1.20 1.90 14.00 31.92
S9x4.5 0.90 0.45 4.00 1.62
Steel protect frame for window, empty
14.2 iron 13x26x1.2mm/ Khung sắt bảo vệ
cửa sổ sắt hộp 13x26x1,2
PAINTING WALL/
15
CÔNG TÁC SƠN NƯỚC
Cover by matit to wall/ Bả matit vào
15.1 m2
tường 848.62 7,000 20,000 5,940,326 16,972,360 22,912,686
Ngoài nhà 329.70 1.00 329.70
Trong nhà 518.92 1.00 518.92
Cover by matit to column, beam,
15.2 ceiling/ m2
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần 446.65 1.00 446.65 446.65 7,000 25,000 3,126,554 11,166,265 14,292,820
1 layer to line, 2 layer to cover/
Sơn 1 lớp lót , 2 nước phủ
Paint wall outside/ Sơn tường ngoài
15.3 m2
nhà ( sơn chống thấm) 329.70 65,000 15,000 21,430,500 4,945,500 26,376,000
Bằng diện tích trát ngoài 329.70 1.00 329.70
15.4 Paint wall inside/ Sơn tường trong nhà m2 518.92 55,000 13,000 28,540,490 6,745,934 35,286,424
Bằng diện tích trát trong nhà 559.22 1.00 559.22
Trừ diện tích ốp gạch WC 40.30 - 1.00 - 40.30
Paint beam, ceiling, column inside and
15.5 outside/ m2
Sơn trần trong và ngoài nhà 446.65 55,000 13,000 24,565,784 5,806,458 30,372,242
Trần bê tông trong và ngoài nhà 334.64 1.00 334.64
Sơn cột, dầm 105.89 1.00 105.89
Sơn cạnh cửa 30.60 0.20 1.00 6.12

ELECTRICAL SYSTEM/
16
CÔNG TÁC LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN

Material + Labour for installing lighting


system: underground pipes, wire, CB,
sockets, switch…
16.1 Nhân công+ Vt lắp đặt hệ thống điện m2
chiếu sáng gồm dây điện , ống luồn,
CB, công tắc, ổ cắm ( chỉ bao gồm
điện nhẹ chiếu sáng) 255.60 1.00 255.60 255.60 250,000 130,000 63,900,000 33,228,000 97,128,000
Installation of copper pipes waiting for
air conditioning
16.2 md
Lắp đặt đường ống đồng chờ máy lạnh
( tạm tính) 70.00 70.00 70.00 210,000 14,700,000 - 14,700,000
Máy điều hoà 24000bth bộ 7.00 7.00 7.00 22,000,000 154,000,000 - 154,000,000
Quạt hút 500m3/h bộ 3.00 3.00 3.00 11,000,000 33,000,000 - 33,000,000

Lighting equipment
16.3 md
Thiết bị chiếu sáng

Led tuýp 2x28W, L=1.2m + máng đèn (


bộ
mã HAG-MAT02-12 16.00 16.00 16.00 550,000 8,800,000 - 8,800,000
Led 24W ốp trần cái 18.00 18.00 18.00 380,000 6,840,000 - 6,840,000

PLUMBING WORKS/
17
CÔNG TÁC LẮP HỆ THỐNG NƯỚC

Material + Labour for installing cold


water supply and drainage system/
17.1 1 set
Vật tư + Nhân công lắp đặt hệ thống
cấp và thoát nước lạnh

Toilet/ Nhà vệ sinh bộ 1.00 6,000,000 3,000,000 6,000,000 3,000,000 9,000,000


Hệ thống Thoát nước mái bộ 1.00 2,500,000 1,500,000 2,500,000 1,500,000 4,000,000
Installing Sanitary equipment/
Công tác lắp đặt thiết bị vệ sinh
Chậu tiểu nam cái 2.00 850,000 250,000 1,700,000 500,000 2,200,000
Bồn tắm nằm cái 1.00 7,500,000 250,000 7,500,000 250,000 7,750,000
Bồn cầu ngồi cái 2.00 2,100,000 250,000 4,200,000 500,000 4,700,000
Bộ dây xịt inox-0,6m (D21) cái 2.00 250,000 50,000 500,000 100,000 600,000
Phễu thoát sàn D60-inox304 cái 4.00 150,000 50,000 600,000 200,000 800,000
Sen tắm bộ 1.00 3,000,000 150,000 3,000,000 150,000 3,150,000
Chậu rửa bộ 1.00 1,800,000 50,000 1,800,000 50,000 1,850,000
Lavabo bộ 2.00 2,500,000 70,000 5,000,000 140,000 5,140,000
Cầu chắn rác seno D90 cái 20.00 150,000 20,000 3,000,000 400,000 3,400,000
Hộp đựng giấy cái 2.00 250,000 20,000 500,000 40,000 540,000
Kệ gương +gương soi cái 2.00 500,000 20,000 1,000,000 40,000 1,040,000
Installing inox water tank/ Bồn nước
cấp
Bồn nước Đại thành 1000l + bộ chân đế bộ 1.00 6,500,000 700,000 6,500,000 700,000 7,200,000
Bình nước nóng 20L bộ 1.00 3,000,000 3,000,000 - 3,000,000
SEPTIC TANK, MANHOLE/
18
CÔNG TÁC BỂ ÂM + HỐ GA

Bể tự hoại m3 1.60 1.60 1.40 3.58 3.58 2,500,000 1,500,000 8,960,000 5,376,000 14,336,000
Hố ga cái 0.80 0.80 1.10 1.00 0.70 0.70 1,500,000 700,000 1,056,000 492,800 1,548,800
CABLE TRENCH/
19
PHẦN MƯƠNG CÁP ĐIỆN
19.1 Bê tông đá 1x2 mương cáp m3 20.63 1,350,000 600,000 27,846,990 12,376,440 40,223,430
Nền

MC 1-1 11.80 2.15 0.15 1.00 3.81

11.80 0.65 0.10 1.00 0.77


MC 2-2 5.40 1.40 0.15 1.00 1.13
MC 3-3 3.70 1.40 0.15 1.00 0.78
MC 4-4 15.80 1.82 0.15 1.00 4.31
Thành

MC 1-1 11.80 0.85 0.15 2.00 3.01

11.80 0.20 0.10 2.00 0.47


MC 2-2 5.40 0.85 0.15 2.00 1.38
MC 3-3 3.70 0.85 0.15 2.00 0.94
MC 4-4 15.80 0.85 0.15 2.00 4.03
19.2 Ván khuôn mương cáp m2 107.53 80,000 110,000 8,602,080 11,827,860 20,429,940
Thành

MC 1-1 11.8 0.85 8.00 80.24


11.8 0.2 0.1 8.00 1.89
MC 2-2 5.4 0.85 0.15 8.00 5.51
MC 3-3 3.7 0.85 0.15 8.00 3.77
MC 4-4 15.8 0.85 0.15 8.00 16.12
19.3 GCLD thép mương cáp tấn 2.89 1.03 2.97 2.97 17,000,000 4,500,000 50,566,008 13,385,120 63,951,128
19.4 Thép tấm nắp mương, dày 10mm tấn 3.51 17,000,000 4,500,000 59,721,000 15,808,500 75,529,500
TĐ1 2.26 2.26
TĐ2 0.06 0.06
TĐ3 0.97 0.97
TĐ4 0.22 0.22
19.5 Thép V, giá cáp , trụ đỡ tấn 2.11 17,000,000 4,500,000 35,802,000 9,477,000 45,279,000
Trụ đỡ U100x46x4.5 0.42 1.05 0.42
Giá cáp L50x50x5 0.95 1.05 0.95
Tiếp địa 40x4 0.09 1.05 0.09
Ray U100x46x4.5 0.41 1.05 0.41
L50x5 0.24 1.05 0.24
Vít nở cái 450.00 450.00 450.00 11,000 2,000 4,950,000 900,000 5,850,000
Buloong cái 60.00 60.00 60.00 45,000 6,000 2,700,000 360,000 3,060,000
20 OTHER WORK/ CÔNG TÁC KHÁC

Lưới chắn côn trùng m2 1.00 1.20 2.00 2.40 2.40 350,000 840,000 - 840,000
Vách ngăn Compact nhà vệ sinh m2 6.58 2.20 1.00 14.48 17.18 850,000 14,599,600 - 14,599,600

0.60 1.50 3.00 2.70


TOTAL COST/ TỔNG TIỀN 1,761,998,121 663,131,256 2,425,129,376
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
PROJECT/ CÔNG TRÌNH: 1090626 SOLAR

HẠNG MỤC: NHÀ BẢO VỆ

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân công + Nhân công +
Vật liệu Vật liệu
MTC MTC
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất m3 1.6588 0 250,000 0 414,700
cấp II
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 m3 0.5529 0 141,000 0 77,959

3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót m3 0.388 730,000 353,000 283,240 136,964
móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100

4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông m3 1.076 949,000 400,000 1,021,124 430,400
móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200

5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, 100m2 0.0984 9,464,000 6,766,000 931,258 665,774
móng vuông, chữ nhật
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấn 0.1506 19,728,000 2,414,000 2,971,037 363,548
móng, đường kính <=18 mm
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông m3 0.48 1,087,000 1,103,000 521,760 529,440
cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200

8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, 100m2 0.096 10,144,000 7,827,000 973,824 751,392
chữ nhật
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấn 0.0672 19,733,000 2,812,000 1,326,058 188,966
cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m

10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông m3 1.296 954,000 387,000 1,236,384 501,552
nền, đá 1x2, mác 200
11 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 m2 12.96 358,000 39,000 4,639,680 505,440

12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà m3 0.752 949,000 939,000 713,648 706,128
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà 100m2 0.1216 13,534,000 8,436,000 1,645,734 1,025,818
dầm, giằng
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấn 0.1053 19,730,000 2,806,000 2,077,569 295,472
xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m

15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông m3 2.401 949,000 669,000 2,278,549 1,606,269
sàn mái, đá 1x2, mác 200
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn 100m2 0.2401 10,890,000 6,613,000 2,614,689 1,587,781
sàn mái
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấn 0.2401 19,500,000 3,440,000 4,681,950 825,944
sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm

18 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao m3 9.216 1,125,000 395,000 10,368,000 3,640,320
<=4m, vữa XM mác 75
19
20 Xây
Trát gạch
tườngống 8x8x19,
ngoài, xâycm,
dày 1,5 tường
vữachiều dầy75
XM mác <=10 cm, chiều cao m3
m2 1.164
57.72 1,160,000
12,000 450,000
65,000 1,350,240
692,640 523,800
3,751,800

21 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 57.72 12,000 50,000 692,640 2,886,000
22 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 24.01 12,000 124,000 288,120 2,977,240
23 Bả bằng matít vào tường m2 115.44 4,000 22,000 461,760 2,539,680

24 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần 24.01 4,000 27,000 96,040 648,270
25 Chứng chỉ hành nghề số : DON-00047467 m2 57.72 41,000 15,000 2,366,520 865,800

26 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, m2 81.73 27,000 14,000 2,206,710 1,144,220
1 nước lót, 2 nước phủ
27 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... m2 18.7 14,000 6,000 261,800 112,200

28 Lắp dựng cửa đi khung sắt, khung nhôm m2 3.24 1,660,000 74,000 5,378,400 239,760
29 Lắp dựng cửa sổ khung sắt, khung nhôm m2 7.56 1,415,000 74,000 10,697,400 559,440
30 Sản xuất xà gồ thép tấn 0.1037 25,149,000 1,599,000 2,607,951 165,816
31 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 0.144 16,767,000 1,025,000 2,414,448 147,600
32 CCLD tôn úp nóc m 8. 184,000 0 1,472,000 0
TỔNG CỘNG 69,271,173 30,815,494
LÀM TRÒN 69,271,000 30,815,000

100,086,000

Anda mungkin juga menyukai