1 Tỷ lệ người mắc bệnh chấn thương chia theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi và dân
tộc của chủ hộ
Percentage of persons suffered from illness or injuies by urban rural, region, income quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY 11.0 38.3 9.8 18.0 49.1 10.5 16.3 51.6 10.1
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban 11.9 41.6 9.0 18.9 53.3 9.7 16.2 56.4 9.0
Nông thôn/ Rural 10.7 37.2 10.1 17.6 47.6 10.7 16.4 49.8 10.5
8 Vùng/ 8 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 9.6 32.4 10.0 15.4 44.4 11.0 12.4 44.9 9.9
Đông Bắc/ North East 7.6 25.6 8.8 17.3 42.2 10.2 14.3 43.2 10.7
Tây Bắc/ North West 8.6 25.7 11.1 15.7 37.2 11.0 13.4 38.3 10.0
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 8.5 28.9 10.6 15.1 39.1 12.1 13.7 43.1 11.9
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 9.9 37.0 9.5 13.7 42.5 10.1 14.8 47.3 9.3
Tây Nguyên/ Central Highlands 14.7 48.2 13.4 22.6 57.0 12.6 17.4 56.8 13.2
Đông Nam Bộ/ South East 15.1 50.6 7.7 21.2 59.5 7.6 19.1 61.7 8.1
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta 12.6 48.2 10.2 21.0 58.4 10.6 22.0 63.0 9.7
6 Vùng/ 6 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta ... ... ... ... ... ... 12.1 45.5 10.1
Trung du và Miền núi phía Bắc/ Northern
... ... ... ... ... ... 14.7 40.8 10.3
midland and mountain areas
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung/ North
... ... ... ... ... ... 14.6 47.0 10.8
Central area and Central coastal area
Tây Nguyên/ Central Highlands ... ... ... ... ... ... 17.4 56.8 13.2
Đông Nam Bộ/ South East ... ... ... ... ... ... 19.0 60.6 7.8
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta ... ... ... ... ... ... 22.0 63.0 9.7
4.1 (Tiếp theo) Tỷ lệ người mắc bệnh chấn thương chia theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm
tuổi và dân tộc của chủ hộ
(Cont.) Percentage of persons suffered from illness or injuies by urban rural, region, income quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
5 nhóm thu nhập chung cả nước/ Income quintile for whole country
Nhóm 1/ Quintile 1 11.6 35.5 11.0 19.5 45.8 12.8 17.7 48.1 12.0
Nhóm 2/ Quintile 2 10.9 36.7 10.4 18.0 46.8 10.8 16.1 49.1 10.4
Nhóm 3/ Quintile 3 10.6 38.3 9.9 17.4 49.1 10.4 15.6 50.0 9.8
Nhóm 4/ Quintile 4 11.3 39.9 9.3 17.5 51.0 9.7 16.5 54.3 9.4
Nhóm 5/ Quintile 5 10.6 41.1 8.3 17.5 52.9 8.6 15.7 56.6 8.7
Giới tính/ Sex
Nam/ Male 9.9 35.1 8.9 16.0 45.5 9.4 14.7 48.1 9.1
Nữ/ Female 12.1 41.4 10.7 19.8 52.5 11.5 18.0 55.0 11.0
Nhóm tuổi/ Age group
0-4 17.0 47.2 16.1 30.6 63.3 19.8 26.3 64.2 18.0
5-14 7.9 33.4 6.9 15.7 48.1 8.5 13.8 50.1 7.9
15-24 5.5 26.2 5.6 9.3 35.1 5.6 8.3 38.2 5.6
25-39 8.7 35.4 8.2 13.1 43.6 7.4 11.5 45.2 7.0
40-59 13.0 43.5 10.4 20.4 53.4 10.3 18.4 56.2 9.8
60+ 25.4 62.9 22.9 36.2 72.2 24.8 33.4 72.9 23.5
Dân tộc của chủ hộ/ Ethniccity of household head
Kinh 11.2 39.4 9.7 18.0 50.0 10.3 16.6 53.1 9.9
Tày 8.3 29.4 10.0 18.5 41.4 8.8 16.4 41.2 11.0
Thái 8.4 25.4 11.0 14.2 33.2 11.8 10.7 34.4 9.7
Hoa 12.9 40.6 6.0 20.5 51.8 7.1 15.1 53.2 7.1
Khơ me 15.1 41.7 12.7 17.5 45.8 8.8 19.8 49.4 8.7
Mường 9.5 24.8 10.5 22.1 43.5 14.3 16.2 44.2 13.9
Nùng 6.9 24.3 9.7 18.7 41.3 11.5 14.5 37.6 10.4
H'mông 4.5 18.5 8.5 10.2 31.1 12.1 7.1 25.9 7.4
Dao 6.0 23.3 11.2 11.0 34.7 6.8 13.7 50.0 9.3
Dân tộc khác/ Others 11.8 39.5 12.4 18.6 51.4 14.3 16.4 47.6 14.1
Tỷ lệ người mắc bệnh chấn thương chia theo vùng và tỉnh/ thành
4.2 phố
Percentage of persons suffered from illness or injuries by province
Đơn vị tính/ Unit: %
2006 2008
Trong 4 Trong 12 Trong đó: Phải nằm Trong 4 Trong 12 Trong đó: Phải nằm
tuần qua/ tháng qua/ một chỗ và phải tuần qua/ tháng qua/ một chỗ và phải chăm
In the past In the past chăm sóc tại In the past In the past sóc tại giường/ Of
4 weeks 12 months giường/ Of which: 4 weeks 12 months which: Stay in bed
Stay in bed and and need some one to
need some one to take care of
take care of
CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY 18.9 5.7 14.2 34.3 7.1 30.9 35.2 6.3 32.6 34.2 6.5 31.0
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban 20.4 5.7 15.8 37.2 7.4 34.2 35.2 6.2 32.9 34.2 6.4 31.4
Nông thôn/ Rural 18.4 5.7 13.7 33.4 7.0 29.9 35.3 6.3 32.5 34.3 6.5 30.9
8 Vùng/ 8 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 17.8 6.0 12.6 32.1 7.2 28.4 31.6 6.1 29.0 30.0 6.4 26.7
Đông Bắc/ North East 14.6 6.0 9.2 24.8 6.8 20.7 28.5 6.8 24.6 28.0 7.3 23.5
Tây Bắc/ North West 14.2 6.3 8.4 26.8 7.9 21.8 28.9 8.4 24.3 25.8 7.1 21.1
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 15.7 6.1 10.2 26.4 8.1 21.8 27.1 6.8 23.4 28.6 7.1 24.3
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central
19.2 5.6 14.9 35.0 7.4 31.1 35.4 7.1 32.6 34.9 7.6 31.3
Coast
Tây Nguyên/ Central Highlands 23.7 7.0 18.0 39.7 7.8 36.4 41.3 6.6 38.8 37.8 5.9 34.7
Đông Nam Bộ/ South East 22.1 5.0 18.5 39.2 6.3 37.3 38.7 5.1 37.2 33.9 5.6 31.6
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River
21.3 5.3 17.5 42.8 6.7 40.4 44.5 6.1 42.7 46.0 6.0 43.8
Delta
6 Vùng/ 6 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta ... ... ... ... ... ... ... ... ... 29.4 6.4 26.0
Trung du và Miền núi phía Bắc/ Northern
... ... ... ... ... ... ... ... ... 28.5 7.3 24.0
midland and mountain areas
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung/
North Central area and Central coastal ... ... ... ... ... ... ... ... ... 31.9 7.2 28.0
area
Tây Nguyên/ Central Highlands ... ... ... ... ... ... ... ... ... 37.8 5.9 34.7
Đông Nam Bộ/ South East ... ... ... ... ... ... ... ... ... 33.1 5.5 30.8
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River
... ... ... ... ... ... ... ... ... 46.0 6.0 43.8
Delta
4.3 (Tiếp theo) Tỷ lệ người có khám chữa bệnh trong 12 tháng qua chia theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới
tính
(Cont.) Percentage of people having treatment in the last 12 months by urban rural, region, income quintile and sex
Đơn vị tính/ Unit: %
2002 2004 2006 2008
Trong đó/ Of which : Trong đó/ Of which : Trong đó/ Of which : Trong đó/ Of which :
Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người
có điều trị nội có khám, có điều trị nội có khám, có điều trị nội có khám, có điều trị nội có khám,
trú/ chữa bệnh trú/ chữa bệnh trú/ chữa bệnh trú/ chữa bệnh
Chung/ Chung/ Chung/ Chung/
Percentage ngoại trú/ Percentage ngoại trú/ Percentage ngoại trú/ Percentage ngoại trú/
Total Total Total Total
of inpatient Percentage of inpatient Percentage of inpatient Percentage of inpatient Percentage
treatment of outpatient treatment of outpatient treatment of outpatient treatment of outpatient
treatment treatment treatment treatment
CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY 34.3 7.1 3.0 30.9 11.4 35.2 6.3 4.0 32.6 18.6 34.2 6.5 3.4 31.0 11.5
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban 37.2 7.4 3.4 34.2 14.5 35.2 6.2 4.2 32.9 20.3 34.2 6.4 3.4 31.3 11.2
Nông thôn/ Rural 33.4 7.0 2.8 29.9 10.4 35.3 6.3 3.9 32.5 17.9 34.3 6.5 3.4 30.9 11.6
8 Vùng/ 8 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River
32.1 7.2 3.1 28.4 10.6 31.6 6.1 3.7 29.0 15.9 30.0 6.4 3.5 26.8 8.7
Delta
Đông Bắc/ North East 24.8 6.8 3.2 20.7 9.7 28.5 6.8 5.1 24.6 17.4 28.0 7.3 4.5 23.5 13.1
Tây Bắc/ North West 26.8 7.9 5.3 21.8 13.8 28.9 8.4 7.5 24.3 21.0 25.9 7.1 5.7 21.2 14.8
Bắc Trung Bộ/ North Central
26.4 8.1 4.1 21.8 9.5 27.1 6.8 4.8 23.4 15.4 28.6 7.1 4.2 24.3 10.4
Coast
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South
35.0 7.4 3.5 31.1 13.3 35.4 7.1 4.8 32.6 20.9 34.9 7.6 4.7 31.3 14.9
Central Coast
Tây Nguyên/ Central Highlands 39.7 7.8 3.8 36.4 17.2 41.3 6.6 4.8 38.8 27.3 37.8 5.9 3.4 34.7 16.0
Đông Nam Bộ/ South East 39.2 6.3 2.1 37.3 13.0 38.7 5.1 2.8 37.2 19.9 33.9 5.6 2.2 31.6 10.0
Đồng bằng sông Cửu Long/
42.8 6.7 1.9 40.4 10.3 44.5 6.1 2.9 42.7 19.2 46.0 6.0 2.3 43.8 12.2
Mekong River Delta
4.4 (Tiếp theo) Tỷ lệ người có khám chữa bệnh trong 12 tháng chia theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính,
nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of people having treatment in the last 12 months by urban rural, region, income quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
2004 2006 2008
Trong tổng số/ Of which Trong tổng số/ Of which Trong tổng số/ Of which
Tỷ lệ người Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ
có điều trị lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT
nội trú/ hoặc sổ điều trị hoặc sổ điều trị nội hoặc sổ điều trị hoặc sổ điều trị nội hoặc sổ điều trị hoặc sổ
Percentag khám chữa ngoại trú/ khám chữa trú/ khám chữa ngoại trú/ khám chữa trú/ khám chữa ngoại trú/ khám chữa
e of bệnh miễn Percent of bệnh miễn Percent bệnh miễn Percent of bệnh miễn Percentag bệnh miễn Percent of bệnh miễn
Chung/ inpatient phí/ Of outpatient phí/ Of Chung/ of phí/ Of outpatient phí/ Of Chung/ e of phí/ Of outpatient phí/ Of
Total treatment which: treatment which: Total inpatient which: treatment which: Total inpatient which: treatment which:
having having treatment having having treatment having having
health health health health health health
insurance insurance insurance insurance insurance insurance
or free or free or free or free or free or free
health care health care health care health care health care health care
certificate certificate certificate certificate certificate certificate
6 Vùng/ 6 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River
... ... ... ... ... ... ... ... ... ... 28.5 7.3 4.9 24.0 14.3
Delta
Trung du và Miền núi phía Bắc/
Northern midland and mountain ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... 29.4 6.4 3.5 26.0 8.5
areas
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung/ North Central area and ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... 31.9 7.2 4.3 28.0 12.2
Central coastal area
Tây Nguyên/ Central Highlands ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... 37.8 5.9 3.4 34.7 16.0
Đông Nam Bộ/ South East ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... 33.1 5.5 2.1 30.8 9.7
Đồng bằng sông Cửu Long/
... ... ... ... ... ... ... ... ... ... 46.0 6.0 2.3 43.8 12.2
Mekong River Delta
5 nhóm thu nhập chung cả nước/
Income quintile for whole country
Nhóm 1/ Quintile 1 32.4 7.3 3.5 28.7 12.4 33.8 7.1 5.3 30.4 21.5 34.2 7.1 4.4 30.3 15.2
Nhóm 2/ Quintile 2 33.0 7.4 2.8 29.4 9.2 34.4 6.2 3.6 31.7 16.6 33.3 6.2 3.1 30.0 10.6
Nhóm 3/ Quintile 3 34.1 7.1 2.6 30.7 9.5 35.2 6.4 3.5 32.5 15.8 33.9 6.3 3.0 30.7 9.7
Nhóm 4/ Quintile 4 35.2 7.2 2.8 31.9 11.1 36.5 6.0 3.6 34.1 18.1 34.4 6.2 3.1 31.4 10.6
Nhóm 5/ Quintile 5 36.7 6.6 3.2 34.1 14.5 36.3 5.9 3.8 34.3 20.8 35.4 6.5 3.4 32.6 11.3
Giới tính/ Sex
Nam/ Male 30.7 6.4 3.0 27.5 10.9 31.6 5.6 3.7 29.1 17.3 30.6 5.8 3.3 27.4 10.6
Nữ/ Female 37.7 7.8 3.0 34.2 11.8 38.7 7.0 4.2 36.0 19.9 37.7 7.1 3.5 34.4 12.4
4.4 (Tiếp theo) Tỷ lệ người có khám chữa bệnh trong 12 tháng chia theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính,
nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of people having treatment in the last 12 months by urban rural, region, income quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
2004 2006 2008
Trong tổng số/ Of which Trong tổng số/ Of which Trong tổng số/ Of which
Tỷ lệ người Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ
có điều trị lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT
nội trú/ hoặc sổ điều trị hoặc sổ điều trị nội hoặc sổ điều trị hoặc sổ điều trị nội hoặc sổ điều trị hoặc sổ
Percentag khám chữa ngoại trú/ khám chữa trú/ khám chữa ngoại trú/ khám chữa trú/ khám chữa ngoại trú/ khám chữa
e of bệnh miễn Percent of bệnh miễn Percent bệnh miễn Percent of bệnh miễn Percentag bệnh miễn Percent of bệnh miễn
Chung/ inpatient phí/ Of outpatient phí/ Of Chung/ of phí/ Of outpatient phí/ Of Chung/ e of phí/ Of outpatient phí/ Of
Total treatment which: treatment which: Total inpatient which: treatment which: Total inpatient which: treatment which:
having having treatment having having treatment having having
health health health health health health
insurance insurance insurance insurance insurance insurance
or free or free or free or free or free or free
health care health care health care health care health care health care
certificate certificate certificate certificate certificate certificate
Nhóm tuổi/ Age group
0-4 45.7 7.8 1.8 41.9 8.2 50.5 8.3 7.5 47.2 41.9 49.9 7.7 5.8 45.8 21.6
5-14 28.2 4.1 2.7 25.9 15.7 31.8 3.9 3.2 29.9 24.1 29.8 3.7 2.4 27.5 12.8
15-24 21.6 4.8 1.8 19.0 7.7 21.7 4.1 2.2 19.7 10.9 19.9 4.3 1.8 17.5 5.3
25-39 32.0 7.0 2.2 28.8 7.5 30.8 5.7 2.8 28.5 11.8 28.7 5.9 2.3 25.9 7.1
40-59 39.7 8.1 3.5 36.1 11.9 39.5 6.8 4.0 36.8 16.8 38.9 6.7 3.3 35.7 11.8
60+ 59.5 16.0 7.2 52.8 18.8 58.9 14.0 9.2 53.8 28.5 57.8 14.4 8.9 51.5 22.5
Dân tộc/ Ethnicity
Kinh 35.2 7.1 2.8 31.9 10.9 35.8 6.2 3.7 33.3 18.0 35.0 6.4 3.2 31.8 10.7
Tày 28.2 7.1 3.9 24.1 13.3 28.3 6.6 5.3 25.0 19.1 29.2 7.2 5.3 24.8 17.6
Thái 26.6 8.8 7.3 20.9 15.3 30.6 8.6 8.2 25.5 23.3 22.9 7.4 6.4 18.2 14.3
Hoa 32.2 4.7 1.2 30.2 7.7 33.5 4.2 1.9 32.3 13.0 32.4 3.8 0.8 30.9 6.6
Khơ me 37.8 7.2 3.6 35.1 14.1 33.8 6.0 3.6 31.0 18.0 34.6 5.7 3.1 31.8 11.9
Mường 23.6 7.3 3.6 18.8 7.8 29.7 7.6 6.5 25.4 20.7 28.7 8.5 5.4 23.0 12.0
Nùng 20.3 4.7 2.3 17.5 7.8 27.4 5.4 4.4 24.3 19.6 24.7 6.0 4.2 20.6 12.3
H'mông 18.3 4.9 3.4 14.7 12.0 29.1 7.0 6.8 24.5 23.9 24.4 6.0 5.7 20.6 16.7
Dao 24.4 6.8 4.2 19.8 12.6 18.8 3.5 2.2 16.6 10.4 27.4 5.1 3.6 24.3 19.7
Dân tộc khác/ Others 35.1 7.9 5.3 31.2 20.3 37.9 8.3 7.5 34.2 29.7 35.3 7.0 5.4 31.5 23.1
4.5 Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh ngoại trú chia theo loại cơ sở y tế, thành thị nông
thôn, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
Percentage of out-patient treatment by type of health facilities, urban rural, income quintile,
sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which
Bệnh viện nhà Trạm y tế xã, Phòng khám Y tế tư nhân/ Lang y/
Chung/ nước/ phường/ đa khoa khu Private Tradition
Total Khác/
Government Commune vực/ Region health facility medical
Others
hospital health centre poly-clinic practitioner
CẢ NƯỚC/WHOLE COUNTRY
2004 100.0 25.2 22.1 3.3 42.8 2.7 4.0
2006 100.0 28.8 25.9 3.6 32.0 2.4 7.3
2008 100.0 30.6 23.3 2.7 38.4 3.1 1.8
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban
2004 100.0 35.7 8.6 4.6 45.3 2.6 3.2
2006 100.0 43.2 9.0 4.3 35.4 1.9 6.2
2008 100.0 42.5 8.4 2.3 42.4 2.2 2.3
Nông thôn/ Rural
2004 100.0 20.7 27.8 2.7 41.8 2.8 4.3
2006 100.0 23.0 32.8 3.3 30.6 2.6 7.8
2008 100.0 25.3 29.9 3.0 36.7 3.6 1.7
8 Vùng/ 8 Regions
0-4
15-24
2004 100.0 26.0 20.4 2.5 45.7 1.7 3.8
2006 100.0 28.1 26.1 4.1 32.7 1.3 7.6
2008 100.0 30.8 21.5 2.5 40.0 2.5 2.6
25-39
2004 100.0 27.8 21.7 3.3 41.5 2.3 3.4
2006 100.0 29.3 24.7 3.1 32.5 2.3 8.1
2008 100.0 31.7 21.2 2.3 39.8 2.9 2.2
40-59
2004 100.0 29.4 19.3 3.4 39.3 3.8 4.7
2006 100.0 33.4 21.9 3.4 30.7 3.5 7.0
2008 100.0 33.1 20.8 2.6 37.1 4.4 2.0
60+
2004 100.0 25.7 19.9 3.6 42.2 4.2 4.3
2006 100.0 31.0 22.4 3.9 32.0 3.4 7.4
2008 100.0 33.3 20.1 3.3 37.4 4.0 1.9
Dân tộc/ Ethnicity
Kinh
2004 100.0 25.4 20.5 3.2 44.3 2.7 4.0
2006 100.0 29.6 23.9 3.5 33.3 2.5 7.3
2008 100.0 31.3 21.1 2.6 39.9 3.2 1.9
Tày
2004 100.0 28.1 49.2 4.3 11.0 2.4 5.1
2006 100.0 28.0 49.7 7.9 8.9 2.0 3.6
2008 100.0 29.7 50.8 5.1 11.3 2.6 0.5
Thái
2004 100.0 29.8 48.4 7.0 5.5 1.7 7.6
2006 100.0 28.1 52.3 3.7 8.6 0.1 7.3
2008 100.0 26.9 58.8 8.5 4.0 1.9 -
Hoa
2004 100.0 27.0 10.6 6.2 47.3 6.9 1.9
2006 100.0 28.9 7.2 2.9 52.1 4.3 4.7
2008 100.0 32.9 9.8 2.2 50.4 1.8 3.0
Khơ me
2004 100.0 18.8 22.4 2.6 50.8 1.6 3.8
2006 100.0 23.2 41.5 1.3 24.8 1.2 7.9
2008 100.0 17.9 34.4 1.5 40.2 3.2 2.8
4.5 (Tiếp theo) Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh ngoại trú chia theo loại cơ sở y tế,
thành thị nông thôn, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of out-patient treatment by type of health facilities, urban rural, income
quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which
Bệnh viện nhà Trạm y tế xã, Phòng khám Y tế tư nhân/ Lang y/
Chung/ nước/ phường/ đa khoa khu Private Tradition
Total Khác/
Government Commune vực/ Region health facility medical
Others
hospital health centre poly-clinic practitioner
Mường
2004 100.0 25.4 46.1 3.0 13.1 4.7 7.8
2006 100.0 20.4 53.8 5.3 10.8 1.9 7.9
2008 100.0 27.0 45.3 7.5 15.3 4.5 0.4
Nùng
2004 100.0 25.4 49.2 3.5 12.6 3.8 5.5
2006 100.0 27.4 42.1 2.5 20.9 2.3 4.8
2008 100.0 26.8 51.4 3.2 16.9 1.2 0.4
H'mông
2004 100.0 7.4 73.1 1.0 4.7 4.9 8.8
2006 100.0 4.6 83.8 0.7 5.0 0.8 5.0
2008 100.0 12.3 77.5 1.4 4.9 3.5 0.4
Dao
2004 100.0 9.9 73.6 1.5 3.2 5.1 6.7
2006 100.0 29.0 49.1 2.8 1.1 9.0 9.1
2008 100.0 7.9 80.2 5.2 1.7 4.7 0.3
Dân tộc khác/ Others
2004 100.0 19.6 51.8 2.1 23.2 0.8 2.6
2006 100.0 14.7 54.1 7.0 13.4 0.8 10.0
2008 100.0 18.4 60.1 5.7 14.4 1.0 0.4
4.6 Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh nội trú chia theo loại cơ sở y tế, thành thị nông
thôn, vùng, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
Percentage of in-patient treatment by type of health facilities, urban rural, region, sex, age
group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which
Bệnh viện nhà Trạm y tế Phòng khám Y tế tư Lang y/
Chung/ nước/ xã, phường/ đa khoa khu nhân/ Tradition
Total Khác/
Government Commune vực/ Region Private medical
Others
hospital health poly-clinic health practitioner
centre facility
CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY
2004 100.0 79.6 10.3 4.7 4.9 - 0.5
2006 100.0 78.1 14.0 5.0 1.6 0.3 0.9
2008 100.0 84.5 8.7 3.9 2.1 0.1 0.7
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban
2004 100.0 85.6 2.2 4.0 6.9 - 1.2
2006 100.0 88.9 2.8 4.8 2.5 0.2 0.9
2008 100.0 91.6 1.7 2.8 3.0 0.1 0.8
Nông thôn/ Rural
2004 100.0 77.4 13.1 4.9 4.2 - 0.3
2006 100.0 74.2 18.0 5.1 1.3 0.4 1.0
2008 100.0 81.7 11.4 4.3 1.8 0.2 0.6
8 Vùng/ 8 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 84.2 11.0 2.9 0.5 0.4 1.0
2008 100.0 88.1 6.5 3.1 1.3 0.3 0.7
Đông Bắc/ North East
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 74.3 17.3 6.6 0.4 0.3 1.1
2008 100.0 82.1 11.2 4.4 1.0 0.4 0.9
Tây Bắc/ North West
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 64.1 23.8 9.9 0.5 0.2 1.5
2008 100.0 79.2 12.2 6.9 1.3 - 0.5
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 71.2 21.5 3.6 1.7 0.9 1.2
2008 100.0 82.9 12.0 3.3 1.3 0.1 0.4
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 80.6 12.3 3.7 2.6 0.1 0.8
2008 100.0 85.9 5.9 3.9 3.2 - 1.1
Tây Nguyên/ Central Highlands
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 75.3 12.6 6.1 4.4 0.3 1.3
2008 100.0 81.4 8.6 3.7 5.0 - 1.3
Đông Nam Bộ/ South East
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 85.8 5.4 5.0 2.6 0.2 1.0
2008 100.0 89.9 3.4 1.7 4.5 0.2 0.4
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 76.0 15.1 6.4 1.8 0.2 0.5
2008 100.0 80.4 11.8 5.9 1.4 0.0 0.6
4.6 (Tiếp theo) Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh nội trú chia theo loại cơ sở y tế,
thành thị nông thôn, vùng, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of in-patient treatment by type of health facilities, urban rural, region, sex,
age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which
Bệnh viện nhà Trạm y tế Phòng khám Y tế tư Lang y/
Chung/ nước/ xã, phường/ đa khoa khu nhân/ Tradition
Total Khác/
Government Commune vực/ Region Private medical
Others
hospital health poly-clinic health practitioner
centre facility
6 Vùng/ 6 Regions(2008)
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 100.0 80.5 12.4 5.1 1.1 0.2 0.8
Trung du và Miền núi phía Bắc/
100.0 6.2 3.1 1.3 0.3 0.7
Northern midland and mountain areas 88.4
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung/
North Central area and Central coastal 100.0 9.4 3.5 2.2 0.1 0.7
area 84.1
Tây Nguyên/ Central Highlands 100.0 81.4 8.6 3.7 5.0 - 1.3
Đông Nam Bộ/ South East 100.0 90.9 2.7 1.5 4.5 - 0.4
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong
100.0 11.8 5.9 1.4 0.0 0.6
River Delta 80.4
Giới tính/ Sex
Nam/ Male
2004 100.0 82.6 8.0 4.7 4.2 - 0.6
2006 100.0 79.9 13.0 4.6 1.3 0.2 1.1
2008 100.0 86.0 7.2 4.0 2.1 0.1 0.7
Nữ/ Female
2004 100.0 77.1 12.2 4.7 5.5 - 0.5
2006 100.0 76.6 14.9 5.4 1.9 0.5 0.8
2008 100.0 83.3 9.9 3.8 2.2 0.2 0.6
Nhóm tuổi/ Age group
0-4
2004 100.0 76.1 13.4 5.7 4.6 - 0.3
2006 100.0 70.7 20.6 7.5 1.0 0.0 0.3
2008 100.0 81.4 13.7 4.4 0.4 - 0.1
5-14
2004 100.0 77.7 11.3 5.9 5.1 - 0.0
2006 100.0 70.2 21.3 6.1 1.3 0.2 0.8
2008 100.0 76.7 16.1 5.7 1.3 - 0.2
15-24
2004 100.0 76.2 14.2 4.3 4.5 - 0.8
2006 100.0 76.4 15.3 4.8 2.3 0.1 1.2
2008 100.0 81.7 10.2 3.9 3.1 0.2 0.9
25-39
2004 100.0 78.6 13.3 4.3 3.4 - 0.4
2006 100.0 76.7 13.9 5.9 1.7 1.0 0.8
2008 100.0 83.8 9.7 3.3 2.4 0.0 0.8
40-59
2004 100.0 83.3 7.5 3.8 4.3 - 1.1
2006 100.0 80.9 11.7 4.6 1.6 0.2 1.0
2008 100.0 86.6 6.3 3.2 2.7 0.2 1.1
60+
2004 100.0 79.8 7.9 5.2 6.7 - 0.3
2006 100.0 81.9 11.2 4.0 1.6 0.3 1.0
2008 100.0 87.4 6.0 4.2 1.9 0.2 0.4
4.6 (Tiếp theo) Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh nội trú chia theo loại cơ sở y tế,
thành thị nông thôn, vùng, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of in-patient treatment by type of health facilities, urban rural, region, sex,
age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which
Bệnh viện nhà Trạm y tế Phòng khám Y tế tư Lang y/
Chung/ nước/ xã, phường/ đa khoa khu nhân/ Tradition
Total Khác/
Government Commune vực/ Region Private medical
Others
hospital health poly-clinic health practitioner
centre facility
Dân tộc/ Ethnicity
Kinh
2004 100.0 80.6 9.0 4.5 5.4 - 0.6
2006 100.0 80.4 11.8 4.6 1.8 0.4 1.0
2008 100.0 85.9 7.4 3.6 2.3 0.2 0.7
Tày
2004 100.0 72.4 19.3 8.0 0.3 - -
2006 100.0 71.9 17.1 8.9 0.6 0.2 1.4
2008 100.0 81.7 10.8 5.5 1.6 0.1 0.5
Thái
2004 100.0 69.8 22.5 7.0 0.7 - -
2006 100.0 69.7 25.3 4.1 0.3 0.3 0.5
2008 100.0 73.8 13.1 12.5 0.4 - 0.2
Hoa
2004 100.0 77.0 3.0 2.1 17.9 - -
2006 100.0 95.5 2.6 1.9 - - -
2008 100.0 91.6 1.1 0.5 6.8 - -
Khơ me
2004 100.0 81.4 6.1 6.3 6.3 - -
2006 100.0 83.9 12.9 3.3 - - -
2008 100.0 89.8 8.8 0.9 - - 0.5
Mường
2004 100.0 71.5 20.9 6.5 0.9 - 0.2
2006 100.0 64.8 24.5 9.1 0.6 0.3 0.8
2008 100.0 72.0 22.5 3.4 1.8 - 0.2
Nùng
2004 100.0 87.9 7.9 2.6 0.5 - 1.2
2006 100.0 65.6 25.3 7.4 1.4 - 0.4
2008 100.0 79.3 14.0 6.0 0.3 - 0.4
H'mông
2004 100.0 71.9 26.9 1.1 - - -
2006 100.0 41.0 51.9 7.1 - - -
2008 100.0 53.5 43.1 2.8 - 0.6 -
Dao
2004 100.0 55.9 40.1 4.0 - - -
2006 100.0 78.8 19.3 1.9 - - -
2008 100.0 62.0 17.2 20.8 - - -
Dân tộc khác/ Others
2004 100.0 72.7 20.2 5.4 1.2 - 0.5
2006 100.0 53.3 35.5 10.0 0.7 0.3 0.3
2008 100.0 74.1 19.3 5.2 1.1 - 0.3
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh ngoại trú trong 12 tháng qua tại
4.7 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of out-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which
Hà Tĩnh
2004 100.0 28.8 41.9 4.1 18.5 4.1 2.6
2006 100.0 22.1 30.9 5.7 15.8 19.1 6.4
2008 100.0 40.2 29.7 3.9 18.1 7.4 0.8
Quảng Bình
2004 100.0 35.2 39.6 5.5 9.9 1.0 8.8
2006 100.0 73.2 11.1 1.7 1.8 1.3 10.9
2008 100.0 51.4 30.3 13.0 4.4 0.9 -
Quảng Trị
2004 100.0 33.5 29.8 3.1 26.8 3.5 3.4
2006 100.0 28.9 31.1 5.2 25.3 1.6 8.0
2008 100.0 33.5 34.3 1.9 25.4 3.5 1.4
Thừa Thiên - Huế
2004 100.0 18.0 20.8 4.5 46.8 3.3 6.7
2006 100.0 24.1 43.9 2.0 27.2 1.3 1.5
2008 100.0 18.0 47.6 3.5 27.7 2.0 1.3
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast
2004 100.0 24.6 15.8 3.0 49.5 3.4 3.7
2006 100.0 34.9 21.5 3.7 32.6 2.1 5.3
2008 100.0 35.7 21.1 2.0 37.6 3.2 0.5
Đà Nẵng
2004 100.0 31.6 4.6 0.6 59.0 2.0 2.3
2006 100.0 44.6 11.0 0.5 37.8 3.5 2.7
2008 100.0 48.6 8.7 0.5 39.7 0.7 2.0
Quảng Nam
2004 100.0 22.2 18.8 3.2 46.1 7.1 2.7
2006 100.0 33.7 19.6 6.6 34.4 2.3 3.4
2008 100.0 29.3 22.0 1.7 41.2 5.8 0.0
Quảng Ngãi
2004 100.0 27.4 11.8 1.7 55.1 1.7 2.3
2006 100.0 35.4 22.0 1.1 33.3 1.4 6.8
2008 100.0 31.5 23.3 0.7 38.9 5.3 0.4
Bình Định
2004 100.0 25.2 19.0 2.6 47.6 1.8 4.0
2006 100.0 44.4 20.3 2.2 24.7 1.2 7.3
2008 100.0 36.8 24.8 1.7 34.1 2.4 0.2
Phú Yên
2004 100.0 19.7 14.4 2.0 52.6 4.3 7.0
2006 100.0 19.1 27.6 0.4 37.2 2.8 12.9
2008 100.0 34.0 18.5 2.9 41.0 3.6 0.1
Khánh Hòa
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh ngoại trú trong 12 tháng qua tại
4.7 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of out-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which
Tây Nguyên/ Central Highlands 69.4 86.4 69.2 60.6 55.6 63.9
Đông Nam Bộ/ South East 60.0 53.2 48.0 54.4 58.1 64.1
Đồng bằng sông Cửu Long/
48.1 59.8 45.4 42.5 43.8 53.4
Mekong River Delta
Giới tính/ Sex
Nam/ Male
2004 40.5 45.8 35.0 35.4 38.8 47.1
2006 59.9 72.5 55.8 52.7 55.4 63.6
2008 63.9 73.6 60.4 57.6 59.1 68.8
Nữ/ Female
2004 35.0 42.9 29.9 28.9 33.3 39.7
2006 55.4 69.1 51.0 48.1 51.4 57.3
2008 58.7 70.0 53.0 50.9 54.9 64.3
Nhóm tuổi/ Age group
0-4
2004 20.1 33.7 16.8 14.5 13.2 18.5
2006 88.8 90.4 88.9 87.8 87.7 88.8
2008 93.5 94.5 93.3 93.5 92.5 93.6
5-14
2004 60.9 59.4 56.1 57.8 62.4 71.7
2006 80.7 84.0 75.3 76.9 82.8 85.3
2008 84.9 87.1 80.2 82.4 84.0 91.2
15-24
2004 40.3 47.4 35.4 33.9 37.0 49.9
2006 55.4 70.8 51.3 47.3 50.3 61.1
2008 57.2 69.0 53.4 50.3 55.2 60.5
25-39
2004 26.8 35.7 18.7 17.9 25.4 35.2
2006 41.8 61.7 32.4 29.8 37.4 47.2
2008 44.5 60.8 34.7 29.0 39.0 56.5
40-59
2004 34.2 41.5 26.3 27.1 32.1 42.3
2006 46.6 62.8 41.5 35.7 41.9 53.5
2008 48.5 61.2 41.2 38.6 45.4 57.1
60+
2004 36.8 42.8 33.8 32.9 35.4 38.9
2006 53.9 63.2 47.9 48.6 51.9 58.2
2008 63.1 69.4 56.0 58.5 62.0 68.2
4.9 (Tiếp theo) Tỷ lệ người khám chữa bệnh nội, ngoại trú có bảo hiểm y tế hoặc
sổ/thẻ khám chữa bệnh miễn phí chia theo 5 nhóm thu nhập, thành thị nông thôn,
vùng, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of in-patient, out-patient treatment people having health insurance
or free health care certificate by income quintile, urban rural, region, sex, age group
and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
5 nhóm thu nhập/ Income quintile
Chung/
Nhóm 1/ Nhóm 2/ Nhóm 3/ Nhóm 4/ Nhóm 5/
Total
Quintile 1 Quintile 2 Quintile 3 Quintile 4 Quintile 5
Dân tộc/ Ethnicity
Kinh
2004 34.8 36.5 28.8 29.8 34.5 43.5
2006 54.2 63.1 48.3 47.3 52.9 61.1
2008 58.0 64.1 51.9 51.0 56.7 66.6
Tày
2004 55.6 58.6 48.5 57.2 52.5 61.3
2006 77.1 80.2 77.6 70.8 74.3 81.9
2008 87.3 92.1 83.7 84.2 85.1 87.6
Thái
2004 76.1 74.7 81.2 71.0 80.6 74.8
2006 92.4 93.5 92.4 86.5 87.9 94.6
2008 93.9 93.9 95.4 90.7 95.9 93.9
Hoa
2004 26.7 43.9 36.2 35.3 19.9 25.0
2006 40.6 77.4 61.7 28.7 31.2 41.4
2008 41.1 64.6 36.0 44.8 40.8 36.1
Khơ me
2004 40.8 52.2 40.8 35.7 34.2 27.5
2006 57.7 63.3 61.4 50.4 44.2 58.2
2008 59.8 72.8 59.1 48.2 35.4 46.5
Mường
2004 42.3 45.5 36.1 34.8 51.0 56.6
2006 81.9 88.0 74.2 75.3 79.4 86.6
2008 79.0 83.8 72.9 74.7 76.6 85.3
Nùng
2004 45.5 40.7 38.9 48.7 58.4 80.0
2006 80.8 90.3 71.2 74.3 84.7 86.7
2008 81.6 88.4 77.1 70.6 69.0 90.6
H'mông
2004 78.9 77.6 79.5 100.0 100.0 ...
2006 97.6 97.7 96.5 100.0 - 100.0
2008 97.6 97.4 98.0 100.0 100.0 100.0
Dao
2004 63.1 62.9 69.7 53.6 48.7 72.7
2006 63.0 61.4 57.4 81.4 58.2 67.7
2008 91.4 90.8 93.7 95.0 83.3 25.0
Dân tộc khác/Others
2004 65.6 66.1 66.4 65.4 64.3 53.9
2006 87.1 91.1 84.7 75.6 78.9 62.2
2008 88.5 90.4 83.4 89.7 85.1 82.0
4.10 Tỷ lệ bị ốm/bệnh/chấn thương phải nằm một chỗ và phải chăm sóc tại giường của trẻ em và phụ nữ chia theo thành thị
nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính và dân tộc
Percentage of children and women being ill/injured who had to stay in bed and needed some one to take care by urban rural, region,
income quintile, sex and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
2004 2006 2008
Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months
Trẻ em 5 - Trẻ em 5 - Trẻ em 5 -
Trẻ em 0 - Phụ nữ Trẻ em 0 - Phụ nữ Trẻ em 0 - Phụ nữ
14 tuổi/ 14 tuổi/ 14 tuổi/
Chung/ 4 tuổi/ 15+/ Chung/ 4 tuổi/ 15+/ Chung/ 4 tuổi/ 15+/
Chidren Chidren Chidren
Total Chidren Women Total Chidren Women Total Chidren Women
aged 5- aged 5- aged 5-
aged 0-4 aged 15+ aged 0-4 aged 15+ aged 0-4 aged 15+
14 14 14
CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY 10.6 16.2 7.0 11.7 11.5 19.8 8.5 11.7 11.1 18.0 7.9 11.4
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban 10.1 16.9 6.4 10.6 10.8 20.3 7.9 10.6 10.2 17.1 7.5 10.0
Nông thôn/ Rural 10.8 16.0 7.2 12.1 11.7 19.7 8.6 12.1 11.4 18.1 8.0 11.9
8 Vùng/ 8 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 10.5 15.6 6.9 11.5 11.8 22.2 8.8 11.6 10.8 20.0 7.2 10.8
Đông Bắc/ North East 9.2 14.3 5.8 10.3 11.4 20.7 8.5 11.3 11.5 18.1 8.2 11.8
Tây Bắc/ North West 11.8 13.8 7.2 14.6 12.3 15.7 8.6 13.7 11.2 14.9 7.9 12.0
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 10.9 15.0 7.0 12.9 12.6 19.5 8.6 14.0 12.5 17.5 8.1 13.8
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 10.2 16.3 5.3 12.1 11.2 20.6 7.4 11.8 10.3 18.1 6.2 10.9
Tây Nguyên/ Central Highlands 13.9 17.4 10.6 15.8 13.7 22.8 10.0 14.6 14.6 24.3 10.2 15.5
Đông Nam Bộ/ South East 8.7 14.6 5.0 9.4 8.5 15.9 5.7 8.6 9.1 14.6 6.7 9.2
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta 12.0 20.3 8.8 12.3 12.2 19.9 10.0 12.0 11.3 17.6 9.0 11.1
6 Vùng/ 6 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta ... ... ... ... ... ... ... ... 11.1 20.5 7.5 11.0
Trung du và Miền núi phía Bắc/ Northern midland
and mountain areas ... ... ... ... ... ... ... ... 11.6 18.3 7.3 12.5
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung/ North
Central area and Central coastal area ... ... ... ... ... ... ... ... 14.6 24.3 10.2 15.5
Tây Nguyên/ Central Highlands ... ... ... ... ... ... ... ... 8.8 13.3 6.5 8.9
Đông Nam Bộ/ South East ... ... ... ... ... ... ... ... 11.3 17.6 9.0 11.1
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta ... ... ... ... ... ... ... ... - - - -
4.10 (Tiếp theo) Tỷ lệ bị ốm/bệnh/chấn thương phải nằm một chỗ và phải chăm sóc tại giường của trẻ em và phụ nữ chia
theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính và dân tộc
(Cont.) Percentage of children and women being ill/ injured who have to stay in bed and need some one to take care by urban rural,
region, income quintile, sex and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
2004 2006 2008
Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months
Trẻ em 5 - Trẻ em 5 - Trẻ em 5 -
Trẻ em 0 - Phụ nữ Trẻ em 0 - Phụ nữ Trẻ em 0 - Phụ nữ
14 tuổi/ 14 tuổi/ 14 tuổi/
Chung/ 4 tuổi/ 15+/ Chung/ 4 tuổi/ 15+/ Chung/ 4 tuổi/ 15+/
Chidren Chidren Chidren
Total Chidren Women Total Chidren Women Total Chidren Women
aged 5- aged 5- aged 5-
aged 0-4 aged 15+ aged 0-4 aged 15+ aged 0-4 aged 15+
14 14 14
5 nhóm thu nhập chung cả nước/ Income quintile for whole country
Nhóm 1/ Quintile 1 11.5 15.5 7.2 13.9 13.6 21.4 9.7 14.7 12.7 18.6 8.6 14.0
Nhóm 2/ Quintile 2 11.0 15.5 7.2 12.8 11.8 19.0 8.7 12.4 11.1 18.8 7.7 11.4
Nhóm 3/ Quintile 3 10.9 18.5 7.3 11.7 11.2 18.8 7.7 11.7 11.1 18.4 7.6 11.4
Nhóm 4/ Quintile 4 10.3 16.4 6.7 11.0 10.8 20.7 8.0 10.5 10.6 16.8 7.5 10.7
Nhóm 5/ Quintile 5 9.3 15.9 6.3 9.5 9.8 18.5 7.3 9.5 9.9 17.2 7.6 9.6
Giới tính/ Sex
Nam/ Male 9.7 17.0 7.5 ... 11.5 19.8 8.8 - 11.7 19.5 8.6 -
Nữ/ Female 10.9 15.4 6.5 11.7 11.5 19.8 8.1 11.7 11.0 16.5 7.2 11.4
Dân tộc/ Ethnicity
Kinh 10.5 16.1 6.8 11.5 11.3 19.6 8.3 11.5 10.9 17.9 7.5 11.2
Tày 10.6 16.6 7.2 11.7 9.1 16.4 6.5 9.4 12.1 19.9 9.2 12.1
Thái 12.2 14.4 6.4 15.9 12.2 16.9 7.8 13.8 10.6 16.8 10.0 9.6
Hoa 6.5 10.9 4.3 6.9 8.2 14.2 6.2 8.1 8.1 13.3 6.4 8.1
Khơ me 14.8 28.8 11.9 14.3 9.9 17.1 8.1 9.6 10.3 11.7 10.0 10.2
Mường 11.8 19.4 7.8 13.3 16.6 25.6 13.1 16.8 15.3 21.5 11.0 16.0
Nùng 9.4 13.3 5.6 11.0 12.7 24.4 8.8 12.9 10.8 15.4 10.3 10.2
H'mông 8.9 14.7 3.7 12.0 14.3 20.2 10.4 15.3 8.6 12.7 5.0 10.4
Dao 12.2 21.4 11.4 10.8 7.2 6.0 6.0 8.4 10.4 19.6 7.2 10.2
Dân tộc khác/ Others 13.0 16.8 10.0 14.5 15.6 25.5 11.3 16.5 15.5 24.1 10.9 16.5
4.11 Số ngày phải nghỉ do bị ốm/chấn thương bình quân 1 người có bị ốm, chấn thương chia theo giới tính, thành
thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, nhóm tuổi và dân tộc
Number of days off due to the illness or injuries per person being ill or injured by sex, urban rural, region, income quintile,
age group and ethnicity
CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY 16.0 16.1 16.0 12.7 12.6 12.8 12.4 12.2 12.6
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban 13.4 13.6 13.2 10.3 10.5 10.2 9.7 9.6 9.7
Nông thôn/ Rural 17.0 16.9 17.0 13.7 13.5 13.8 13.4 13.1 13.7
8 Vùng/ 8 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 20.0 20.2 19.8 15.4 15.9 15.1 14.2 13.5 14.7
Đông Bắc/ North East 19.4 20.0 18.9 13.7 13.4 13.9 13.3 13.6 13.0
Tây Bắc/ North West 23.5 24.9 22.3 14.8 15.1 14.6 14.1 13.5 14.5
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 23.5 23.2 23.7 17.9 18.9 17.1 17.8 19.4 16.5
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 16.4 16.9 16.0 13.7 13.4 14.0 13.3 13.5 13.1
Tây Nguyên/ Central Highlands 15.3 15.5 15.1 11.5 10.9 12.0 11.7 11.2 12.2
Đông Nam Bộ/ South East 10.7 10.8 10.6 8.5 8.2 8.7 9.1 8.8 9.3
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta 13.2 12.6 13.6 11.0 10.7 11.3 10.3 9.3 11.1
6 Vùng/ 6 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta ... ... ... ... ... ... 13.9 13.2 14.4
Trung du và Miền núi phía Bắc/ Northern midland and
mountain areas ... ... ... ... ... ... 15.3 16.2 14.6
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung/ North
Central area and Central coastal area ... ... ... ... ... ... 11.7 11.2 12.2
Tây Nguyên/ Central Highlands ... ... ... ... ... ... 8.6 8.3 8.9
Đông Nam Bộ/ South East ... ... ... ... ... ... 10.3 9.3 11.1
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta ... ... ... ... ... ... - - -
4.11 (Tiếp theo) Số ngày phải nghỉ do bị ốm/chấn thương bình quân 1 người có bị ốm, chấn thương chia theo giới
tính, thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Number of days off due to the illness or injuries per person being ill or injured by sex, urban rural, region, income
quintile, age group and ethnicity
2004 2006 2008
Trong 12 tháng qua/ In the past 12 Trong 12 tháng qua/ In the past 12 Trong 12 tháng qua/ In the past 12
months months months
Giới tính/ Sex Giới tính/ Sex Giới tính/ Sex
Chung/ Chung/ Chung/
Total Nữ/ Total Nữ/ Total
Nam/ Male Nam/ Male Nam/ Male Nữ/ Female
Female Female
5 nhóm thu nhập chung cả nước/ Income quintile for whole country
Nhóm 1/ Quintile 1 19.2 19.0 19.4 15.6 15.1 16.1 15.9 15.8 15.9
Nhóm 2/ Quintile 2 17.9 18.0 17.8 14.1 13.9 14.3 13.7 14.2 13.3
Nhóm 3/ Quintile 3 16.3 16.4 16.3 12.9 13.3 12.6 12.7 11.9 13.4
Nhóm 4/ Quintile 4 15.0 14.7 15.3 11.4 11.6 11.1 10.7 10.5 10.9
Nhóm 5/ Quintile 5 12.3 12.9 11.9 10.0 9.8 10.2 9.0 8.4 9.5
Nhóm tuổi/ Age group
0-4 9.5 9.6 9.3 8.4 8.6 8.1 7.7 7.8 7.6
5-14 7.4 8.1 6.6 5.7 6.1 5.3 5.3 5.7 4.9
15-24 10.6 10.2 11.0 7.5 7.7 7.3 7.4 7.6 7.2
25-39 14.7 15.3 14.3 10.0 10.2 9.9 10.0 10.1 9.9
40-59 18.1 20.1 16.6 13.5 15.1 12.3 12.3 13.2 11.5
60+ 31.9 32.4 31.5 30.0 29.8 30.0 29.1 28.5 29.5
Dân tộc/ Ethnicity
Kinh 16.0 15.9 16.0 12.7 12.6 12.8 12.2 11.8 12.5
Tày 16.1 17.1 15.4 12.5 12.5 12.5 13.0 13.9 12.2
Thái 22.7 23.5 22.2 13.6 13.2 13.9 12.5 12.4 12.5
Hoa 10.5 7.6 13.0 7.7 8.4 7.1 9.9 12.3 7.8
Khơ me 16.3 16.5 16.2 11.1 10.1 12.0 11.5 9.9 12.7
Mường 24.8 24.7 24.9 17.6 18.0 17.3 17.6 18.0 17.3
Nùng 26.3 31.8 21.2 13.1 15.1 11.5 17.1 17.0 17.1
H'mông 12.3 11.6 12.9 9.9 10.1 9.9 9.5 10.5 8.7
Dao 14.2 14.7 13.9 11.1 10.8 11.2 9.9 9.9 9.8
Dân tộc khác/ Others 13.7 15.2 12.3 12.6 12.0 13.1 12.4 12.3 12.4
4.12 Chi tiêu y tế bình quân 1 người có khám chữa bệnh trong 12 tháng qua chia theo hình thức điều trị, thành thị nông
thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, 5 nhóm chi tiêu, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
Average healthcare expenditure per person having treatment in the past 12 months by type of treatment, urban rural, region, income
quintile, expenditure quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/Unit:1000 VNĐ
2002 2004 2006 2008
Chia theo/ Of which Chia theo/ Of which Chia theo/ Of which Chia theo/ Of which
Chung/ Ngoại trú/ Chung/ Ngoại trú/ Chung/ Ngoại trú/ Chung/ Ngoại trú/
Total Nội trú/ In- Total Nội trú/ In- Total Nội trú/ In- Total Nội trú/ In-
Out- Out- Out- Out-
patient patient patient patient
patient patient patient patient
CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY 700 1430 353 661 1653 362 602 1788 378 1030 2897 640
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban 991 2055 528 922 2233 551 812 2188 551 1423 3858 965
Nông thôn/ Rural 602 1240 291 567 1467 292 520 1632 311 884 2579 517
8 Vùng/ 8 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 744 1445 361 652 1639 335 664 2030 394 1012 2792 588
Đông Bắc/ North East 578 1016 251 467 1041 227 482 1369 246 772 1949 404
Tây Bắc/ North West 445 746 191 478 1314 180 343 855 153 666 1533 327
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 582 1084 245 604 1114 317 516 1574 253 997 2916 449
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central
Coast 628 1319 317 597 1497 310 557 1747 289 850 2039 550
Tây Nguyên/ Central Highlands 521 1113 254 463 1294 257 487 1060 383 982 3025 611
Đông Nam Bộ/ South East 937 2248 516 998 2959 581 835 2519 603 1579 4915 1047
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River
Delta 693 1657 346 608 1782 341 540 1910 345 909 2960 622
6 Vùng/ 6 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta ... ... ... ... ... ... ... ... ... 1044 2855 592
Trung du và Miền núi phía Bắc/ Northern
midland and mountain areas ... ... ... ... ... ... ... ... ... 674 1652 368
Monthly healthcare expenditure per capita by healthcare expenditure item, urban rural,
income quintile, expenditure quintile, sex of household head and ethnicity of household head
Đơn vị tính/Unit: 1000 VNĐ
Số tiền chi Số tiền chi Chia ra/ Of which
cho khám, cho y tế ngoài Mua thuốc tự Mua dụng Mua bảo
chữa bệnh/ khám, chữa chữa hoặc dự cụ y tế/ hiểm y tế tự
Expenditure bệnh/ trữ/ Payment of Payment nguyện/
Chung/
for treatment Expenditure medicines for of medical Payment of
Total
except self-treatment instrument volunteer
treatment or reservation s health
insurance
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 39.4 27.9 11.5 7.9 0.5 3.1
Tây Nguyên/ Central Highlands 43.4 34.5 8.9 7.3 0.4 1.2
Đông Nam Bộ/ South East 68.6 50.5 18.1 13.6 1.1 3.4
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River
Delta 49.7 38.3 11.4 8.8 0.5 2.1
6 Vùng/6 Regions (2008)
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 27.0 18.6 8.4 7.0 0.4 1.0
Trung du và miền núi phía Bắc/ Northern
42.4 28.7 13.7 11.4 0.6 1.7
midland and mountain areas
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung/ North
36.6 26.6 10.1 7.4 0.5 2.2
Central area and Central coastal area
Tây Nguyên/ Central Highlands 43.4 34.5 8.9 7.3 0.4 1.2
Đông Nam Bộ/ South East 73.7 54.5 19.2 14.4 1.2 3.6
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River
49.7 38.3 11.4 8.8 0.5 2.1
Delta
5 nhóm thu nhập chung cả nước/ Income quintile for whole country
Nhóm 1/ Quintile 1
2004 11.0 7.9 3.1 2.8 0.1 0.2
2006 13.8 10.1 3.7 3.3 0.1 0.3
2008 24.0 17.9 6.1 5.0 0.2 0.9
4.13 (Tiếp theo) Chi tiêu y tế và chăm sóc sức khoẻ bình quân 1 nhân khẩu 1 tháng
chia theo khoản chi, thành thị nông thôn, 5 nhóm thu nhập, 5 nhóm chi tiêu, giới tính
chủ hộ và dân tộc của chủ hộ
(Cont.) Monthly healthcare expenditure per capita by healthcare expenditure item, urban
rural, income quintile, expenditure quintile, sex of household head and ethnic of household
head
Đơn vị tính/Unit: 1000 VNĐ
Số tiền chi Số tiền chi Chia ra/ Of which
cho khám, cho y tế ngoài Mua thuốc tự Mua dụng Mua bảo
chữa bệnh/ khám, chữa chữa hoặc dự cụ y tế/ hiểm y tế tự
Expenditure bệnh/ trữ/ Payment of Payment nguyện/
Chung/ for treatment Expenditure
medicines for of medical Payment of
Total except self-treatment instrument volunteer
treatment or reservation s health
insurance
Nhóm 2/ Quintile 2
2004 16.3 12.0 4.4 3.8 0.2 0.4
2006 19.5 13.8 5.6 4.7 0.2 0.7
2008 31.6 22.5 9.1 7.4 0.3 1.4
Nhóm 3/ Quintile 3
2004 20.2 14.5 5.7 5.0 0.2 0.5
2006 25.8 19.2 6.7 5.4 0.3 0.9
2008 38.6 28.8 9.8 7.5 0.4 1.8
Nhóm 4/ Quintile 4
2004 27.9 20.8 7.2 6.0 0.3 0.8
2006 34.2 25.1 9.1 7.3 0.4 1.4
2008 54.5 39.6 14.9 11.3 0.6 2.9
Nhóm 5/ Quintile 5
2004 51.1 40.1 11.0 8.8 0.9 1.2
2006 53.5 38.3 15.3 12.3 1.1 1.9
2008 77.2 55.9 21.3 16.5 1.5 3.3
5 nhóm chi tiêu chung cả nước/ Expenditure quintile for whole country
Nhóm 1/ Quintile 1
2004 6.8 4.5 2.3 2.1 0.1 0.2
2006 8.1 5.1 3.0 2.6 0.1 0.3
2008 13.7 9.0 4.6 3.9 0.1 0.7
Nhóm 2/ Quintile 2
2004 12.6 8.4 4.2 3.7 0.2 0.4
2006 15.0 9.9 5.1 4.2 0.2 0.7
2008 24.7 16.9 7.8 6.1 0.3 1.4
Nhóm 3/ /Quintile 3
2004 18.5 13.0 5.4 4.7 0.2 0.6
2006 22.8 15.9 6.9 5.6 0.3 1.0
2008 35.8 25.3 10.6 8.2 0.5 1.9
Nhóm 4/ Quintile 4
2004 27.6 20.6 7.0 6.0 0.3 0.8
2006 34.2 25.5 8.8 7.0 0.4 1.4
2008 48.3 34.4 13.9 10.4 0.6 2.9
Nhóm 4/ Quintile 5
2004 61.2 48.8 12.4 10.1 1.0 1.3
2006 66.9 50.3 16.6 13.5 1.2 1.9
2008 103.2 79.0 24.1 19.3 1.5 3.3
4.13 (Tiếp theo) Chi tiêu y tế và chăm sóc sức khoẻ bình quân 1 nhân khẩu 1 tháng
chia theo khoản chi, thành thị nông thôn, 5 nhóm thu nhập, 5 nhóm chi tiêu, giới tính
chủ hộ và dân tộc của chủ hộ
(Cont.) Monthly healthcare expenditure per capita by healthcare expenditure item, urban
rural, income quintile, expenditure quintile, sex of household head and ethnic of household
head
Đơn vị tính/Unit: 1000 VNĐ
Số tiền chi Số tiền chi Chia ra/ Of which
cho khám, cho y tế ngoài Mua thuốc tự Mua dụng Mua bảo
chữa bệnh/ khám, chữa chữa hoặc dự cụ y tế/ hiểm y tế tự
Expenditure bệnh/ trữ/ Payment of Payment nguyện/
Chung/
for treatment Expenditure medicines for of medical Payment of
Total
except self-treatment instrument volunteer
treatment or reservation s health
insurance