Anda di halaman 1dari 42

4.

1 Tỷ lệ người mắc bệnh chấn thương chia theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi và dân
tộc của chủ hộ
Percentage of persons suffered from illness or injuies by urban rural, region, income quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %

Trong đó: phải Trong đó: phải Trong đó: phải


nằm một chỗ và nằm một chỗ và nằm một chỗ và
Trong 4 Trong 12 Trong 4 Trong 12 Trong 4 Trong 12
phải chăm sóc tại phải chăm sóc tại phải chăm sóc tại
tuần qua/ tháng qua/ tuần qua/ tháng qua/ tuần qua/ tháng qua/
giường/ Of which: giường/ Of which: giường/ Of which:
In the past In the past In the past In the past In the past In the past
Stay in bed and Stay in bed and Stay in bed and
4 weeks 12 months 4 weeks 12 months 4 weeks 12 months
need some one to need some one to need some one to
take care of take care of take care of

CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY 11.0 38.3 9.8 18.0 49.1 10.5 16.3 51.6 10.1
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban 11.9 41.6 9.0 18.9 53.3 9.7 16.2 56.4 9.0
Nông thôn/ Rural 10.7 37.2 10.1 17.6 47.6 10.7 16.4 49.8 10.5
8 Vùng/ 8 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 9.6 32.4 10.0 15.4 44.4 11.0 12.4 44.9 9.9
Đông Bắc/ North East 7.6 25.6 8.8 17.3 42.2 10.2 14.3 43.2 10.7
Tây Bắc/ North West 8.6 25.7 11.1 15.7 37.2 11.0 13.4 38.3 10.0
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 8.5 28.9 10.6 15.1 39.1 12.1 13.7 43.1 11.9
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 9.9 37.0 9.5 13.7 42.5 10.1 14.8 47.3 9.3
Tây Nguyên/ Central Highlands 14.7 48.2 13.4 22.6 57.0 12.6 17.4 56.8 13.2
Đông Nam Bộ/ South East 15.1 50.6 7.7 21.2 59.5 7.6 19.1 61.7 8.1
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta 12.6 48.2 10.2 21.0 58.4 10.6 22.0 63.0 9.7
6 Vùng/ 6 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta ... ... ... ... ... ... 12.1 45.5 10.1
Trung du và Miền núi phía Bắc/ Northern
... ... ... ... ... ... 14.7 40.8 10.3
midland and mountain areas
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung/ North
... ... ... ... ... ... 14.6 47.0 10.8
Central area and Central coastal area
Tây Nguyên/ Central Highlands ... ... ... ... ... ... 17.4 56.8 13.2
Đông Nam Bộ/ South East ... ... ... ... ... ... 19.0 60.6 7.8
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta ... ... ... ... ... ... 22.0 63.0 9.7
4.1 (Tiếp theo) Tỷ lệ người mắc bệnh chấn thương chia theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm
tuổi và dân tộc của chủ hộ
(Cont.) Percentage of persons suffered from illness or injuies by urban rural, region, income quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %

Trong đó: phải Trong đó: phải Trong đó: phải


nằm một chỗ và nằm một chỗ và nằm một chỗ và
Trong 4 Trong 12 Trong 4 Trong 12 Trong 4 Trong 12
phải chăm sóc tại phải chăm sóc tại phải chăm sóc tại
tuần qua/ tháng qua/ tuần qua/ tháng qua/ tuần qua/ tháng qua/
giường/ Of which: giường/ Of which: giường/ Of which:
In the past In the past In the past In the past In the past In the past
Stay in bed and Stay in bed and Stay in bed and
4 weeks 12 months 4 weeks 12 months 4 weeks 12 months
need some one to need some one to need some one to
take care of take care of take care of

5 nhóm thu nhập chung cả nước/ Income quintile for whole country
Nhóm 1/ Quintile 1 11.6 35.5 11.0 19.5 45.8 12.8 17.7 48.1 12.0
Nhóm 2/ Quintile 2 10.9 36.7 10.4 18.0 46.8 10.8 16.1 49.1 10.4
Nhóm 3/ Quintile 3 10.6 38.3 9.9 17.4 49.1 10.4 15.6 50.0 9.8
Nhóm 4/ Quintile 4 11.3 39.9 9.3 17.5 51.0 9.7 16.5 54.3 9.4
Nhóm 5/ Quintile 5 10.6 41.1 8.3 17.5 52.9 8.6 15.7 56.6 8.7
Giới tính/ Sex
Nam/ Male 9.9 35.1 8.9 16.0 45.5 9.4 14.7 48.1 9.1
Nữ/ Female 12.1 41.4 10.7 19.8 52.5 11.5 18.0 55.0 11.0
Nhóm tuổi/ Age group
0-4 17.0 47.2 16.1 30.6 63.3 19.8 26.3 64.2 18.0
5-14 7.9 33.4 6.9 15.7 48.1 8.5 13.8 50.1 7.9
15-24 5.5 26.2 5.6 9.3 35.1 5.6 8.3 38.2 5.6
25-39 8.7 35.4 8.2 13.1 43.6 7.4 11.5 45.2 7.0
40-59 13.0 43.5 10.4 20.4 53.4 10.3 18.4 56.2 9.8
60+ 25.4 62.9 22.9 36.2 72.2 24.8 33.4 72.9 23.5
Dân tộc của chủ hộ/ Ethniccity of household head
Kinh 11.2 39.4 9.7 18.0 50.0 10.3 16.6 53.1 9.9
Tày 8.3 29.4 10.0 18.5 41.4 8.8 16.4 41.2 11.0
Thái 8.4 25.4 11.0 14.2 33.2 11.8 10.7 34.4 9.7
Hoa 12.9 40.6 6.0 20.5 51.8 7.1 15.1 53.2 7.1
Khơ me 15.1 41.7 12.7 17.5 45.8 8.8 19.8 49.4 8.7
Mường 9.5 24.8 10.5 22.1 43.5 14.3 16.2 44.2 13.9
Nùng 6.9 24.3 9.7 18.7 41.3 11.5 14.5 37.6 10.4
H'mông 4.5 18.5 8.5 10.2 31.1 12.1 7.1 25.9 7.4
Dao 6.0 23.3 11.2 11.0 34.7 6.8 13.7 50.0 9.3
Dân tộc khác/ Others 11.8 39.5 12.4 18.6 51.4 14.3 16.4 47.6 14.1
Tỷ lệ người mắc bệnh chấn thương chia theo vùng và tỉnh/ thành
4.2 phố
Percentage of persons suffered from illness or injuries by province
Đơn vị tính/ Unit: %
2006 2008
Trong 4 Trong 12 Trong đó: Phải nằm Trong 4 Trong 12 Trong đó: Phải nằm
tuần qua/ tháng qua/ một chỗ và phải tuần qua/ tháng qua/ một chỗ và phải chăm
In the past In the past chăm sóc tại In the past In the past sóc tại giường/ Of
4 weeks 12 months giường/ Of which: 4 weeks 12 months which: Stay in bed
Stay in bed and and need some one to
need some one to take care of
take care of

CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY 18.0 49.1 10.5 16.3 51.6 10.1


Đồng bằng sông Hồng/ Red
15.4 44.4 11.0 12.4 44.9 9.9
River Delta
Hà Nội (mới/ new ) ... ... ... 9.1 40.2 9.1
Hà Nội (cũ/ old ) 14.6 48.0 11.0 10.7 43.6 10.3
Hà Tây 7.8 30.0 9.1 7.1 35.7 7.9
Vĩnh Phúc 18.4 36.8 7.8 12.8 40.7 7.7
Bắc Ninh 23.7 73.3 10.7 24.0 68.9 10.0
Hải Dương 19.4 60.6 15.4 14.0 53.2 10.8
Hải Phòng 18.4 44.7 10.6 13.9 42.8 9.1
Hưng Yên 11.7 39.3 11.3 9.4 38.2 8.7
Thái Bình 14.9 44.8 8.1 10.2 40.1 10.6
Hà Nam 10.2 34.1 14.4 5.1 32.2 11.6
Nam Định 17.5 39.9 13.1 16.5 51.2 11.7
Ninh Bình 19.6 48.2 11.5 20.2 59.1 13.3
Đông Bắc/ North East 17.3 42.2 10.2 14.3 43.2 10.7
Hà Giang 9.3 31.9 16.0 12.2 45.0 18.5
Cao Bằng 30.0 54.7 9.6 16.6 46.9 8.4
Bắc Kạn 17.2 37.3 7.4 19.0 40.4 8.8
Tuyên Quang 26.2 47.4 11.9 25.2 47.2 13.2
Lào Cai 8.2 28.6 7.4 7.2 25.2 7.4
Yên Bái 25.1 54.0 10.3 20.7 51.8 11.3
Thái Nguyên 23.4 51.0 12.3 15.5 43.4 9.1
Lạng Sơn 16.0 36.0 9.1 14.9 32.1 6.4
Quảng Ninh 12.2 54.8 11.1 8.7 54.6 12.8
Bắc Giang 11.2 30.2 7.5 10.6 40.0 9.6
Phú Thọ 18.2 40.1 9.9 15.0 42.6 11.3
Tây Bắc/ North West 15.7 37.2 11.0 13.4 38.3 10.0
Điện Biên 9.8 32.1 7.4 7.3 23.3 6.6
Lai Châu 11.8 23.5 6.9 9.0 33.2 9.2
Sơn La 12.9 32.9 11.3 11.9 36.0 10.2
Hoà Bình 23.9 50.5 14.3 20.7 52.1 12.1
Bắc Trung Bộ/ North Central
15.1 39.1 12.1 13.7 43.1 11.9
Coast
Thanh Hoá 12.8 35.8 13.2 10.8 40.5 13.4
Nghệ An 16.4 37.4 9.0 15.1 47.6 8.7
Hà Tĩnh 27.5 69.2 16.9 22.1 60.9 16.9
Quảng Bình 9.8 27.1 11.4 11.3 27.1 10.6
Quảng Trị 14.2 37.6 13.3 15.6 44.7 14.5
Thừa Thiên - Huế 9.1 28.4 10.7 9.9 30.1 8.9
Tỷ lệ người mắc bệnh chấn thương chia theo vùng và tỉnh/ thành
4.2 phố
Percentage of persons suffered from illness or injuries by province
Đơn vị tính/ Unit: %
2006 2008
Trong 4 Trong 12 Trong đó: Phải nằm Trong 4 Trong 12 Trong đó: Phải nằm
tuần qua/ tháng qua/ một chỗ và phải tuần qua/ tháng qua/ một chỗ và phải chăm
In the past In the past chăm sóc tại In the past In the past sóc tại giường/ Of
4 weeks 12 months giường/ Of which: 4 weeks 12 months which: Stay in bed
Stay in bed and and need some one to
need some one to take care of
take care of

Duyên hải Nam Trung Bộ/


13.7 42.5 10.1 14.8 47.3 9.3
South Central Coast

Đà Nẵng 19.9 62.2 12.4 21.1 66.2 9.4


Quảng Nam 15.3 38.6 13.7 16.3 40.4 12.5
Quảng Ngãi 10.0 31.5 7.2 11.8 41.2 7.9
Bình Định 12.7 45.4 10.3 15.1 60.0 9.8
Phú Yên 12.3 44.5 9.7 9.9 38.4 6.6
Khánh Hoà 14.3 40.8 7.3 15.2 38.6 8.3
22.6 57.0 12.6 17.4 56.8 13.2
Tây Nguyên/ Central Highlands
Kon Tum 27.2 77.0 19.6 18.5 70.5 23.7
Gia Lai 17.0 45.4 16.8 16.0 48.6 13.3
Đắc Lắc 26.3 67.7 12.2 20.4 62.8 12.6
Đắc Nông 19.2 39.2 10.7 17.6 54.4 12.9
Lâm Đồng 22.2 51.5 7.6 13.9 52.4 10.6
Đông Nam Bộ/ South East 21.2 59.5 7.6 19.1 61.7 8.1
Ninh Thuận 15.7 62.6 9.0 14.3 59.7 9.1
Bình Thuận 25.5 79.0 8.9 22.2 73.7 11.2
Bình Phước 20.6 61.9 12.8 21.8 70.3 8.3
Tây Ninh 17.6 59.8 9.2 12.7 56.4 8.0
Bình Dương 22.8 66.7 6.4 32.2 81.2 9.0
Đồng Nai 20.3 55.6 7.8 16.8 53.0 7.7
Bà Rịa-Vũng Tàu 12.2 34.0 5.9 13.2 30.8 8.7
TP Hồ Chí Minh 23.2 59.3 6.7 19.3 64.2 7.4
Đồng bằng sông Cửu Long/
21.0 58.4 10.6 22.0 63.0 9.7
Mekong River Delta

Long An 20.7 51.1 9.3 21.9 56.8 8.3


Tiền Giang 28.2 67.5 10.6 32.9 80.3 11.1
Bến Tre 22.0 70.2 9.4 27.7 74.7 7.1
Trà Vinh 19.6 44.7 8.9 28.1 56.7 9.1
Vĩnh Long 30.3 97.3 16.1 29.7 90.0 15.5
Đồng Tháp 22.0 54.6 11.4 20.3 59.4 9.7
An Giang 17.6 70.9 10.9 19.4 70.3 11.7
Kiên Giang 13.3 49.4 16.2 14.0 46.7 9.9
Cần Thơ 27.5 59.4 7.1 19.2 71.1 7.8
Hậu Giang 36.3 67.9 9.4 34.0 78.9 7.2
Sóc Trăng 16.5 47.8 10.0 15.5 50.2 8.9
Bạc Liêu 15.8 45.2 10.3 10.8 44.9 11.6
Cà Mau 10.6 28.8 6.7 14.4 33.6 6.5
4.3 Tỷ lệ người có khám chữa bệnh trong 12 tháng qua chia theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập và giới tính
Percentage of people having treatment in the last 12 months by urban rural, region, income quintile and sex
Đơn vị tính/ Unit: %
2002 2004 2006 2008
Trong đó/ Of which : Trong đó/ Of which : Trong đó/ Of which : Trong đó/ Of which :
Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người
có điều trị nội có khám, có điều trị nội có khám, có điều trị nội có khám, có điều trị nội có khám,
trú/ chữa bệnh trú/ chữa bệnh trú/ chữa bệnh trú/ chữa bệnh
Chung/ Chung/ Chung/ Chung/
Percentage ngoại trú/ Percentage ngoại trú/ Percentage ngoại trú/ Percentage ngoại trú/
Total Total Total Total
of inpatient Percentage of inpatient Percentage of inpatient Percentage of inpatient Percentage
treatment of outpatient treatment of outpatient treatment of outpatient treatment of outpatient
treatment treatment treatment treatment

CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY 18.9 5.7 14.2 34.3 7.1 30.9 35.2 6.3 32.6 34.2 6.5 31.0
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban 20.4 5.7 15.8 37.2 7.4 34.2 35.2 6.2 32.9 34.2 6.4 31.4
Nông thôn/ Rural 18.4 5.7 13.7 33.4 7.0 29.9 35.3 6.3 32.5 34.3 6.5 30.9
8 Vùng/ 8 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 17.8 6.0 12.6 32.1 7.2 28.4 31.6 6.1 29.0 30.0 6.4 26.7
Đông Bắc/ North East 14.6 6.0 9.2 24.8 6.8 20.7 28.5 6.8 24.6 28.0 7.3 23.5
Tây Bắc/ North West 14.2 6.3 8.4 26.8 7.9 21.8 28.9 8.4 24.3 25.8 7.1 21.1
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 15.7 6.1 10.2 26.4 8.1 21.8 27.1 6.8 23.4 28.6 7.1 24.3
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central
19.2 5.6 14.9 35.0 7.4 31.1 35.4 7.1 32.6 34.9 7.6 31.3
Coast
Tây Nguyên/ Central Highlands 23.7 7.0 18.0 39.7 7.8 36.4 41.3 6.6 38.8 37.8 5.9 34.7
Đông Nam Bộ/ South East 22.1 5.0 18.5 39.2 6.3 37.3 38.7 5.1 37.2 33.9 5.6 31.6
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River
21.3 5.3 17.5 42.8 6.7 40.4 44.5 6.1 42.7 46.0 6.0 43.8
Delta
6 Vùng/ 6 Regions

Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta ... ... ... ... ... ... ... ... ... 29.4 6.4 26.0
Trung du và Miền núi phía Bắc/ Northern
... ... ... ... ... ... ... ... ... 28.5 7.3 24.0
midland and mountain areas
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung/
North Central area and Central coastal ... ... ... ... ... ... ... ... ... 31.9 7.2 28.0
area
Tây Nguyên/ Central Highlands ... ... ... ... ... ... ... ... ... 37.8 5.9 34.7
Đông Nam Bộ/ South East ... ... ... ... ... ... ... ... ... 33.1 5.5 30.8
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River
... ... ... ... ... ... ... ... ... 46.0 6.0 43.8
Delta
4.3 (Tiếp theo) Tỷ lệ người có khám chữa bệnh trong 12 tháng qua chia theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới
tính
(Cont.) Percentage of people having treatment in the last 12 months by urban rural, region, income quintile and sex
Đơn vị tính/ Unit: %
2002 2004 2006 2008
Trong đó/ Of which : Trong đó/ Of which : Trong đó/ Of which : Trong đó/ Of which :
Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người Tỷ lệ người
có điều trị nội có khám, có điều trị nội có khám, có điều trị nội có khám, có điều trị nội có khám,
trú/ chữa bệnh trú/ chữa bệnh trú/ chữa bệnh trú/ chữa bệnh
Chung/ Chung/ Chung/ Chung/
Percentage ngoại trú/ Percentage ngoại trú/ Percentage ngoại trú/ Percentage ngoại trú/
Total Total Total Total
of inpatient Percentage of inpatient Percentage of inpatient Percentage of inpatient Percentage
treatment of outpatient treatment of outpatient treatment of outpatient treatment of outpatient
treatment treatment treatment treatment

5 nhóm thu nhập chung cả nước/ Income


quintile for whole country
Nhóm 1/ Quintile 1 16.5 5.6 11.6 32.4 7.3 28.7 33.8 7.1 30.4 34.2 7.1 30.2
Nhóm 2/ Quintile 2 18.0 5.8 13.1 33.0 7.4 29.4 34.4 6.2 31.7 33.3 6.2 30.0
Nhóm 3/ Quintile 3 18.4 5.8 13.7 34.1 7.1 30.7 35.2 6.4 32.5 33.9 6.3 30.6
Nhóm 4/ Quintile 4 19.5 5.9 14.8 35.2 7.2 31.9 36.5 6.0 34.1 34.4 6.2 31.5
Nhóm 5/ Quintile 5 22.0 5.7 17.7 36.7 6.6 34.1 36.3 5.9 34.3 35.4 6.5 32.7
Giới tính/ Sex
Nam/ Male 17.2 5.4 12.7 30.7 6.4 27.5 31.6 5.6 29.1 30.6 5.8 27.4
Nữ/ Female 20.5 6.1 15.6 37.7 7.8 34.2 38.7 7.0 36.0 37.7 7.1 34.4
*Ghi chú: Người có khám/chữa bệnh bao gồm cả những người không ốm/bệnh chấn thương nhưng đi kiểm tra sức khoẻ, khám thai, nạo thai, đặt vòng, đẻ, tiêm phòng, …
People having treatment also include those having no illness or injury but going to health fertilities for health check, pregnant care, abortion, family planning, giving birth, protection injection, …
4.4 Tỷ lệ người có khám chữa bệnh trong 12 tháng chia theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi
và dân tộc
Percentage of people having treatment in the last 12 months by urban rural, region, income quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
2004 2006 2008
Trong tổng số/ Of which Trong tổng số/ Of which Trong tổng số/ Of which
Tỷ lệ người Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ
có điều trị lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT
nội trú/ hoặc sổ điều trị hoặc sổ điều trị nội hoặc sổ điều trị hoặc sổ điều trị nội hoặc sổ điều trị hoặc sổ
Percentag khám chữa ngoại trú/ khám chữa trú/ khám chữa ngoại trú/ khám chữa trú/ khám chữa ngoại trú/ khám chữa
e of bệnh miễn Percent of bệnh miễn Percent bệnh miễn Percent of bệnh miễn Percentag bệnh miễn Percent of bệnh miễn
inpatient phí/ Of outpatient phí/ Of of phí/ Of outpatient phí/ Of e of phí/ Of outpatient phí/ Of
Chung/ treatment which: treatment which: Chung/ inpatient which: treatment which: Chung/ inpatient which: treatment which:
Total having having Total treatment having having Total treatment having having
health health health health health health
insurance insurance insurance insurance insurance insurance
or free or free or free or free or free or free
health care health care health care health care health care health care
certificate certificate certificate certificate certificate certificate

CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY 34.3 7.1 3.0 30.9 11.4 35.2 6.3 4.0 32.6 18.6 34.2 6.5 3.4 31.0 11.5
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural

Thành thị/ Urban 37.2 7.4 3.4 34.2 14.5 35.2 6.2 4.2 32.9 20.3 34.2 6.4 3.4 31.3 11.2
Nông thôn/ Rural 33.4 7.0 2.8 29.9 10.4 35.3 6.3 3.9 32.5 17.9 34.3 6.5 3.4 30.9 11.6
8 Vùng/ 8 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River
32.1 7.2 3.1 28.4 10.6 31.6 6.1 3.7 29.0 15.9 30.0 6.4 3.5 26.8 8.7
Delta
Đông Bắc/ North East 24.8 6.8 3.2 20.7 9.7 28.5 6.8 5.1 24.6 17.4 28.0 7.3 4.5 23.5 13.1
Tây Bắc/ North West 26.8 7.9 5.3 21.8 13.8 28.9 8.4 7.5 24.3 21.0 25.9 7.1 5.7 21.2 14.8
Bắc Trung Bộ/ North Central
26.4 8.1 4.1 21.8 9.5 27.1 6.8 4.8 23.4 15.4 28.6 7.1 4.2 24.3 10.4
Coast
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South
35.0 7.4 3.5 31.1 13.3 35.4 7.1 4.8 32.6 20.9 34.9 7.6 4.7 31.3 14.9
Central Coast
Tây Nguyên/ Central Highlands 39.7 7.8 3.8 36.4 17.2 41.3 6.6 4.8 38.8 27.3 37.8 5.9 3.4 34.7 16.0
Đông Nam Bộ/ South East 39.2 6.3 2.1 37.3 13.0 38.7 5.1 2.8 37.2 19.9 33.9 5.6 2.2 31.6 10.0
Đồng bằng sông Cửu Long/
42.8 6.7 1.9 40.4 10.3 44.5 6.1 2.9 42.7 19.2 46.0 6.0 2.3 43.8 12.2
Mekong River Delta
4.4 (Tiếp theo) Tỷ lệ người có khám chữa bệnh trong 12 tháng chia theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính,
nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of people having treatment in the last 12 months by urban rural, region, income quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
2004 2006 2008
Trong tổng số/ Of which Trong tổng số/ Of which Trong tổng số/ Of which
Tỷ lệ người Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ
có điều trị lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT
nội trú/ hoặc sổ điều trị hoặc sổ điều trị nội hoặc sổ điều trị hoặc sổ điều trị nội hoặc sổ điều trị hoặc sổ
Percentag khám chữa ngoại trú/ khám chữa trú/ khám chữa ngoại trú/ khám chữa trú/ khám chữa ngoại trú/ khám chữa
e of bệnh miễn Percent of bệnh miễn Percent bệnh miễn Percent of bệnh miễn Percentag bệnh miễn Percent of bệnh miễn
Chung/ inpatient phí/ Of outpatient phí/ Of Chung/ of phí/ Of outpatient phí/ Of Chung/ e of phí/ Of outpatient phí/ Of
Total treatment which: treatment which: Total inpatient which: treatment which: Total inpatient which: treatment which:
having having treatment having having treatment having having
health health health health health health
insurance insurance insurance insurance insurance insurance
or free or free or free or free or free or free
health care health care health care health care health care health care
certificate certificate certificate certificate certificate certificate
6 Vùng/ 6 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River
... ... ... ... ... ... ... ... ... ... 28.5 7.3 4.9 24.0 14.3
Delta
Trung du và Miền núi phía Bắc/
Northern midland and mountain ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... 29.4 6.4 3.5 26.0 8.5
areas
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung/ North Central area and ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... 31.9 7.2 4.3 28.0 12.2
Central coastal area
Tây Nguyên/ Central Highlands ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... 37.8 5.9 3.4 34.7 16.0
Đông Nam Bộ/ South East ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... 33.1 5.5 2.1 30.8 9.7
Đồng bằng sông Cửu Long/
... ... ... ... ... ... ... ... ... ... 46.0 6.0 2.3 43.8 12.2
Mekong River Delta
5 nhóm thu nhập chung cả nước/
Income quintile for whole country
Nhóm 1/ Quintile 1 32.4 7.3 3.5 28.7 12.4 33.8 7.1 5.3 30.4 21.5 34.2 7.1 4.4 30.3 15.2
Nhóm 2/ Quintile 2 33.0 7.4 2.8 29.4 9.2 34.4 6.2 3.6 31.7 16.6 33.3 6.2 3.1 30.0 10.6
Nhóm 3/ Quintile 3 34.1 7.1 2.6 30.7 9.5 35.2 6.4 3.5 32.5 15.8 33.9 6.3 3.0 30.7 9.7
Nhóm 4/ Quintile 4 35.2 7.2 2.8 31.9 11.1 36.5 6.0 3.6 34.1 18.1 34.4 6.2 3.1 31.4 10.6
Nhóm 5/ Quintile 5 36.7 6.6 3.2 34.1 14.5 36.3 5.9 3.8 34.3 20.8 35.4 6.5 3.4 32.6 11.3
Giới tính/ Sex
Nam/ Male 30.7 6.4 3.0 27.5 10.9 31.6 5.6 3.7 29.1 17.3 30.6 5.8 3.3 27.4 10.6
Nữ/ Female 37.7 7.8 3.0 34.2 11.8 38.7 7.0 4.2 36.0 19.9 37.7 7.1 3.5 34.4 12.4
4.4 (Tiếp theo) Tỷ lệ người có khám chữa bệnh trong 12 tháng chia theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính,
nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of people having treatment in the last 12 months by urban rural, region, income quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
2004 2006 2008
Trong tổng số/ Of which Trong tổng số/ Of which Trong tổng số/ Of which
Tỷ lệ người Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ Tỷ lệ Trong đó tỷ
có điều trị lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT người có lệ có BHYT
nội trú/ hoặc sổ điều trị hoặc sổ điều trị nội hoặc sổ điều trị hoặc sổ điều trị nội hoặc sổ điều trị hoặc sổ
Percentag khám chữa ngoại trú/ khám chữa trú/ khám chữa ngoại trú/ khám chữa trú/ khám chữa ngoại trú/ khám chữa
e of bệnh miễn Percent of bệnh miễn Percent bệnh miễn Percent of bệnh miễn Percentag bệnh miễn Percent of bệnh miễn
Chung/ inpatient phí/ Of outpatient phí/ Of Chung/ of phí/ Of outpatient phí/ Of Chung/ e of phí/ Of outpatient phí/ Of
Total treatment which: treatment which: Total inpatient which: treatment which: Total inpatient which: treatment which:
having having treatment having having treatment having having
health health health health health health
insurance insurance insurance insurance insurance insurance
or free or free or free or free or free or free
health care health care health care health care health care health care
certificate certificate certificate certificate certificate certificate
Nhóm tuổi/ Age group
0-4 45.7 7.8 1.8 41.9 8.2 50.5 8.3 7.5 47.2 41.9 49.9 7.7 5.8 45.8 21.6
5-14 28.2 4.1 2.7 25.9 15.7 31.8 3.9 3.2 29.9 24.1 29.8 3.7 2.4 27.5 12.8
15-24 21.6 4.8 1.8 19.0 7.7 21.7 4.1 2.2 19.7 10.9 19.9 4.3 1.8 17.5 5.3
25-39 32.0 7.0 2.2 28.8 7.5 30.8 5.7 2.8 28.5 11.8 28.7 5.9 2.3 25.9 7.1
40-59 39.7 8.1 3.5 36.1 11.9 39.5 6.8 4.0 36.8 16.8 38.9 6.7 3.3 35.7 11.8
60+ 59.5 16.0 7.2 52.8 18.8 58.9 14.0 9.2 53.8 28.5 57.8 14.4 8.9 51.5 22.5
Dân tộc/ Ethnicity
Kinh 35.2 7.1 2.8 31.9 10.9 35.8 6.2 3.7 33.3 18.0 35.0 6.4 3.2 31.8 10.7
Tày 28.2 7.1 3.9 24.1 13.3 28.3 6.6 5.3 25.0 19.1 29.2 7.2 5.3 24.8 17.6
Thái 26.6 8.8 7.3 20.9 15.3 30.6 8.6 8.2 25.5 23.3 22.9 7.4 6.4 18.2 14.3
Hoa 32.2 4.7 1.2 30.2 7.7 33.5 4.2 1.9 32.3 13.0 32.4 3.8 0.8 30.9 6.6
Khơ me 37.8 7.2 3.6 35.1 14.1 33.8 6.0 3.6 31.0 18.0 34.6 5.7 3.1 31.8 11.9
Mường 23.6 7.3 3.6 18.8 7.8 29.7 7.6 6.5 25.4 20.7 28.7 8.5 5.4 23.0 12.0
Nùng 20.3 4.7 2.3 17.5 7.8 27.4 5.4 4.4 24.3 19.6 24.7 6.0 4.2 20.6 12.3
H'mông 18.3 4.9 3.4 14.7 12.0 29.1 7.0 6.8 24.5 23.9 24.4 6.0 5.7 20.6 16.7
Dao 24.4 6.8 4.2 19.8 12.6 18.8 3.5 2.2 16.6 10.4 27.4 5.1 3.6 24.3 19.7
Dân tộc khác/ Others 35.1 7.9 5.3 31.2 20.3 37.9 8.3 7.5 34.2 29.7 35.3 7.0 5.4 31.5 23.1
4.5 Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh ngoại trú chia theo loại cơ sở y tế, thành thị nông
thôn, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
Percentage of out-patient treatment by type of health facilities, urban rural, income quintile,
sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which
Bệnh viện nhà Trạm y tế xã, Phòng khám Y tế tư nhân/ Lang y/
Chung/ nước/ phường/ đa khoa khu Private Tradition
Total Khác/
Government Commune vực/ Region health facility medical
Others
hospital health centre poly-clinic practitioner

CẢ NƯỚC/WHOLE COUNTRY
2004 100.0 25.2 22.1 3.3 42.8 2.7 4.0
2006 100.0 28.8 25.9 3.6 32.0 2.4 7.3
2008 100.0 30.6 23.3 2.7 38.4 3.1 1.8
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban
2004 100.0 35.7 8.6 4.6 45.3 2.6 3.2
2006 100.0 43.2 9.0 4.3 35.4 1.9 6.2
2008 100.0 42.5 8.4 2.3 42.4 2.2 2.3
Nông thôn/ Rural
2004 100.0 20.7 27.8 2.7 41.8 2.8 4.3
2006 100.0 23.0 32.8 3.3 30.6 2.6 7.8
2008 100.0 25.3 29.9 3.0 36.7 3.6 1.7
8 Vùng/ 8 Regions

Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta


2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 34.9 27.8 2.9 18.3 4.6 11.6
2008 100.0 35.9 24.0 2.6 31.0 5.5 1.0
Đông Bắc/ North East
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 35.2 43.3 6.1 7.3 3.5 4.7
2008 100.0 34.2 42.6 4.5 13.2 4.5 1.1
Tây Bắc/ North West
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 28.0 44.6 8.1 9.4 1.2 8.8
2008 100.0 34.2 45.7 7.4 9.9 2.5 0.2
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 32.1 39.9 3.1 12.9 4.4 7.6
2008 100.0 34.2 36.8 3.6 19.4 4.9 1.1

Duyên hải Nam Trung Bộ/ South


Central Coast
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 34.6 23.4 3.4 30.5 2.6 5.4
2008 100.0 35.7 21.1 2.0 37.6 3.2 0.5
Tây Nguyên/ Central Highlands
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 26.3 31.3 5.1 32.9 0.7 3.6
2008 100.0 29.4 26.6 4.1 37.3 1.2 1.4
4.5 (Tiếp theo) Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh ngoại trú chia theo loại cơ sở y tế,
thành thị nông thôn, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of out-patient treatment by type of health facilities, urban rural, income
quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which
Bệnh viện nhà Trạm y tế xã, Phòng khám Y tế tư nhân/ Lang y/
Chung/ nước/ phường/ đa khoa khu Private Tradition
Total Khác/
Government Commune vực/ Region health facility medical
Others
hospital health centre poly-clinic practitioner

Đông Nam Bộ/ South East


2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 34.4 11.4 3.4 41.6 1.4 7.8
2008 100.0 42.6 10.3 2.0 40.4 3.0 1.8
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta

2004 ... ... ... ... ... ... ...


2006 100.0 20.5 28.2 3.3 39.6 2.0 6.5
2008 100.0 21.0 24.3 2.6 47.1 2.2 2.7
6 Vùng/ 6 Regions (2008)
Đồng bằng sông Hồng/ Red River
100.0 36.6 23.8 2.6 30.6 5.5 1.1
Delta
Trung du và Miền núi phía Bắc/
100.0 32.6 44.7 5.2 12.7 4.2 0.7
Northern midland and mountain areas
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung/ North Central area and Central 100.0 33.9 27.1 2.5 31.7 4.0 0.8
coastal area
Tây Nguyên/ Central Highlands 100.0 29.4 26.6 4.1 37.3 1.2 1.4
Đông Nam Bộ/ South East 100.0 44.4 9.0 2.0 39.8 2.9 1.9
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong
100.0 21.0 24.3 2.6 47.1 2.2 2.7
River Delta
Giới tính/ Sex
Nam/ Male
2004 100.0 25.9 21.4 3.2 43.0 2.6 3.9
2006 100.0 29.1 25.9 3.5 32.0 2.4 7.1
2008 100.0 31.3 23.6 2.8 37.5 2.8 2.1
Nữ/ Female
2004 100.0 24.6 22.6 3.3 42.7 2.9 4.0
2006 100.0 28.6 25.8 3.7 32.0 2.4 7.5
2008 100.0 30.1 23.1 2.7 39.0 3.4 1.7
Nhóm tuổi/ Age group

0-4

2004 100.0 16.5 34.0 2.7 43.3 0.5 3.0


2006 100.0 20.0 38.5 3.6 32.0 0.4 5.6
2008 100.0 20.6 35.9 2.3 40.3 0.3 0.7
5-14

2004 100.0 17.5 25.0 3.1 50.2 0.9 3.3


2006 100.0 20.9 33.4 3.6 33.6 0.7 7.8
2008 100.0 24.5 30.7 3.0 39.6 0.8 1.4
4.5 (Tiếp theo) Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh ngoại trú chia theo loại cơ sở y tế,
thành thị nông thôn, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of out-patient treatment by type of health facilities, urban rural, income
quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which
Bệnh viện nhà Trạm y tế xã, Phòng khám Y tế tư nhân/ Lang y/
Chung/ nước/ phường/ đa khoa khu Private Tradition
Total Khác/
Government Commune vực/ Region health facility medical
Others
hospital health centre poly-clinic practitioner

15-24
2004 100.0 26.0 20.4 2.5 45.7 1.7 3.8
2006 100.0 28.1 26.1 4.1 32.7 1.3 7.6
2008 100.0 30.8 21.5 2.5 40.0 2.5 2.6
25-39
2004 100.0 27.8 21.7 3.3 41.5 2.3 3.4
2006 100.0 29.3 24.7 3.1 32.5 2.3 8.1
2008 100.0 31.7 21.2 2.3 39.8 2.9 2.2
40-59
2004 100.0 29.4 19.3 3.4 39.3 3.8 4.7
2006 100.0 33.4 21.9 3.4 30.7 3.5 7.0
2008 100.0 33.1 20.8 2.6 37.1 4.4 2.0
60+
2004 100.0 25.7 19.9 3.6 42.2 4.2 4.3
2006 100.0 31.0 22.4 3.9 32.0 3.4 7.4
2008 100.0 33.3 20.1 3.3 37.4 4.0 1.9
Dân tộc/ Ethnicity
Kinh
2004 100.0 25.4 20.5 3.2 44.3 2.7 4.0
2006 100.0 29.6 23.9 3.5 33.3 2.5 7.3
2008 100.0 31.3 21.1 2.6 39.9 3.2 1.9
Tày
2004 100.0 28.1 49.2 4.3 11.0 2.4 5.1
2006 100.0 28.0 49.7 7.9 8.9 2.0 3.6
2008 100.0 29.7 50.8 5.1 11.3 2.6 0.5
Thái
2004 100.0 29.8 48.4 7.0 5.5 1.7 7.6
2006 100.0 28.1 52.3 3.7 8.6 0.1 7.3
2008 100.0 26.9 58.8 8.5 4.0 1.9 -
Hoa
2004 100.0 27.0 10.6 6.2 47.3 6.9 1.9
2006 100.0 28.9 7.2 2.9 52.1 4.3 4.7
2008 100.0 32.9 9.8 2.2 50.4 1.8 3.0
Khơ me
2004 100.0 18.8 22.4 2.6 50.8 1.6 3.8
2006 100.0 23.2 41.5 1.3 24.8 1.2 7.9
2008 100.0 17.9 34.4 1.5 40.2 3.2 2.8
4.5 (Tiếp theo) Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh ngoại trú chia theo loại cơ sở y tế,
thành thị nông thôn, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of out-patient treatment by type of health facilities, urban rural, income
quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which
Bệnh viện nhà Trạm y tế xã, Phòng khám Y tế tư nhân/ Lang y/
Chung/ nước/ phường/ đa khoa khu Private Tradition
Total Khác/
Government Commune vực/ Region health facility medical
Others
hospital health centre poly-clinic practitioner

Mường
2004 100.0 25.4 46.1 3.0 13.1 4.7 7.8
2006 100.0 20.4 53.8 5.3 10.8 1.9 7.9
2008 100.0 27.0 45.3 7.5 15.3 4.5 0.4
Nùng
2004 100.0 25.4 49.2 3.5 12.6 3.8 5.5
2006 100.0 27.4 42.1 2.5 20.9 2.3 4.8
2008 100.0 26.8 51.4 3.2 16.9 1.2 0.4
H'mông
2004 100.0 7.4 73.1 1.0 4.7 4.9 8.8
2006 100.0 4.6 83.8 0.7 5.0 0.8 5.0
2008 100.0 12.3 77.5 1.4 4.9 3.5 0.4
Dao
2004 100.0 9.9 73.6 1.5 3.2 5.1 6.7
2006 100.0 29.0 49.1 2.8 1.1 9.0 9.1
2008 100.0 7.9 80.2 5.2 1.7 4.7 0.3
Dân tộc khác/ Others
2004 100.0 19.6 51.8 2.1 23.2 0.8 2.6
2006 100.0 14.7 54.1 7.0 13.4 0.8 10.0
2008 100.0 18.4 60.1 5.7 14.4 1.0 0.4
4.6 Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh nội trú chia theo loại cơ sở y tế, thành thị nông
thôn, vùng, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
Percentage of in-patient treatment by type of health facilities, urban rural, region, sex, age
group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which
Bệnh viện nhà Trạm y tế Phòng khám Y tế tư Lang y/
Chung/ nước/ xã, phường/ đa khoa khu nhân/ Tradition
Total Khác/
Government Commune vực/ Region Private medical
Others
hospital health poly-clinic health practitioner
centre facility
CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY
2004 100.0 79.6 10.3 4.7 4.9 - 0.5
2006 100.0 78.1 14.0 5.0 1.6 0.3 0.9
2008 100.0 84.5 8.7 3.9 2.1 0.1 0.7
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban
2004 100.0 85.6 2.2 4.0 6.9 - 1.2
2006 100.0 88.9 2.8 4.8 2.5 0.2 0.9
2008 100.0 91.6 1.7 2.8 3.0 0.1 0.8
Nông thôn/ Rural
2004 100.0 77.4 13.1 4.9 4.2 - 0.3
2006 100.0 74.2 18.0 5.1 1.3 0.4 1.0
2008 100.0 81.7 11.4 4.3 1.8 0.2 0.6
8 Vùng/ 8 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 84.2 11.0 2.9 0.5 0.4 1.0
2008 100.0 88.1 6.5 3.1 1.3 0.3 0.7
Đông Bắc/ North East
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 74.3 17.3 6.6 0.4 0.3 1.1
2008 100.0 82.1 11.2 4.4 1.0 0.4 0.9
Tây Bắc/ North West
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 64.1 23.8 9.9 0.5 0.2 1.5
2008 100.0 79.2 12.2 6.9 1.3 - 0.5
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 71.2 21.5 3.6 1.7 0.9 1.2
2008 100.0 82.9 12.0 3.3 1.3 0.1 0.4
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 80.6 12.3 3.7 2.6 0.1 0.8
2008 100.0 85.9 5.9 3.9 3.2 - 1.1
Tây Nguyên/ Central Highlands
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 75.3 12.6 6.1 4.4 0.3 1.3
2008 100.0 81.4 8.6 3.7 5.0 - 1.3
Đông Nam Bộ/ South East
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 85.8 5.4 5.0 2.6 0.2 1.0
2008 100.0 89.9 3.4 1.7 4.5 0.2 0.4
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta
2004 ... ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 76.0 15.1 6.4 1.8 0.2 0.5
2008 100.0 80.4 11.8 5.9 1.4 0.0 0.6
4.6 (Tiếp theo) Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh nội trú chia theo loại cơ sở y tế,
thành thị nông thôn, vùng, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of in-patient treatment by type of health facilities, urban rural, region, sex,
age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which
Bệnh viện nhà Trạm y tế Phòng khám Y tế tư Lang y/
Chung/ nước/ xã, phường/ đa khoa khu nhân/ Tradition
Total Khác/
Government Commune vực/ Region Private medical
Others
hospital health poly-clinic health practitioner
centre facility
6 Vùng/ 6 Regions(2008)
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 100.0 80.5 12.4 5.1 1.1 0.2 0.8
Trung du và Miền núi phía Bắc/
100.0 6.2 3.1 1.3 0.3 0.7
Northern midland and mountain areas 88.4
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung/
North Central area and Central coastal 100.0 9.4 3.5 2.2 0.1 0.7
area 84.1
Tây Nguyên/ Central Highlands 100.0 81.4 8.6 3.7 5.0 - 1.3
Đông Nam Bộ/ South East 100.0 90.9 2.7 1.5 4.5 - 0.4
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong
100.0 11.8 5.9 1.4 0.0 0.6
River Delta 80.4
Giới tính/ Sex
Nam/ Male
2004 100.0 82.6 8.0 4.7 4.2 - 0.6
2006 100.0 79.9 13.0 4.6 1.3 0.2 1.1
2008 100.0 86.0 7.2 4.0 2.1 0.1 0.7
Nữ/ Female
2004 100.0 77.1 12.2 4.7 5.5 - 0.5
2006 100.0 76.6 14.9 5.4 1.9 0.5 0.8
2008 100.0 83.3 9.9 3.8 2.2 0.2 0.6
Nhóm tuổi/ Age group
0-4
2004 100.0 76.1 13.4 5.7 4.6 - 0.3
2006 100.0 70.7 20.6 7.5 1.0 0.0 0.3
2008 100.0 81.4 13.7 4.4 0.4 - 0.1
5-14
2004 100.0 77.7 11.3 5.9 5.1 - 0.0
2006 100.0 70.2 21.3 6.1 1.3 0.2 0.8
2008 100.0 76.7 16.1 5.7 1.3 - 0.2
15-24
2004 100.0 76.2 14.2 4.3 4.5 - 0.8
2006 100.0 76.4 15.3 4.8 2.3 0.1 1.2
2008 100.0 81.7 10.2 3.9 3.1 0.2 0.9
25-39
2004 100.0 78.6 13.3 4.3 3.4 - 0.4
2006 100.0 76.7 13.9 5.9 1.7 1.0 0.8
2008 100.0 83.8 9.7 3.3 2.4 0.0 0.8
40-59
2004 100.0 83.3 7.5 3.8 4.3 - 1.1
2006 100.0 80.9 11.7 4.6 1.6 0.2 1.0
2008 100.0 86.6 6.3 3.2 2.7 0.2 1.1
60+
2004 100.0 79.8 7.9 5.2 6.7 - 0.3
2006 100.0 81.9 11.2 4.0 1.6 0.3 1.0
2008 100.0 87.4 6.0 4.2 1.9 0.2 0.4
4.6 (Tiếp theo) Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh nội trú chia theo loại cơ sở y tế,
thành thị nông thôn, vùng, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of in-patient treatment by type of health facilities, urban rural, region, sex,
age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which
Bệnh viện nhà Trạm y tế Phòng khám Y tế tư Lang y/
Chung/ nước/ xã, phường/ đa khoa khu nhân/ Tradition
Total Khác/
Government Commune vực/ Region Private medical
Others
hospital health poly-clinic health practitioner
centre facility
Dân tộc/ Ethnicity
Kinh
2004 100.0 80.6 9.0 4.5 5.4 - 0.6
2006 100.0 80.4 11.8 4.6 1.8 0.4 1.0
2008 100.0 85.9 7.4 3.6 2.3 0.2 0.7
Tày
2004 100.0 72.4 19.3 8.0 0.3 - -
2006 100.0 71.9 17.1 8.9 0.6 0.2 1.4
2008 100.0 81.7 10.8 5.5 1.6 0.1 0.5
Thái
2004 100.0 69.8 22.5 7.0 0.7 - -
2006 100.0 69.7 25.3 4.1 0.3 0.3 0.5
2008 100.0 73.8 13.1 12.5 0.4 - 0.2
Hoa
2004 100.0 77.0 3.0 2.1 17.9 - -
2006 100.0 95.5 2.6 1.9 - - -
2008 100.0 91.6 1.1 0.5 6.8 - -
Khơ me
2004 100.0 81.4 6.1 6.3 6.3 - -
2006 100.0 83.9 12.9 3.3 - - -
2008 100.0 89.8 8.8 0.9 - - 0.5
Mường
2004 100.0 71.5 20.9 6.5 0.9 - 0.2
2006 100.0 64.8 24.5 9.1 0.6 0.3 0.8
2008 100.0 72.0 22.5 3.4 1.8 - 0.2
Nùng
2004 100.0 87.9 7.9 2.6 0.5 - 1.2
2006 100.0 65.6 25.3 7.4 1.4 - 0.4
2008 100.0 79.3 14.0 6.0 0.3 - 0.4
H'mông
2004 100.0 71.9 26.9 1.1 - - -
2006 100.0 41.0 51.9 7.1 - - -
2008 100.0 53.5 43.1 2.8 - 0.6 -
Dao
2004 100.0 55.9 40.1 4.0 - - -
2006 100.0 78.8 19.3 1.9 - - -
2008 100.0 62.0 17.2 20.8 - - -
Dân tộc khác/ Others
2004 100.0 72.7 20.2 5.4 1.2 - 0.5
2006 100.0 53.3 35.5 10.0 0.7 0.3 0.3
2008 100.0 74.1 19.3 5.2 1.1 - 0.3
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh ngoại trú trong 12 tháng qua tại
4.7 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of out-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which

Chung/ Bệnh viện Trạm y tế xã Phòng khám đa Lang y/


Y tế tư nhân/
Total nhà nước/ phường/ khoa khu vực/ Tradition Khác/
Private health
Government Commune Region poly- medical Others
facilty
hospital health centre clinic practitioner

CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY


2004 100.0 25.2 22.1 3.3 42.8 2.7 4.0
2006 100.0 29.9 23.4 3.2 34.6 2.8 6.1
2008 100.0 30.7 23.3 2.7 38.4 3.1 1.8
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta
2004 100.0 30.9 27.3 2.8 29.6 4.4 5.0
2006 100.0 35.0 24.5 2.2 21.9 5.2 11.2
2008 100.0 36.4 23.9 2.4 30.9 5.5 1.0
Hà Nội (mới/new; 2008 ) 100.0 52.8 17.5 3.6 22.0 3.4 0.8
Hà Nội (cũ/old )
2004 100.0 50.5 15.1 4.6 25.5 2.9 1.4
2006 100.0 57.0 12.9 4.6 19.5 1.2 4.8
2008 100.0 65.6 11.8 2.6 17.2 2.0 0.7
Hà Tây
2004 100.0 34.2 39.8 1.4 17.8 2.9 4.0
2006 100.0 39.3 29.0 0.7 22.0 6.9 2.1
2008 100.0 33.1 29.1 1.4 29.8 5.6 1.0
Vĩnh Phúc
2004 100.0 25.6 44.7 4.8 13.4 5.2 6.2
2006 100.0 32.2 26.5 2.6 18.9 14.4 5.3
2008 100.0 35.7 32.1 1.7 20.5 7.5 2.6
Bắc Ninh
2004 100.0 24.6 23.1 3.0 40.6 3.7 5.1
2006 100.0 28.4 19.4 1.5 23.5 4.7 22.5
2008 100.0 32.7 20.4 0.6 39.1 6.0 1.3
Hải Dương
2004 100.0 24.3 33.1 1.3 28.8 3.5 9.1
2006 100.0 26.5 29.4 1.5 9.6 3.5 29.5
2008 100.0 24.6 35.8 1.4 31.7 5.8 0.7
Hải Phòng
2004 100.0 32.7 12.6 3.4 38.0 8.1 5.2
2006 100.0 33.7 15.3 3.0 35.4 4.9 7.8
2008 100.0 32.6 12.2 4.8 43.2 5.9 1.3
Hưng Yên
2004 100.0 27.1 15.2 0.9 47.9 3.1 5.7
2006 100.0 41.2 14.7 - 28.0 5.6 10.6
2008 100.0 42.2 14.4 1.9 37.3 3.8 0.4
Thái Bình
2004 100.0 27.1 45.7 2.1 18.0 4.1 3.0
2006 100.0 31.4 46.0 1.0 10.6 2.7 8.3
2008 100.0 42.0 33.8 1.3 18.0 4.3 0.6
Hà Nam
2004 100.0 23.3 26.2 2.1 34.1 6.3 8.1
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh ngoại trú trong 12 tháng qua tại
4.7 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of out-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which

Chung/ Bệnh viện Trạm y tế xã Phòng khám đa Lang y/


Y tế tư nhân/
Total nhà nước/ phường/ khoa khu vực/ Tradition Khác/
Private health
Government Commune Region poly- medical Others
facilty
hospital health centre clinic practitioner

2006 100.0 24.1 37.5 7.0 14.6 7.3 9.5


2008 100.0 29.0 44.2 3.7 16.7 6.4 0.1
Nam Định
2004 100.0 22.7 31.5 2.4 31.6 5.8 6.0
2006 100.0 25.7 23.7 2.1 31.8 9.2 7.5
2008 100.0 23.4 24.1 2.7 40.1 8.5 1.2
Ninh Bình
2004 100.0 27.5 21.5 4.2 36.4 3.7 6.8
2006 100.0 29.5 24.2 1.2 30.4 2.1 12.5
2008 100.0 20.7 23.2 3.6 44.4 7.3 0.8
Đông Bắc/ North East
2004 100.0 35.1 38.5 4.6 11.5 5.0 5.3
2006 100.0 36.9 39.2 5.2 9.6 4.6 4.5
2008 100.0 34.2 42.6 4.5 13.2 4.5 1.1
Hà Giang
2004 100.0 22.5 61.2 0.6 6.5 3.8 5.5
2006 100.0 23.4 62.2 8.4 0.8 - 5.3
2008 100.0 21.5 71.8 1.7 2.5 2.5 0.1
Cao Bằng
2004 100.0 47.8 37.2 0.7 5.2 4.1 5.1
2006 100.0 41.0 44.0 6.9 3.4 3.2 1.5
2008 100.0 39.8 52.8 2.6 3.1 1.3 0.3
Bắc Cạn
2004 100.0 23.5 59.1 10.2 1.2 2.7 3.2
2006 100.0 39.4 39.5 6.6 0.8 0.5 13.2
2008 100.0 41.0 39.9 13.9 2.8 1.8 0.7
Tuyên Quang
2004 100.0 29.1 42.8 5.3 10.3 3.0 9.6
2006 100.0 21.4 53.9 10.4 10.2 1.9 2.2
2008 100.0 32.0 48.0 5.6 11.4 2.5 0.5
Lào Cai
2004 100.0 28.7 52.4 10.1 1.5 3.7 3.7
2006 100.0 35.2 33.5 16.0 4.2 9.2 2.0
2008 100.0 34.0 52.8 8.1 2.7 2.1 0.4
Yên Bái
2004 100.0 37.4 33.9 8.5 9.6 3.9 6.7
2006 100.0 44.5 25.9 9.8 14.3 2.0 3.5
2008 100.0 32.0 41.7 8.6 10.9 6.2 0.6
Thái Nguyên
2004 100.0 41.8 36.5 2.5 7.7 5.5 6.0
2006 100.0 36.8 41.3 1.8 11.3 3.2 5.7
2008 100.0 29.2 44.9 2.3 16.9 5.5 1.1
Lạng Sơn
2004 100.0 47.9 39.5 1.4 6.5 1.5 3.2
2006 100.0 26.3 59.2 2.1 8.0 3.7 0.8
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh ngoại trú trong 12 tháng qua tại
4.7 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of out-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which

Chung/ Bệnh viện Trạm y tế xã Phòng khám đa Lang y/


Y tế tư nhân/
Total nhà nước/ phường/ khoa khu vực/ Tradition Khác/
Private health
Government Commune Region poly- medical Others
facilty
hospital health centre clinic practitioner
2008 100.0 41.9 38.5 1.9 12.0 3.6 2.2
Quảng Ninh
2004 100.0 41.0 20.9 6.8 20.4 5.3 5.6
2006 100.0 46.2 9.5 2.9 19.0 9.0 13.4
2008 100.0 64.0 14.0 3.0 10.2 3.3 5.6
Bắc Giang
2004 100.0 33.1 32.8 3.8 17.9 9.9 2.5
2006 100.0 34.0 39.7 1.0 13.8 10.9 0.6
2008 100.0 30.1 37.6 3.9 20.3 7.8 0.4
Phú Thọ
2004 100.0 29.2 39.1 3.9 17.4 4.4 6.0
2006 100.0 41.7 39.4 2.2 6.7 3.6 6.3
2008 100.0 32.8 31.4 4.7 24.4 5.3 1.3
Tây Bắc/ North West
2004 100.0 31.3 44.0 5.7 10.9 2.7 5.4
2006 100.0 32.5 39.0 5.8 16.1 0.3 6.3
2008 100.0 34.2 45.7 7.4 9.9 2.5 0.2
Điện Biên
2004 100.0 11.6 72.5 13.9 0.5 0.2 1.4
2006 100.0 5.4 68.6 24.3 - - 1.8
2008 100.0 33.0 43.3 20.9 2.9 - -
Lai Châu
2004 100.0 20.0 62.2 4.4 1.0 1.4 11.0
2006 100.0 18.6 60.5 1.1 - - 19.8
2008 100.0 20.4 75.8 1.9 1.4 0.3 0.3
Sơn La
2004 100.0 46.8 28.8 3.1 13.8 1.1 6.4
2006 100.0 36.2 38.8 2.4 14.9 - 7.7
2008 100.0 33.1 52.6 4.2 8.8 1.3 -
Hòa Bình
2004 100.0 30.9 39.3 4.0 15.0 5.2 5.6
2006 100.0 42.5 24.4 1.8 25.7 0.6 5.1
2008 100.0 41.4 28.4 6.5 17.5 5.7 0.5
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast
2004 100.0 29.2 31.5 4.1 24.9 4.2 6.1
2006 100.0 32.2 35.1 3.5 14.7 8.0 6.5
2008 100.0 34.2 36.8 3.6 19.4 4.9 1.1
Thanh Hóa
2004 100.0 38.8 24.4 1.0 24.3 3.4 8.2
2006 100.0 38.9 41.2 1.5 13.4 1.2 3.9
2008 100.0 40.1 34.5 1.8 19.8 2.9 1.0
Nghệ An
2004 100.0 26.7 32.4 5.8 22.4 5.8 6.9
2006 100.0 26.6 38.3 4.0 12.2 10.6 8.4
2008 100.0 31.3 39.7 3.8 17.0 6.9 1.3
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh ngoại trú trong 12 tháng qua tại
4.7 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of out-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which

Chung/ Bệnh viện Trạm y tế xã Phòng khám đa Lang y/


Y tế tư nhân/
Total nhà nước/ phường/ khoa khu vực/ Tradition Khác/
Private health
Government Commune Region poly- medical Others
facilty
hospital health centre clinic practitioner

Hà Tĩnh
2004 100.0 28.8 41.9 4.1 18.5 4.1 2.6
2006 100.0 22.1 30.9 5.7 15.8 19.1 6.4
2008 100.0 40.2 29.7 3.9 18.1 7.4 0.8
Quảng Bình
2004 100.0 35.2 39.6 5.5 9.9 1.0 8.8
2006 100.0 73.2 11.1 1.7 1.8 1.3 10.9
2008 100.0 51.4 30.3 13.0 4.4 0.9 -
Quảng Trị
2004 100.0 33.5 29.8 3.1 26.8 3.5 3.4
2006 100.0 28.9 31.1 5.2 25.3 1.6 8.0
2008 100.0 33.5 34.3 1.9 25.4 3.5 1.4
Thừa Thiên - Huế
2004 100.0 18.0 20.8 4.5 46.8 3.3 6.7
2006 100.0 24.1 43.9 2.0 27.2 1.3 1.5
2008 100.0 18.0 47.6 3.5 27.7 2.0 1.3
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast
2004 100.0 24.6 15.8 3.0 49.5 3.4 3.7
2006 100.0 34.9 21.5 3.7 32.6 2.1 5.3
2008 100.0 35.7 21.1 2.0 37.6 3.2 0.5
Đà Nẵng
2004 100.0 31.6 4.6 0.6 59.0 2.0 2.3
2006 100.0 44.6 11.0 0.5 37.8 3.5 2.7
2008 100.0 48.6 8.7 0.5 39.7 0.7 2.0
Quảng Nam
2004 100.0 22.2 18.8 3.2 46.1 7.1 2.7
2006 100.0 33.7 19.6 6.6 34.4 2.3 3.4
2008 100.0 29.3 22.0 1.7 41.2 5.8 0.0
Quảng Ngãi
2004 100.0 27.4 11.8 1.7 55.1 1.7 2.3
2006 100.0 35.4 22.0 1.1 33.3 1.4 6.8
2008 100.0 31.5 23.3 0.7 38.9 5.3 0.4
Bình Định
2004 100.0 25.2 19.0 2.6 47.6 1.8 4.0
2006 100.0 44.4 20.3 2.2 24.7 1.2 7.3
2008 100.0 36.8 24.8 1.7 34.1 2.4 0.2
Phú Yên
2004 100.0 19.7 14.4 2.0 52.6 4.3 7.0
2006 100.0 19.1 27.6 0.4 37.2 2.8 12.9
2008 100.0 34.0 18.5 2.9 41.0 3.6 0.1
Khánh Hòa
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh ngoại trú trong 12 tháng qua tại
4.7 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of out-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which

Chung/ Bệnh viện Trạm y tế xã Phòng khám đa Lang y/


Y tế tư nhân/
Total nhà nước/ phường/ khoa khu vực/ Tradition Khác/
Private health
Government Commune Region poly- medical Others
facilty
hospital health centre clinic practitioner

2004 100.0 22.8 19.6 7.2 43.0 3.4 4.0


2006 100.0 27.1 29.0 9.0 32.6 1.6 0.7
2008 100.0 31.9 26.2 4.3 34.6 2.6 0.4
Tây Nguyên/ Central Highlands
2004 100.0 24.6 26.2 2.9 43.6 1.4 1.4
2006 100.0 29.4 27.0 4.2 34.4 0.4 4.6
2008 100.0 29.4 26.6 4.1 37.3 1.2 1.4
Kon Tum
2004 100.0 26.6 42.1 0.3 28.0 1.0 1.9
2006 100.0 41.0 40.1 6.7 10.5 0.5 1.3
2008 100.0 26.9 44.3 3.9 24.5 0.3 0.0
Gia Lai
2004 100.0 20.5 28.5 1.8 45.6 1.6 2.1
2006 100.0 28.9 17.9 4.2 43.1 0.6 5.2
2008 100.0 32.9 22.8 6.3 35.6 1.8 0.6
Đắc Lắc
2004 100.0 23.8 21.8 1.3 51.6 1.0 0.5
2006 100.0 26.5 36.6 0.5 32.6 0.2 3.5
2008 100.0 28.0 28.3 0.6 41.1 1.6 0.5
Đắc Nông
2004 100.0 28.9 14.5 0.1 54.2 0.7 1.6
2006 100.0 22.1 19.6 0.3 53.1 0.9 4.0
2008 100.0 31.4 18.9 0.6 42.0 1.8 5.2
Lâm Đồng
2004 100.0 27.1 27.5 7.5 34.0 2.0 1.9
2006 100.0 29.3 17.2 8.6 37.3 0.3 7.4
2008 100.0 29.2 21.6 8.3 37.5 0.6 2.8
Đông Nam Bộ/ South East
2004 100.0 29.5 13.1 3.6 48.6 2.8 2.4
2006 100.0 36.8 10.5 2.5 42.7 1.7 6.0
2008 100.0 42.6 10.3 2.0 40.4 3.0 1.8
Ninh Thuận
2004 100.0 13.1 11.6 1.6 70.9 0.4 2.4
2006 100.0 31.9 11.3 0.8 53.4 0.7 1.8
2008 100.0 19.9 29.2 0.6 45.5 2.9 2.0
Bình Thuận
2004 100.0 20.7 10.7 1.4 63.7 1.8 1.7
2006 100.0 29.2 14.8 3.1 41.7 4.2 7.1
2008 100.0 31.5 16.7 1.6 45.5 4.6 0.1
Bình Phước
2004 100.0 21.2 11.6 1.6 63.9 0.9 0.7
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh ngoại trú trong 12 tháng qua tại
4.7 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of out-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which

Chung/ Bệnh viện Trạm y tế xã Phòng khám đa Lang y/


Y tế tư nhân/
Total nhà nước/ phường/ khoa khu vực/ Tradition Khác/
Private health
Government Commune Region poly- medical Others
facilty
hospital health centre clinic practitioner

2006 100.0 19.6 16.3 0.7 32.1 0.2 31.2


2008 100.0 36.8 12.1 3.2 41.1 5.7 1.1
Tây Ninh
2004 100.0 20.5 20.5 1.2 53.9 3.0 1.0
2006 100.0 27.5 19.5 - 47.8 1.4 3.9
2008 100.0 35.1 13.9 0.7 41.5 7.4 1.4
Bình Dương
2004 100.0 29.2 14.7 0.1 52.8 0.7 2.6
2006 100.0 36.4 10.5 - 48.2 4.3 0.6
2008 100.0 44.7 21.8 0.3 28.8 1.7 2.6
Đồng Nai
2004 100.0 30.1 14.3 4.3 47.9 2.4 1.0
2006 100.0 37.8 10.7 1.0 47.6 0.8 2.1
2008 100.0 41.8 11.5 1.5 42.3 1.9 1.0
Bà Rịa - Vũng Tàu
2004 100.0 24.2 21.6 1.4 48.8 1.4 2.7
2006 100.0 48.8 13.5 - 32.8 1.1 3.8
2008 100.0 48.3 12.7 2.9 33.0 1.5 1.6
TP Hồ Chí Minh
2004 100.0 33.7 11.4 4.8 43.4 3.6 3.0
2006 100.0 39.2 8.3 3.9 40.8 1.5 6.3
2008 100.0 46.1 5.7 2.3 41.1 2.7 2.1
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta
2004 100.0 17.6 22.0 2.9 51.7 1.4 4.4
2006 100.0 19.7 26.6 3.3 44.2 1.9 4.5
2008 100.0 21.0 24.3 2.6 47.1 2.2 2.7
Long An
2004 100.0 37.1 25.8 0.5 34.9 0.4 1.3
2006 100.0 28.3 32.2 2.2 33.2 1.7 2.5
2008 100.0 41.4 20.1 1.3 34.6 0.6 2.0
Tiền Giang
2004 100.0 22.3 28.0 6.7 31.8 3.0 8.2
2006 100.0 24.7 20.7 4.0 42.8 0.7 7.2
2008 100.0 24.5 25.7 4.9 39.9 2.8 2.2
Bến Tre
2004 100.0 17.5 22.1 0.8 53.4 0.7 5.5
2006 100.0 14.4 34.5 1.2 45.8 0.5 3.7
2008 100.0 15.9 36.1 2.6 43.3 1.7 0.4
Trà Vinh
2004 100.0 21.6 15.1 4.4 54.9 1.7 2.3
2006 100.0 28.1 22.8 1.6 39.7 6.9 0.9
2008 100.0 24.0 25.6 5.4 39.0 2.4 3.6
Vĩnh Long
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh ngoại trú trong 12 tháng qua tại
4.7 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of out-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which

Chung/ Bệnh viện Trạm y tế xã Phòng khám đa Lang y/


Y tế tư nhân/
Total nhà nước/ phường/ khoa khu vực/ Tradition Khác/
Private health
Government Commune Region poly- medical Others
facilty
hospital health centre clinic practitioner
2004 100.0 22.7 33.2 2.2 34.4 2.2 5.3
2006 100.0 15.7 39.6 2.2 36.0 0.5 6.1
2008 100.0 25.0 38.9 1.1 31.2 1.2 2.6
Đồng Tháp
2004 100.0 12.9 24.0 2.9 57.8 0.9 1.6
2006 100.0 13.3 35.4 4.0 41.4 2.5 3.4
2008 100.0 13.3 23.6 3.8 51.7 3.7 3.8
An Giang
2004 100.0 7.1 12.5 2.0 75.3 1.2 2.1
2006 100.0 10.5 18.9 6.0 57.9 2.1 4.6
2008 100.0 9.2 18.5 1.4 67.9 2.7 0.3
Kiên Giang
2004 100.0 16.7 16.4 3.4 51.6 1.8 10.1
2006 100.0 31.8 34.5 0.6 25.6 1.1 6.4
2008 100.0 24.2 19.4 1.0 53.6 1.6 0.3
Cần Thơ
2004 100.0 18.0 18.2 1.5 57.8 1.6 3.0
2006 100.0 32.0 8.1 1.8 53.9 1.4 2.9
2008 100.0 29.4 7.7 2.1 55.4 1.7 3.7
Hậu Giang
2004 100.0 16.4 24.8 1.6 48.4 1.8 7.0
2006 100.0 22.8 18.5 4.7 43.0 - 11.0
2008 100.0 20.7 22.3 1.1 40.5 1.7 13.7
Sóc Trăng
2004 100.0 15.8 25.8 2.0 53.1 0.1 3.3
2006 100.0 20.3 34.9 2.8 40.2 1.5 0.4
2008 100.0 26.3 26.6 1.6 44.3 0.1 1.1
Bạc Liêu
2004 100.0 21.4 25.8 3.6 42.2 1.1 5.9
2006 100.0 22.1 20.0 2.8 50.1 3.6 1.4
2008 100.0 21.1 17.9 3.8 52.1 1.0 4.1
Cà Mau
2004 100.0 24.0 22.5 8.5 41.1 0.6 3.4
2006 100.0 25.4 9.5 4.9 49.3 6.1 4.8
2008 100.0 29.8 16.6 3.0 46.2 4.1 0.3
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh nội trú trong 12 tháng qua tại
4.8 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of in-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which
Chung/ Bệnh viện Trạm y tế xã Phòng khám Lang y/
Y tế tư nhân/
nhà nước/ phường/ đa khoa khu Tradition Khác/
Total Private health
Government Commune vực/Region medical Others
facilty
hospital health centre poly-clinic practitioner

CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY


2004 100.0 79.6 10.3 4.7 4.9 0.0 0.5
2006 100.0 82.0 9.6 4.8 2.2 0.2 1.3
2008 100.0 84.5 8.7 3.9 2.1 0.1 0.7
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta
2004 100.0 83.7 9.1 3.8 2.6 0.0 0.7
2006 100.0 88.4 7.8 2.4 0.4 0.2 0.8
2008 100.0 88.1 6.5 3.1 1.3 0.3 0.7
Hà Nội (mới/new )
2004 100.0 ... ... ... ... ... ...
2006 100.0 ... ... ... ... ... ...
2008 100.0 87.7 7.7 2.7 0.6 - 1.4
Hà Nội (cũ/old )
2004 100.0 86.9 3.5 4.7 1.8 0.0 3.1
2006 100.0 91.3 3.1 - 1.4 - 4.2
2008 100.0 96.1 1.1 0.3 0.9 - 1.6
Hà Tây
2004 100.0 86.1 11.5 0.7 1.4 0.0 0.4
2006 100.0 93.9 6.1 - - - -
2008 100.0 80.2 15.0 3.4 0.3 - 1.2
Vĩnh Phúc
2004 100.0 77.8 10.0 9.4 2.8 0.0 0.0
2006 100.0 86.6 6.2 7.2 - - -
2008 100.0 88.6 4.7 6.0 0.7 - -
Bắc Ninh
2004 100.0 80.6 13.6 3.6 2.3 0.0 0.0
2006 100.0 72.2 23.7 2.1 2.0 - -
2008 100.0 95.9 2.6 - 0.9 - 0.5
Hải Dương
2004 100.0 78.5 12.3 3.9 4.1 0.0 1.2
2006 100.0 80.6 12.5 5.8 - 1.0 -
2008 100.0 88.3 7.0 3.1 0.4 - 1.3
Hải Phòng
2004 100.0 91.2 3.0 3.4 2.5 0.0 0.0
2006 100.0 91.9 1.6 6.6 - - -
2008 100.0 88.1 2.7 7.6 1.2 - 0.5
Hưng Yên
2004 100.0 84.3 9.8 0.4 4.8 0.0 0.7
2006 100.0 93.3 4.5 - - - 2.2
2008 100.0 97.1 1.1 1.2 - 0.6 -
Thái Bình
2004 100.0 81.7 12.8 2.5 3.1 0.0 0.0
2006 100.0 93.4 6.6 - - - -
2008 100.0 88.9 5.4 0.7 4.0 1.0 -
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh nội trú trong 12 tháng qua tại
4.8 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of in-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which
Chung/ Bệnh viện Trạm y tế xã Phòng khám Lang y/
Y tế tư nhân/
nhà nước/ phường/ đa khoa khu Tradition Khác/
Total Private health
Government Commune vực/Region medical Others
facilty
hospital health centre poly-clinic practitioner
Hà Nam
2004 100.0 85.2 7.9 3.9 3.0 0.0 0.0
2006 100.0 94.1 2.8 - 1.6 - 1.4
2008 100.0 76.9 13.0 9.2 0.9 - -
Nam Định
2004 100.0 84.6 9.8 4.6 0.7 0.0 0.3
2006 100.0 88.6 11.4 - - - -
2008 100.0 85.5 9.3 1.5 2.9 0.5 0.3
Ninh Bình
2004 100.0 77.6 11.4 6.3 4.7 0.0 0.0
2006 100.0 84.1 10.7 5.3 - - -
2008 100.0 87.9 7.3 3.2 - 0.4 1.2
Đông Bắc/ North East
2004 100.0 78.4 13.7 5.9 1.1 0.0 0.8
2006 100.0 76.5 13.7 6.9 0.6 0.5 1.7
2008 100.0 82.1 11.2 4.4 1.0 0.4 0.9
Hà Giang
2004 100.0 75.6 22.3 1.6 0.0 0.0 0.6
2006 100.0 70.6 29.4 - - - -
2008 100.0 58.5 34.9 4.6 - 2.0 -
Cao Bằng
2004 100.0 92.6 3.9 1.7 0.4 0.0 1.3
2006 100.0 90.0 4.2 1.9 2.2 - 1.8
2008 100.0 93.3 3.9 2.8 - - -
Bắc Cạn
2004 100.0 61.6 6.7 31.7 0.0 0.0 0.0
2006 100.0 83.3 12.2 2.6 - 1.9 -
2008 100.0 83.6 8.5 4.9 1.9 0.6 0.6
Tuyên Quang
2004 100.0 59.1 30.4 7.9 2.1 0.0 0.5
2006 100.0 51.7 22.8 22.9 - - 2.5
2008 100.0 62.4 26.9 9.5 0.9 0.3 -
Lào Cai
2004 100.0 68.6 23.0 6.9 0.5 0.0 0.9
2006 100.0 60.8 31.4 7.9 - - -
2008 100.0 75.5 21.1 2.2 - - 1.2
Yên Bái
2004 100.0 72.0 15.0 10.6 2.0 0.0 0.4
2006 100.0 70.7 14.6 9.3 2.8 - 2.5
2008 100.0 75.0 14.2 10.1 0.3 - 0.4
Thái Nguyên
2004 100.0 86.0 9.4 2.2 1.5 0.0 0.9
2006 100.0 86.7 6.8 6.6 - - -
2008 100.0 87.8 7.2 1.0 2.2 0.5 1.3
Lạng Sơn
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh nội trú trong 12 tháng qua tại
4.8 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of in-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which
Chung/ Bệnh viện Trạm y tế xã Phòng khám Lang y/
Y tế tư nhân/
nhà nước/ phường/ đa khoa khu Tradition Khác/
Total Private health
Government Commune vực/Region medical Others
facilty
hospital health centre poly-clinic practitioner
2004 100.0 91.1 6.9 1.0 0.5 0.0 0.5
2006 100.0 86.7 13.3 - - - -
2008 100.0 85.7 6.4 3.8 4.2 - -
Quảng Ninh
2004 100.0 88.1 4.0 6.2 0.0 0.0 1.8
2006 100.0 87.1 4.0 - - - 8.9
2008 100.0 92.8 1.2 3.5 0.4 1.0 1.2
Bắc Giang
2004 100.0 80.2 14.8 2.6 1.7 0.0 0.8
2006 100.0 79.3 13.0 2.1 - 3.7 1.9
2008 100.0 86.1 7.5 4.2 1.0 - 1.2
Phú Thọ
2004 100.0 71.8 17.9 7.7 2.2 0.0 0.5
2006 100.0 66.5 13.3 18.4 1.8 - -
2008 100.0 88.0 6.1 3.6 0.4 - 1.9
Tây Bắc/ North West
2004 100.0 72.7 20.1 6.6 0.5 0.0 0.2
2006 100.0 69.6 14.0 12.7 0.5 0.6 2.6
2008 100.0 79.2 12.2 6.9 1.3 - 0.5
Điện Biên
2004 100.0 53.8 31.8 14.3 0.0 0.0 0.0
2006 100.0 35.8 11.4 52.8 - - -
2008 100.0 59.0 13.3 22.0 4.8 - 0.9
Lai Châu
2004 100.0 59.8 33.1 7.1 0.0 0.0 0.0
2006 100.0 58.8 14.3 - - - 26.9
2008 100.0 78.5 12.0 6.3 - - 3.2
Sơn La
2004 100.0 81.4 13.9 3.4 1.0 0.0 0.3
2006 100.0 72.2 21.3 6.6 - - -
2008 100.0 86.7 8.5 3.3 1.5 - -
Hòa Bình
2004 100.0 73.7 19.2 6.8 0.0 0.0 0.4
2006 100.0 85.2 6.8 4.9 1.5 1.6 -
2008 100.0 78.8 15.7 5.2 - - 0.4
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast
2004 100.0 73.7 17.8 5.1 3.0 0.0 0.4
2006 100.0 75.9 17.5 2.8 1.2 0.5 2.1
2008 100.0 82.9 12.0 3.3 1.3 0.1 0.4
Thanh Hóa
2004 100.0 75.2 17.3 2.7 4.7 0.0 0.2
2006 100.0 76.4 20.2 1.2 2.3 - -
2008 100.0 87.2 10.4 0.7 0.9 0.2 0.6
Nghệ An
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh nội trú trong 12 tháng qua tại
4.8 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of in-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which
Chung/ Bệnh viện Trạm y tế xã Phòng khám Lang y/
Y tế tư nhân/
nhà nước/ phường/ đa khoa khu Tradition Khác/
Total Private health
Government Commune vực/Region medical Others
facilty
hospital health centre poly-clinic practitioner
2004 100.0 75.4 18.6 4.8 0.8 0.0 0.4
2006 100.0 75.5 13.5 3.3 1.1 1.0 5.6
2008 100.0 78.3 14.3 6.2 1.1 - 0.2
Hà Tĩnh
2004 100.0 65.5 26.8 6.6 0.7 0.0 0.5
2006 100.0 64.8 32.7 2.6 - - -
2008 100.0 76.2 18.6 3.8 1.4 - -
Quảng Bình
2004 100.0 76.2 17.7 4.6 1.5 0.0 0.0
2006 100.0 76.6 14.5 4.3 - 1.5 3.0
2008 100.0 80.1 14.6 3.7 1.6 - -
Quảng Trị
2004 100.0 70.0 17.7 6.0 5.8 0.0 0.6
2006 100.0 85.3 7.4 7.3 - - -
2008 100.0 87.6 8.2 3.2 0.3 0.3 0.3
Thừa Thiên - Huế
2004 100.0 78.4 2.5 12.3 5.8 0.0 1.0
2006 100.0 91.0 2.3 2.2 2.2 - 2.2
2008 100.0 86.3 3.7 4.5 4.3 - 1.2
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast
2004 100.0 85.9 5.7 3.6 4.5 0.0 0.3
2006 100.0 86.8 5.5 4.2 3.1 - 0.4
2008 100.0 85.9 5.9 3.9 3.2 - 1.1
Đà Nẵng
2004 100.0 85.5 2.6 0.3 11.4 0.0 0.3
2006 100.0 89.3 - - 10.7 - -
2008 100.0 91.9 - 1.2 6.6 - 0.3
Quảng Nam
2004 100.0 84.9 9.3 2.5 2.8 0.0 0.6
2006 100.0 78.8 10.6 7.1 3.6 - -
2008 100.0 81.3 5.6 5.7 6.0 - 1.4
Quảng Ngãi
2004 100.0 91.4 5.0 1.2 2.5 0.0 0.0
2006 100.0 76.8 13.3 8.7 1.3 - -
2008 100.0 76.5 18.8 0.8 1.9 - 2.0
Bình Định
2004 100.0 85.8 3.0 5.4 5.5 0.0 0.3
2006 100.0 93.6 - 2.8 2.2 - 1.5
2008 100.0 89.9 2.6 6.7 0.6 - 0.3
Phú Yên
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh nội trú trong 12 tháng qua tại
4.8 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of in-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which
Chung/ Bệnh viện Trạm y tế xã Phòng khám Lang y/
Y tế tư nhân/
nhà nước/ phường/ đa khoa khu Tradition Khác/
Total Private health
Government Commune vực/Region medical Others
facilty
hospital health centre poly-clinic practitioner
2004 100.0 88.8 6.4 2.6 2.2 0.0 0.0
2006 100.0 95.0 5.0 - - - -
2008 100.0 92.5 4.5 0.6 1.8 - 0.6
Khánh Hòa
2004 100.0 79.7 7.6 9.2 3.0 0.0 0.5
2006 100.0 98.0 - 2.0 - - -
2008 100.0 87.3 5.0 5.0 1.0 - 1.7
Tây Nguyên/ Central Highlands
2004 100.0 77.6 9.4 4.4 8.1 0.0 0.5
2006 100.0 76.6 9.3 5.5 5.6 - 3.1
2008 100.0 81.4 8.6 3.7 5.0 - 1.3
Kon Tum
2004 100.0 93.6 3.6 0.0 2.2 0.0 0.7
2006 100.0 91.1 8.9 - - - -
2008 100.0 87.7 10.6 0.4 1.3 - -
Gia lai
2004 100.0 73.1 15.5 8.2 2.2 0.0 1.0
2006 100.0 71.6 6.0 12.7 - - 9.7
2008 100.0 86.1 9.9 3.0 0.6 - 0.5
Đắc Lắc
2004 100.0 74.5 7.9 3.1 14.1 0.0 0.5
2006 100.0 73.4 8.4 - 18.2 - -
2008 100.0 76.6 8.8 2.1 10.2 - 2.4
Đắc Nông
2004 100.0 83.7 4.2 0.3 11.8 0.0 0.0
2006 100.0 75.0 21.6 - 3.5 - -
2008 100.0 74.2 9.7 - 13.4 - 2.7
Lâm Đồng
2004 100.0 78.0 8.7 4.9 8.4 0.0 0.0
2006 100.0 79.3 13.2 7.5 - - -
2008 100.0 82.5 5.2 10.1 1.3 - 0.9
Đông Nam Bộ/ South East
2004 100.0 82.5 3.8 4.0 8.8 0.0 1.0
2006 100.0 86.8 2.9 3.8 5.4 - 1.1
2008 100.0 89.9 3.4 1.7 4.5 0.2 0.4
Ninh Thuận
2004 100.0 76.5 8.4 7.7 5.6 0.0 1.8
2006 100.0 82.7 4.2 8.5 4.7 - -
2008 100.0 88.4 6.0 5.2 - - 0.5
Bình Thuận
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh nội trú trong 12 tháng qua tại
4.8 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of in-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which
Chung/ Bệnh viện Trạm y tế xã Phòng khám Lang y/
Y tế tư nhân/
nhà nước/ phường/ đa khoa khu Tradition Khác/
Total Private health
Government Commune vực/Region medical Others
facilty
hospital health centre poly-clinic practitioner
2004 100.0 82.3 12.0 3.1 2.7 0.0 0.0
2006 100.0 80.1 6.6 9.4 3.8 - -
2008 100.0 80.9 8.4 2.4 6.2 1.8 0.3
Bình Phước
2004 100.0 77.7 7.8 5.7 7.7 0.0 1.2
2006 100.0 78.5 7.6 2.3 4.7 - 6.9
2008 100.0 93.1 1.6 1.8 3.0 - 0.6
Tây Ninh
2004 100.0 89.2 4.7 2.2 3.8 0.0 0.0
2006 100.0 90.2 9.8 - - - -
2008 100.0 92.5 4.0 2.1 1.5 - -
Bình Dương
2004 100.0 75.0 5.6 1.0 13.5 0.0 4.9
2006 100.0 94.8 - - 5.3 - -
2008 100.0 80.5 4.8 - 14.7 - -
Đồng Nai
2004 100.0 82.4 2.7 5.0 9.7 0.0 0.2
2006 100.0 89.3 - 8.8 - - 1.9
2008 100.0 94.4 1.7 2.3 0.6 - 1.0
Bà Rịa - Vũng Tàu
2004 100.0 92.1 0.5 1.1 5.9 0.0 0.4
2006 100.0 84.0 16.0 - - - -
2008 100.0 82.8 16.0 - 1.2 - -
TP Hồ Chí Minh
2004 100.0 81.8 2.0 4.4 10.6 0.0 1.2
2006 100.0 87.8 - 1.9 9.4 - 1.0
2008 100.0 91.8 1.4 1.6 4.9 - 0.4
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta
2004 100.0 76.7 10.0 5.5 7.7 0.0 0.1
2006 100.0 81.1 9.9 6.4 1.9 - 0.7
2008 100.0 80.4 11.8 5.9 1.4 0.0 0.6
Long An
2004 100.0 88.5 4.7 0.4 6.4 0.0 0.0
2006 100.0 88.5 7.8 - 2.4 - 1.3
2008 100.0 94.0 2.2 1.4 2.0 - 0.4
Tiền Giang
2004 100.0 79.2 6.3 14.3 0.3 0.0 0.0
2006 100.0 83.4 - 14.9 - - 1.7
2008 100.0 87.3 1.9 9.7 1.1 - -
Bến Tre
2004 100.0 80.1 9.2 1.7 9.0 0.0 0.0
Tỷ lệ lượt người khám chữa bệnh nội trú trong 12 tháng qua tại
4.8 các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh/thành phố
Percentage of in-patient treatment in the past 12 months by type of
health facilities, region and province
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo loại cơ sở/ Of which
Chung/ Bệnh viện Trạm y tế xã Phòng khám Lang y/
Y tế tư nhân/
nhà nước/ phường/ đa khoa khu Tradition Khác/
Total Private health
Government Commune vực/Region medical Others
facilty
hospital health centre poly-clinic practitioner
2006 100.0 83.6 - 2.1 14.3 - -
2008 100.0 87.4 8.0 3.7 0.5 - 0.4
Trà Vinh
2004 100.0 80.0 7.0 1.8 11.2 0.0 0.0
2006 100.0 83.4 10.7 3.1 2.8 - -
2008 100.0 87.8 5.6 5.7 - - 0.9
Vĩnh Long
2004 100.0 79.6 11.1 5.0 3.6 0.0 0.7
2006 100.0 81.0 14.5 - 4.5 - -
2008 100.0 91.7 3.8 1.8 2.7 - -
Đồng Tháp
2004 100.0 77.6 6.0 4.2 12.3 0.0 0.0
2006 100.0 76.1 20.7 3.3 - - -
2008 100.0 79.1 12.7 7.2 0.3 0.5 0.2
An Giang
2004 100.0 71.9 7.6 13.0 7.0 0.0 0.5
2006 100.0 71.0 9.4 19.6 - - -
2008 100.0 54.6 29.3 13.0 1.2 - 1.9
Kiên Giang
2004 100.0 64.3 19.2 4.0 12.2 0.0 0.3
2006 100.0 78.4 15.5 5.0 - - 1.0
2008 100.0 85.4 12.0 0.8 1.7 - -
Cần Thơ
2004 100.0 86.1 4.3 2.0 7.6 0.0 0.0
2006 100.0 93.9 3.8 2.4 - - -
2008 100.0 92.8 3.7 1.7 1.8 - -
Hậu Giang
2004 100.0 79.5 12.9 2.6 5.0 0.0 0.0
2006 100.0 85.1 7.7 4.7 - - 2.6
2008 100.0 85.8 5.3 8.6 0.4 - -
Sóc Trăng
2004 100.0 73.2 13.6 7.9 5.3 0.0 0.0
2006 100.0 64.4 17.7 18.0 - - -
2008 100.0 79.0 17.8 1.5 0.5 - 1.3
Bạc Liêu
2004 100.0 64.5 16.0 2.4 17.1 0.0 0.0
2006 100.0 84.9 11.6 1.7 - - 1.8
2008 100.0 79.2 15.6 2.7 2.5 - -
Cà Mau
2004 100.0 80.3 13.8 2.7 3.1 0.0 0.0
2006 100.0 82.0 8.5 6.2 3.4 - -
2008 100.0 87.3 6.1 2.9 3.6 - -
4.9 Tỷ lệ người khám chữa bệnh nội, ngoại trú có bảo hiểm y tế hoặc sổ/thẻ khám
chữa bệnh miễn phí chia theo 5 nhóm thu nhập, thành thị nông thôn, vùng, giới
tính, nhóm tuổi và dân tộc
Percentage of in-patient, out-patient treatment people having health insurance or free
health care certificate by income quintile, urban rural, region, sex, age group and
ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %
5 nhóm thu nhập/ Income quintile
Chung/
Nhóm 1/ Nhóm 2/ Nhóm 3/ Nhóm 4/ Nhóm 5/
Total
Quintile 1 Quintile 2 Quintile 3 Quintile 4 Quintile 5
CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY
2004 37.4 44.1 32.3 31.7 35.3 43.3
2006 57.4 71.0 52.9 49.0 53.5 60.9
2008 61.0 72.0 55.7 53.0 57.4 66.5
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban
2004 43.0 36.6 36.7 42.8 49.9 47.9
2006 62.1 58.6 57.8 61.3 65.8 66.7
2008 65.0 57.9 59.2 63.6 69.5 73.5
Nông thôn/ Rural
2004 35.4 46.0 34.0 30.7 31.6 35.1
2006 55.7 74.5 55.3 49.2 47.8 52.6
2008 59.5 74.4 59.8 52.3 53.8 57.2
8 Vùng/ 8 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta
2004 ... ... ... ... ... ...
2006 54.8 55.9 45.8 47.4 57.3 68.6
2008 60.2 60.0 53.6 52.9 61.3 74.2
Đông Bắc/ North East
2004 ... ... ... ... ... ...
2006 71.2 77.7 66.4 61.2 69.5 79.6
2008 75.2 83.3 68.0 65.9 73.7 81.8
Tây Bắc/ North West
2004 ... ... ... ... ... ...
2006 86.8 91.3 80.7 78.8 87.6 88.4
2008 89.2 92.2 84.6 88.1 86.2 87.0
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast
2004 ... ... ... ... ... ...
2006 66.1 74.3 55.9 57.1 67.1 74.7
2008 67.9 75.0 59.2 59.3 68.4 81.7
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast
2004 ... ... ... ... ... ...
2006 64.0 72.1 60.1 57.0 62.8 71.2
2008 67.6 74.1 62.0 59.5 67.6 80.2
Tây Nguyên/ Central Highlands
2004 ... ... ... ... ... ...
2006 70.5 86.6 72.7 57.4 59.2 61.8
2008 69.4 86.4 69.2 60.6 55.6 63.9
Đông Nam Bộ/ South East
2004 ... ... ... ... ... ...
2006 53.3 64.4 48.8 47.9 51.8 55.9
2008 59.9 63.8 49.0 53.4 57.9 64.2
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta
2004 ... ... ... ... ... ...
2006 45.1 60.3 43.1 39.0 40.1 49.5
2008 48.1 59.8 45.4 42.5 43.8 53.4
4.9 (Tiếp theo) Tỷ lệ người khám chữa bệnh nội, ngoại trú có bảo hiểm y tế hoặc
sổ/thẻ khám chữa bệnh miễn phí chia theo 5 nhóm thu nhập, thành thị nông thôn,
vùng, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of in-patient, out-patient treatment people having health insurance
or free health care certificate by income quintile, urban rural, region, sex, age group
and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
5 nhóm thu nhập/ Income quintile
Chung/
Nhóm 1/ Nhóm 2/ Nhóm 3/ Nhóm 4/ Nhóm 5/
Total
Quintile 1 Quintile 2 Quintile 3 Quintile 4 Quintile 5
6 Vùng/ 6 Regions (2008)
Đồng bằng sông Hồng/ Red
78.9 86.2 71.9 70.5 76.7 84.2
River Delta
Trung du và Miền núi phía Bắc/
Northern midland and mountain 60.4 60.1 53.4 53.2 61.3 74.3
areas
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung/ North Central area and 66.7 74.4 59.1 58.6 66.5 78.5
Central coastal area

Tây Nguyên/ Central Highlands 69.4 86.4 69.2 60.6 55.6 63.9
Đông Nam Bộ/ South East 60.0 53.2 48.0 54.4 58.1 64.1
Đồng bằng sông Cửu Long/
48.1 59.8 45.4 42.5 43.8 53.4
Mekong River Delta
Giới tính/ Sex
Nam/ Male
2004 40.5 45.8 35.0 35.4 38.8 47.1
2006 59.9 72.5 55.8 52.7 55.4 63.6
2008 63.9 73.6 60.4 57.6 59.1 68.8
Nữ/ Female
2004 35.0 42.9 29.9 28.9 33.3 39.7
2006 55.4 69.1 51.0 48.1 51.4 57.3
2008 58.7 70.0 53.0 50.9 54.9 64.3
Nhóm tuổi/ Age group
0-4
2004 20.1 33.7 16.8 14.5 13.2 18.5
2006 88.8 90.4 88.9 87.8 87.7 88.8
2008 93.5 94.5 93.3 93.5 92.5 93.6
5-14
2004 60.9 59.4 56.1 57.8 62.4 71.7
2006 80.7 84.0 75.3 76.9 82.8 85.3
2008 84.9 87.1 80.2 82.4 84.0 91.2
15-24
2004 40.3 47.4 35.4 33.9 37.0 49.9
2006 55.4 70.8 51.3 47.3 50.3 61.1
2008 57.2 69.0 53.4 50.3 55.2 60.5
25-39
2004 26.8 35.7 18.7 17.9 25.4 35.2
2006 41.8 61.7 32.4 29.8 37.4 47.2
2008 44.5 60.8 34.7 29.0 39.0 56.5
40-59
2004 34.2 41.5 26.3 27.1 32.1 42.3
2006 46.6 62.8 41.5 35.7 41.9 53.5
2008 48.5 61.2 41.2 38.6 45.4 57.1
60+
2004 36.8 42.8 33.8 32.9 35.4 38.9
2006 53.9 63.2 47.9 48.6 51.9 58.2
2008 63.1 69.4 56.0 58.5 62.0 68.2
4.9 (Tiếp theo) Tỷ lệ người khám chữa bệnh nội, ngoại trú có bảo hiểm y tế hoặc
sổ/thẻ khám chữa bệnh miễn phí chia theo 5 nhóm thu nhập, thành thị nông thôn,
vùng, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of in-patient, out-patient treatment people having health insurance
or free health care certificate by income quintile, urban rural, region, sex, age group
and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
5 nhóm thu nhập/ Income quintile
Chung/
Nhóm 1/ Nhóm 2/ Nhóm 3/ Nhóm 4/ Nhóm 5/
Total
Quintile 1 Quintile 2 Quintile 3 Quintile 4 Quintile 5
Dân tộc/ Ethnicity
Kinh
2004 34.8 36.5 28.8 29.8 34.5 43.5
2006 54.2 63.1 48.3 47.3 52.9 61.1
2008 58.0 64.1 51.9 51.0 56.7 66.6
Tày
2004 55.6 58.6 48.5 57.2 52.5 61.3
2006 77.1 80.2 77.6 70.8 74.3 81.9
2008 87.3 92.1 83.7 84.2 85.1 87.6
Thái
2004 76.1 74.7 81.2 71.0 80.6 74.8
2006 92.4 93.5 92.4 86.5 87.9 94.6
2008 93.9 93.9 95.4 90.7 95.9 93.9
Hoa
2004 26.7 43.9 36.2 35.3 19.9 25.0
2006 40.6 77.4 61.7 28.7 31.2 41.4
2008 41.1 64.6 36.0 44.8 40.8 36.1
Khơ me
2004 40.8 52.2 40.8 35.7 34.2 27.5
2006 57.7 63.3 61.4 50.4 44.2 58.2
2008 59.8 72.8 59.1 48.2 35.4 46.5
Mường
2004 42.3 45.5 36.1 34.8 51.0 56.6
2006 81.9 88.0 74.2 75.3 79.4 86.6
2008 79.0 83.8 72.9 74.7 76.6 85.3
Nùng
2004 45.5 40.7 38.9 48.7 58.4 80.0
2006 80.8 90.3 71.2 74.3 84.7 86.7
2008 81.6 88.4 77.1 70.6 69.0 90.6
H'mông
2004 78.9 77.6 79.5 100.0 100.0 ...
2006 97.6 97.7 96.5 100.0 - 100.0
2008 97.6 97.4 98.0 100.0 100.0 100.0
Dao
2004 63.1 62.9 69.7 53.6 48.7 72.7
2006 63.0 61.4 57.4 81.4 58.2 67.7
2008 91.4 90.8 93.7 95.0 83.3 25.0
Dân tộc khác/Others
2004 65.6 66.1 66.4 65.4 64.3 53.9
2006 87.1 91.1 84.7 75.6 78.9 62.2
2008 88.5 90.4 83.4 89.7 85.1 82.0
4.10 Tỷ lệ bị ốm/bệnh/chấn thương phải nằm một chỗ và phải chăm sóc tại giường của trẻ em và phụ nữ chia theo thành thị
nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính và dân tộc
Percentage of children and women being ill/injured who had to stay in bed and needed some one to take care by urban rural, region,
income quintile, sex and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
2004 2006 2008

Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months
Trẻ em 5 - Trẻ em 5 - Trẻ em 5 -
Trẻ em 0 - Phụ nữ Trẻ em 0 - Phụ nữ Trẻ em 0 - Phụ nữ
14 tuổi/ 14 tuổi/ 14 tuổi/
Chung/ 4 tuổi/ 15+/ Chung/ 4 tuổi/ 15+/ Chung/ 4 tuổi/ 15+/
Chidren Chidren Chidren
Total Chidren Women Total Chidren Women Total Chidren Women
aged 5- aged 5- aged 5-
aged 0-4 aged 15+ aged 0-4 aged 15+ aged 0-4 aged 15+
14 14 14

CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY 10.6 16.2 7.0 11.7 11.5 19.8 8.5 11.7 11.1 18.0 7.9 11.4
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban 10.1 16.9 6.4 10.6 10.8 20.3 7.9 10.6 10.2 17.1 7.5 10.0
Nông thôn/ Rural 10.8 16.0 7.2 12.1 11.7 19.7 8.6 12.1 11.4 18.1 8.0 11.9
8 Vùng/ 8 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 10.5 15.6 6.9 11.5 11.8 22.2 8.8 11.6 10.8 20.0 7.2 10.8
Đông Bắc/ North East 9.2 14.3 5.8 10.3 11.4 20.7 8.5 11.3 11.5 18.1 8.2 11.8
Tây Bắc/ North West 11.8 13.8 7.2 14.6 12.3 15.7 8.6 13.7 11.2 14.9 7.9 12.0
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 10.9 15.0 7.0 12.9 12.6 19.5 8.6 14.0 12.5 17.5 8.1 13.8
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 10.2 16.3 5.3 12.1 11.2 20.6 7.4 11.8 10.3 18.1 6.2 10.9
Tây Nguyên/ Central Highlands 13.9 17.4 10.6 15.8 13.7 22.8 10.0 14.6 14.6 24.3 10.2 15.5
Đông Nam Bộ/ South East 8.7 14.6 5.0 9.4 8.5 15.9 5.7 8.6 9.1 14.6 6.7 9.2
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta 12.0 20.3 8.8 12.3 12.2 19.9 10.0 12.0 11.3 17.6 9.0 11.1
6 Vùng/ 6 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta ... ... ... ... ... ... ... ... 11.1 20.5 7.5 11.0
Trung du và Miền núi phía Bắc/ Northern midland
and mountain areas ... ... ... ... ... ... ... ... 11.6 18.3 7.3 12.5
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung/ North
Central area and Central coastal area ... ... ... ... ... ... ... ... 14.6 24.3 10.2 15.5
Tây Nguyên/ Central Highlands ... ... ... ... ... ... ... ... 8.8 13.3 6.5 8.9
Đông Nam Bộ/ South East ... ... ... ... ... ... ... ... 11.3 17.6 9.0 11.1
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta ... ... ... ... ... ... ... ... - - - -
4.10 (Tiếp theo) Tỷ lệ bị ốm/bệnh/chấn thương phải nằm một chỗ và phải chăm sóc tại giường của trẻ em và phụ nữ chia
theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính và dân tộc
(Cont.) Percentage of children and women being ill/ injured who have to stay in bed and need some one to take care by urban rural,
region, income quintile, sex and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
2004 2006 2008

Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months
Trẻ em 5 - Trẻ em 5 - Trẻ em 5 -
Trẻ em 0 - Phụ nữ Trẻ em 0 - Phụ nữ Trẻ em 0 - Phụ nữ
14 tuổi/ 14 tuổi/ 14 tuổi/
Chung/ 4 tuổi/ 15+/ Chung/ 4 tuổi/ 15+/ Chung/ 4 tuổi/ 15+/
Chidren Chidren Chidren
Total Chidren Women Total Chidren Women Total Chidren Women
aged 5- aged 5- aged 5-
aged 0-4 aged 15+ aged 0-4 aged 15+ aged 0-4 aged 15+
14 14 14

5 nhóm thu nhập chung cả nước/ Income quintile for whole country
Nhóm 1/ Quintile 1 11.5 15.5 7.2 13.9 13.6 21.4 9.7 14.7 12.7 18.6 8.6 14.0
Nhóm 2/ Quintile 2 11.0 15.5 7.2 12.8 11.8 19.0 8.7 12.4 11.1 18.8 7.7 11.4
Nhóm 3/ Quintile 3 10.9 18.5 7.3 11.7 11.2 18.8 7.7 11.7 11.1 18.4 7.6 11.4
Nhóm 4/ Quintile 4 10.3 16.4 6.7 11.0 10.8 20.7 8.0 10.5 10.6 16.8 7.5 10.7
Nhóm 5/ Quintile 5 9.3 15.9 6.3 9.5 9.8 18.5 7.3 9.5 9.9 17.2 7.6 9.6
Giới tính/ Sex
Nam/ Male 9.7 17.0 7.5 ... 11.5 19.8 8.8 - 11.7 19.5 8.6 -
Nữ/ Female 10.9 15.4 6.5 11.7 11.5 19.8 8.1 11.7 11.0 16.5 7.2 11.4
Dân tộc/ Ethnicity
Kinh 10.5 16.1 6.8 11.5 11.3 19.6 8.3 11.5 10.9 17.9 7.5 11.2
Tày 10.6 16.6 7.2 11.7 9.1 16.4 6.5 9.4 12.1 19.9 9.2 12.1
Thái 12.2 14.4 6.4 15.9 12.2 16.9 7.8 13.8 10.6 16.8 10.0 9.6
Hoa 6.5 10.9 4.3 6.9 8.2 14.2 6.2 8.1 8.1 13.3 6.4 8.1
Khơ me 14.8 28.8 11.9 14.3 9.9 17.1 8.1 9.6 10.3 11.7 10.0 10.2
Mường 11.8 19.4 7.8 13.3 16.6 25.6 13.1 16.8 15.3 21.5 11.0 16.0
Nùng 9.4 13.3 5.6 11.0 12.7 24.4 8.8 12.9 10.8 15.4 10.3 10.2
H'mông 8.9 14.7 3.7 12.0 14.3 20.2 10.4 15.3 8.6 12.7 5.0 10.4
Dao 12.2 21.4 11.4 10.8 7.2 6.0 6.0 8.4 10.4 19.6 7.2 10.2
Dân tộc khác/ Others 13.0 16.8 10.0 14.5 15.6 25.5 11.3 16.5 15.5 24.1 10.9 16.5
4.11 Số ngày phải nghỉ do bị ốm/chấn thương bình quân 1 người có bị ốm, chấn thương chia theo giới tính, thành
thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, nhóm tuổi và dân tộc
Number of days off due to the illness or injuries per person being ill or injured by sex, urban rural, region, income quintile,
age group and ethnicity

2004 2006 2008


Trong 12 tháng qua/ In the past 12 Trong 12 tháng qua/ In the past 12 Trong 12 tháng qua/ In the past 12
months months months
Giới tính/ Sex Giới tính/ Sex Giới tính/ Sex
Chung/ Chung/ Chung/
Total Nữ/ Total Nữ/ Total
Nam/ Male Nam/ Male Nam/ Male Nữ/ Female
Female Female

CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY 16.0 16.1 16.0 12.7 12.6 12.8 12.4 12.2 12.6
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban 13.4 13.6 13.2 10.3 10.5 10.2 9.7 9.6 9.7
Nông thôn/ Rural 17.0 16.9 17.0 13.7 13.5 13.8 13.4 13.1 13.7
8 Vùng/ 8 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 20.0 20.2 19.8 15.4 15.9 15.1 14.2 13.5 14.7
Đông Bắc/ North East 19.4 20.0 18.9 13.7 13.4 13.9 13.3 13.6 13.0
Tây Bắc/ North West 23.5 24.9 22.3 14.8 15.1 14.6 14.1 13.5 14.5
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 23.5 23.2 23.7 17.9 18.9 17.1 17.8 19.4 16.5
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 16.4 16.9 16.0 13.7 13.4 14.0 13.3 13.5 13.1
Tây Nguyên/ Central Highlands 15.3 15.5 15.1 11.5 10.9 12.0 11.7 11.2 12.2
Đông Nam Bộ/ South East 10.7 10.8 10.6 8.5 8.2 8.7 9.1 8.8 9.3
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta 13.2 12.6 13.6 11.0 10.7 11.3 10.3 9.3 11.1
6 Vùng/ 6 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta ... ... ... ... ... ... 13.9 13.2 14.4
Trung du và Miền núi phía Bắc/ Northern midland and
mountain areas ... ... ... ... ... ... 15.3 16.2 14.6
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung/ North
Central area and Central coastal area ... ... ... ... ... ... 11.7 11.2 12.2
Tây Nguyên/ Central Highlands ... ... ... ... ... ... 8.6 8.3 8.9
Đông Nam Bộ/ South East ... ... ... ... ... ... 10.3 9.3 11.1
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta ... ... ... ... ... ... - - -
4.11 (Tiếp theo) Số ngày phải nghỉ do bị ốm/chấn thương bình quân 1 người có bị ốm, chấn thương chia theo giới
tính, thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Number of days off due to the illness or injuries per person being ill or injured by sex, urban rural, region, income
quintile, age group and ethnicity
2004 2006 2008
Trong 12 tháng qua/ In the past 12 Trong 12 tháng qua/ In the past 12 Trong 12 tháng qua/ In the past 12
months months months
Giới tính/ Sex Giới tính/ Sex Giới tính/ Sex
Chung/ Chung/ Chung/
Total Nữ/ Total Nữ/ Total
Nam/ Male Nam/ Male Nam/ Male Nữ/ Female
Female Female
5 nhóm thu nhập chung cả nước/ Income quintile for whole country
Nhóm 1/ Quintile 1 19.2 19.0 19.4 15.6 15.1 16.1 15.9 15.8 15.9
Nhóm 2/ Quintile 2 17.9 18.0 17.8 14.1 13.9 14.3 13.7 14.2 13.3
Nhóm 3/ Quintile 3 16.3 16.4 16.3 12.9 13.3 12.6 12.7 11.9 13.4
Nhóm 4/ Quintile 4 15.0 14.7 15.3 11.4 11.6 11.1 10.7 10.5 10.9
Nhóm 5/ Quintile 5 12.3 12.9 11.9 10.0 9.8 10.2 9.0 8.4 9.5
Nhóm tuổi/ Age group
0-4 9.5 9.6 9.3 8.4 8.6 8.1 7.7 7.8 7.6
5-14 7.4 8.1 6.6 5.7 6.1 5.3 5.3 5.7 4.9
15-24 10.6 10.2 11.0 7.5 7.7 7.3 7.4 7.6 7.2
25-39 14.7 15.3 14.3 10.0 10.2 9.9 10.0 10.1 9.9
40-59 18.1 20.1 16.6 13.5 15.1 12.3 12.3 13.2 11.5
60+ 31.9 32.4 31.5 30.0 29.8 30.0 29.1 28.5 29.5
Dân tộc/ Ethnicity
Kinh 16.0 15.9 16.0 12.7 12.6 12.8 12.2 11.8 12.5
Tày 16.1 17.1 15.4 12.5 12.5 12.5 13.0 13.9 12.2
Thái 22.7 23.5 22.2 13.6 13.2 13.9 12.5 12.4 12.5
Hoa 10.5 7.6 13.0 7.7 8.4 7.1 9.9 12.3 7.8
Khơ me 16.3 16.5 16.2 11.1 10.1 12.0 11.5 9.9 12.7
Mường 24.8 24.7 24.9 17.6 18.0 17.3 17.6 18.0 17.3
Nùng 26.3 31.8 21.2 13.1 15.1 11.5 17.1 17.0 17.1
H'mông 12.3 11.6 12.9 9.9 10.1 9.9 9.5 10.5 8.7
Dao 14.2 14.7 13.9 11.1 10.8 11.2 9.9 9.9 9.8
Dân tộc khác/ Others 13.7 15.2 12.3 12.6 12.0 13.1 12.4 12.3 12.4
4.12 Chi tiêu y tế bình quân 1 người có khám chữa bệnh trong 12 tháng qua chia theo hình thức điều trị, thành thị nông
thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, 5 nhóm chi tiêu, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
Average healthcare expenditure per person having treatment in the past 12 months by type of treatment, urban rural, region, income
quintile, expenditure quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/Unit:1000 VNĐ
2002 2004 2006 2008
Chia theo/ Of which Chia theo/ Of which Chia theo/ Of which Chia theo/ Of which
Chung/ Ngoại trú/ Chung/ Ngoại trú/ Chung/ Ngoại trú/ Chung/ Ngoại trú/
Total Nội trú/ In- Total Nội trú/ In- Total Nội trú/ In- Total Nội trú/ In-
Out- Out- Out- Out-
patient patient patient patient
patient patient patient patient
CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY 700 1430 353 661 1653 362 602 1788 378 1030 2897 640
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban 991 2055 528 922 2233 551 812 2188 551 1423 3858 965
Nông thôn/ Rural 602 1240 291 567 1467 292 520 1632 311 884 2579 517
8 Vùng/ 8 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 744 1445 361 652 1639 335 664 2030 394 1012 2792 588
Đông Bắc/ North East 578 1016 251 467 1041 227 482 1369 246 772 1949 404
Tây Bắc/ North West 445 746 191 478 1314 180 343 855 153 666 1533 327
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 582 1084 245 604 1114 317 516 1574 253 997 2916 449
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central
Coast 628 1319 317 597 1497 310 557 1747 289 850 2039 550
Tây Nguyên/ Central Highlands 521 1113 254 463 1294 257 487 1060 383 982 3025 611
Đông Nam Bộ/ South East 937 2248 516 998 2959 581 835 2519 603 1579 4915 1047
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River
Delta 693 1657 346 608 1782 341 540 1910 345 909 2960 622
6 Vùng/ 6 Regions
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta ... ... ... ... ... ... ... ... ... 1044 2855 592
Trung du và Miền núi phía Bắc/ Northern
midland and mountain areas ... ... ... ... ... ... ... ... ... 674 1652 368

Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung/ North


Central area and Central coastal area ... ... ... ... ... ... ... ... ... 885 2516 478
Tây Nguyên/ Central Highlands ... ... ... ... ... ... ... ... ... 982 3025 611
Đông Nam Bộ/ South East ... ... ... ... ... ... ... ... ... 1768 5288 1180
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River
Delta ... ... ... ... ... ... ... ... ... 909 2960 622
Giới tính/ Sex
Nam/ Male 740 1550 347 719 1950 356 296 852 182 1101 3269 642
Nữ/ Female 667 1329 357 615 1410 366 238 641 156 974 2601 639
4.12 (Tiếp theo) Chi tiêu y tế bình quân 1 người có khám chữa bệnh trong 12 tháng qua chia theo hình thức điều trị, thành
thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, 5 nhóm chi tiêu, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Average healthcare expenditure per person having treatment in the past 12 months by type of treatment, urban rural, region,
income quintile, expenditure quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/Unit:1000 VNĐ
2002 2004 2006 2008
Chia theo/ Of which Chia theo/ Of which Chia theo/ Of which Chia theo/ Of which
Chung/ Ngoại trú/ Chung/ Ngoại trú/ Chung/ Ngoại trú/ Chung/ Ngoại trú/
Total Nội trú/ In- Total Nội trú/ In- Total Nội trú/ In- Total Nội trú/ In-
Out- Out- Out- Out-
patient patient patient patient
patient patient patient patient
5 nhóm thu nhập chung cả nước/ Income
quintile for whole country
Nhóm 1/ Quintile 1 395 760 195 306 640 180 313 985 164 562 1533 331
Nhóm 2/ Quintile 2 505 1022 243 425 1093 226 413 1383 236 734 2133 453
Nhóm 3/ Quintile 3 568 1148 282 510 1212 296 527 1688 301 898 2219 598
Nhóm 4/ Quintile 4 718 1505 345 695 1977 334 684 2209 425 1233 4329 642
Nhóm 5/ Quintile 5 1181 2717 599 1263 3380 702 1007 2681 705 1687 4602 1137
5 nhóm chi tiêu chung cả nước/
Expenditure quintile for whole country
Nhóm/ Quintile 1 ... ... ... 189 373 127 172 475 111 325 820 216
Nhóm/ Quintile 2 ... ... ... 311 705 189 299 896 191 540 1564 342
Nhóm/ Quintile 3 ... ... ... 440 1083 252 444 1334 275 762 2165 473
Nhóm/ Quintile 4 ... ... ... 691 1521 399 667 2110 385 1073 3096 636
Nhóm/ Quintile 5 ... ... ... 1436 4033 718 1245 3688 807 2224 6199 1396
Nhóm tuổi/ Age group
0-4 ... ... ... 268 677 177 120 358 76 452 1255 297
5-14 ... ... ... 281 1157 143 122 547 62 381 1606 228
15-24 ... ... ... 488 1219 245 243 731 124 858 2551 430
25-39 ... ... ... 739 1875 352 280 814 165 1065 2838 673
40-59 ... ... ... 844 2093 480 318 821 224 1260 3601 807
60+ ... ... ... 976 1721 588 355 780 246 1500 3427 983
Dân tộc/ Ethnicity
Kinh ... ... ... 698 1784 379 643 1960 404 1096 3137 686
Tày ... ... ... 288 657 154 429 1461 179 466 1505 185
Thái ... ... ... 239 437 116 269 925 70 546 1490 161
Hoa ... ... ... 1587 3119 1220 868 1527 815 1964 7816 1086
Khơ me ... ... ... 539 2356 214 260 691 162 559 2111 301
Mường ... ... ... 602 1369 239 352 785 210 561 980 389
Nùng ... ... ... 154 266 112 321 1004 124 646 1415 386
H'mông ... ... ... 72 155 36 120 268 90 161 369 82
Dao ... ... ... 231 488 117 585 1599 300 481 1938 126
Dân tộc khác/ Others ... ... ... 202 391 136 161 475 86 409 1207 236
4.13 Chi tiêu y tế và chăm sóc sức khoẻ bình quân 1 nhân khẩu 1 tháng chia theo
khoản chi, thành thị nông thôn, 5 nhóm thu nhập, 5 nhóm chi tiêu, giới tính chủ hộ và
dân tộc của chủ hộ

Monthly healthcare expenditure per capita by healthcare expenditure item, urban rural,
income quintile, expenditure quintile, sex of household head and ethnicity of household head
Đơn vị tính/Unit: 1000 VNĐ
Số tiền chi Số tiền chi Chia ra/ Of which
cho khám, cho y tế ngoài Mua thuốc tự Mua dụng Mua bảo
chữa bệnh/ khám, chữa chữa hoặc dự cụ y tế/ hiểm y tế tự
Expenditure bệnh/ trữ/ Payment of Payment nguyện/
Chung/
for treatment Expenditure medicines for of medical Payment of
Total
except self-treatment instrument volunteer
treatment or reservation s health
insurance

CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY


2004 25.3 19.0 6.3 5.3 0.3 0.6
2006 29.3 21.3 8.1 6.6 0.5 1.0
2008 45.1 32.9 12.2 9.6 0.6 2.1
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban
2004 38.0 28.7 9.3 7.6 0.7 1.1
2006 42.6 30.0 12.5 10.0 0.8 1.7
2008 63.9 44.8 19.1 14.9 1.1 3.1
Nông thôn/ Rural
2004 21.2 15.9 5.3 4.6 0.2 0.5
2006 24.5 18.1 6.4 5.3 0.3 0.8
2008 38.0 28.4 9.6 7.5 0.4 1.7
8 Vùng/ 8 Regions (2008)
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 42.1 28.4 13.6 11.3 0.6 1.7
Đông Bắc/ North East 30.6 20.9 9.7 8.0 0.5 1.2
Tây Bắc/ North West 23.2 16.6 6.6 5.6 0.2 0.7
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 35.3 26.3 9.0 7.0 0.4 1.6

Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 39.4 27.9 11.5 7.9 0.5 3.1
Tây Nguyên/ Central Highlands 43.4 34.5 8.9 7.3 0.4 1.2
Đông Nam Bộ/ South East 68.6 50.5 18.1 13.6 1.1 3.4
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River
Delta 49.7 38.3 11.4 8.8 0.5 2.1
6 Vùng/6 Regions (2008)
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 27.0 18.6 8.4 7.0 0.4 1.0
Trung du và miền núi phía Bắc/ Northern
42.4 28.7 13.7 11.4 0.6 1.7
midland and mountain areas
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung/ North
36.6 26.6 10.1 7.4 0.5 2.2
Central area and Central coastal area
Tây Nguyên/ Central Highlands 43.4 34.5 8.9 7.3 0.4 1.2
Đông Nam Bộ/ South East 73.7 54.5 19.2 14.4 1.2 3.6
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River
49.7 38.3 11.4 8.8 0.5 2.1
Delta
5 nhóm thu nhập chung cả nước/ Income quintile for whole country
Nhóm 1/ Quintile 1
2004 11.0 7.9 3.1 2.8 0.1 0.2
2006 13.8 10.1 3.7 3.3 0.1 0.3
2008 24.0 17.9 6.1 5.0 0.2 0.9
4.13 (Tiếp theo) Chi tiêu y tế và chăm sóc sức khoẻ bình quân 1 nhân khẩu 1 tháng
chia theo khoản chi, thành thị nông thôn, 5 nhóm thu nhập, 5 nhóm chi tiêu, giới tính
chủ hộ và dân tộc của chủ hộ
(Cont.) Monthly healthcare expenditure per capita by healthcare expenditure item, urban
rural, income quintile, expenditure quintile, sex of household head and ethnic of household
head
Đơn vị tính/Unit: 1000 VNĐ
Số tiền chi Số tiền chi Chia ra/ Of which
cho khám, cho y tế ngoài Mua thuốc tự Mua dụng Mua bảo
chữa bệnh/ khám, chữa chữa hoặc dự cụ y tế/ hiểm y tế tự
Expenditure bệnh/ trữ/ Payment of Payment nguyện/
Chung/ for treatment Expenditure
medicines for of medical Payment of
Total except self-treatment instrument volunteer
treatment or reservation s health
insurance

Nhóm 2/ Quintile 2
2004 16.3 12.0 4.4 3.8 0.2 0.4
2006 19.5 13.8 5.6 4.7 0.2 0.7
2008 31.6 22.5 9.1 7.4 0.3 1.4
Nhóm 3/ Quintile 3
2004 20.2 14.5 5.7 5.0 0.2 0.5
2006 25.8 19.2 6.7 5.4 0.3 0.9
2008 38.6 28.8 9.8 7.5 0.4 1.8
Nhóm 4/ Quintile 4
2004 27.9 20.8 7.2 6.0 0.3 0.8
2006 34.2 25.1 9.1 7.3 0.4 1.4
2008 54.5 39.6 14.9 11.3 0.6 2.9
Nhóm 5/ Quintile 5
2004 51.1 40.1 11.0 8.8 0.9 1.2
2006 53.5 38.3 15.3 12.3 1.1 1.9
2008 77.2 55.9 21.3 16.5 1.5 3.3
5 nhóm chi tiêu chung cả nước/ Expenditure quintile for whole country
Nhóm 1/ Quintile 1
2004 6.8 4.5 2.3 2.1 0.1 0.2
2006 8.1 5.1 3.0 2.6 0.1 0.3
2008 13.7 9.0 4.6 3.9 0.1 0.7
Nhóm 2/ Quintile 2
2004 12.6 8.4 4.2 3.7 0.2 0.4
2006 15.0 9.9 5.1 4.2 0.2 0.7
2008 24.7 16.9 7.8 6.1 0.3 1.4
Nhóm 3/ /Quintile 3
2004 18.5 13.0 5.4 4.7 0.2 0.6
2006 22.8 15.9 6.9 5.6 0.3 1.0
2008 35.8 25.3 10.6 8.2 0.5 1.9
Nhóm 4/ Quintile 4
2004 27.6 20.6 7.0 6.0 0.3 0.8
2006 34.2 25.5 8.8 7.0 0.4 1.4
2008 48.3 34.4 13.9 10.4 0.6 2.9
Nhóm 4/ Quintile 5
2004 61.2 48.8 12.4 10.1 1.0 1.3
2006 66.9 50.3 16.6 13.5 1.2 1.9
2008 103.2 79.0 24.1 19.3 1.5 3.3
4.13 (Tiếp theo) Chi tiêu y tế và chăm sóc sức khoẻ bình quân 1 nhân khẩu 1 tháng
chia theo khoản chi, thành thị nông thôn, 5 nhóm thu nhập, 5 nhóm chi tiêu, giới tính
chủ hộ và dân tộc của chủ hộ
(Cont.) Monthly healthcare expenditure per capita by healthcare expenditure item, urban
rural, income quintile, expenditure quintile, sex of household head and ethnic of household
head
Đơn vị tính/Unit: 1000 VNĐ
Số tiền chi Số tiền chi Chia ra/ Of which
cho khám, cho y tế ngoài Mua thuốc tự Mua dụng Mua bảo
chữa bệnh/ khám, chữa chữa hoặc dự cụ y tế/ hiểm y tế tự
Expenditure bệnh/ trữ/ Payment of Payment nguyện/
Chung/
for treatment Expenditure medicines for of medical Payment of
Total
except self-treatment instrument volunteer
treatment or reservation s health
insurance

Giới tính/ Sex


Nam/ Male
2004 23.0 17.3 5.7 4.9 0.3 0.6
2006 27.4 20.1 7.3 5.9 0.4 1.0
2008 41.7 30.3 11.3 8.9 0.5 2.0
Nữ/ Female
2004 33.8 25.6 8.2 6.8 0.5 0.8
2006 36.1 25.4 10.6 8.9 0.5 1.3
2008 57.5 42.1 15.3 12.1 0.8 2.4
Dân tộc của chủ hộ/ Ethnicity of household head
Kinh, Hoa/ Kinh, Chinese
2004 27.6 20.8 6.8 5.7 0.4 0.7
2006 32.2 23.3 8.9 7.2 0.5 1.2
2008 49.4 36.0 13.4 10.5 0.7 2.3
Dân tộc khác/ Others
2004 9.8 7.0 2.8 2.5 0.1 0.2
2006 11.1 8.2 2.9 2.6 0.1 0.2
2008 17.1 12.8 4.2 3.8 0.2 0.3

Anda mungkin juga menyukai